Galvan Thị trường hôm nay
Galvan đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Galvan chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.001171. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,406,868,500 IZE, tổng vốn hóa thị trường của Galvan tính bằng CNY là ¥52,940,475.82. Trong 24h qua, giá của Galvan tính bằng CNY đã tăng ¥0.0002754, biểu thị mức tăng +31.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Galvan tính bằng CNY là ¥0.04963, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0002223.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IZE sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IZE sang CNY là ¥0.001171 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +31.25% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá IZE/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IZE/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Galvan
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of IZE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, IZE/-- Spot is $ and 0%, and IZE/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Galvan sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi IZE sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IZE | 0CNY |
2IZE | 0CNY |
3IZE | 0CNY |
4IZE | 0CNY |
5IZE | 0CNY |
6IZE | 0CNY |
7IZE | 0CNY |
8IZE | 0CNY |
9IZE | 0.01CNY |
10IZE | 0.01CNY |
100000IZE | 117.15CNY |
500000IZE | 585.76CNY |
1000000IZE | 1,171.53CNY |
5000000IZE | 5,857.68CNY |
10000000IZE | 11,715.36CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang IZE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 853.57IZE |
2CNY | 1,707.15IZE |
3CNY | 2,560.73IZE |
4CNY | 3,414.31IZE |
5CNY | 4,267.89IZE |
6CNY | 5,121.47IZE |
7CNY | 5,975.05IZE |
8CNY | 6,828.63IZE |
9CNY | 7,682.21IZE |
10CNY | 8,535.79IZE |
100CNY | 85,357.98IZE |
500CNY | 426,789.93IZE |
1000CNY | 853,579.87IZE |
5000CNY | 4,267,899.39IZE |
10000CNY | 8,535,798.78IZE |
Bảng chuyển đổi số tiền IZE sang CNY và CNY sang IZE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IZE sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang IZE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Galvan phổ biến
Galvan | 1 IZE |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp2.52IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Galvan | 1 IZE |
---|---|
![]() | ₽0.02RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.02JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IZE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IZE = $0 USD, 1 IZE = €0 EUR, 1 IZE = ₹0.01 INR, 1 IZE = Rp2.52 IDR, 1 IZE = $0 CAD, 1 IZE = £0 GBP, 1 IZE = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
TON chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.29 |
![]() | 0.0008912 |
![]() | 0.04495 |
![]() | 70.91 |
![]() | 38.04 |
![]() | 0.1264 |
![]() | 70.86 |
![]() | 0.6466 |
![]() | 473.76 |
![]() | 304.96 |
![]() | 121.36 |
![]() | 0.04491 |
![]() | 0.0008925 |
![]() | 63,238 |
![]() | 7.88 |
![]() | 22.73 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Galvan của bạn
Nhập số lượng IZE của bạn
Nhập số lượng IZE của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Galvan hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Galvan.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Galvan sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Galvan
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Galvan sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Galvan sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Galvan sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Galvan sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Galvan (IZE)

Токен SIZE: Предоставление платформы для общения владельцев Solana
SIZE предлагает революционные функции чата для держателей токенов Solana, заменяя традиционные платформы, такие как Telegram, на модель безупречного доступа.

Руководство по Catizen Ultimate: Узнайте, как заработать на Catizen Airdrops с помощью одной статьи
Понимание популярной игры с котами Catizen и овладение основами раздачи токенов в одной статье
Tìm hiểu thêm về Galvan (IZE)

Giao thức Story (IP): Xây dựng một thị trường Sở hữu Trí tuệ mới để phát huy tiềm năng của thời đại Trí tuệ Nhân tạo

Token JAILSTOOL: Người sáng lập Barstool David Portnoy phản ứng với sự tranh cãi giao dịch Coin Meme
