HumaniqHMQ sang HKD:Chuyển đổi Humaniq (HMQ) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

HMQ/HKD: 1 HMQ ≈ $0.01435 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Humaniq Thị trường hôm nay

Humaniq đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Humaniq chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.01435. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 188,221,024.98 HMQ, tổng vốn hóa thị trường của Humaniq tính bằng HKD là $21,033,687. Trong 24h qua, giá của Humaniq tính bằng HKD đã tăng $0.00002149, biểu thị mức tăng +0.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Humaniq tính bằng HKD là $5.1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0009923.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HMQ sang HKD

$0.01435+0.15%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HMQ sang HKD là $0.01435 HKD, với sự thay đổi +0.15% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HMQ/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HMQ/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Humaniq

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HMQ/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, HMQ/-- Spot is $ and --, and HMQ/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Humaniq sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi HMQ sang HKD

logo HumaniqSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1HMQ
0.01HKD
2HMQ
0.02HKD
3HMQ
0.04HKD
4HMQ
0.05HKD
5HMQ
0.07HKD
6HMQ
0.08HKD
7HMQ
0.1HKD
8HMQ
0.11HKD
9HMQ
0.12HKD
10HMQ
0.14HKD
10,000HMQ
143.53HKD
50,000HMQ
717.65HKD
100,000HMQ
1,435.3HKD
500,000HMQ
7,176.52HKD
1,000,000HMQ
14,353.04HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang HMQ

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Humaniq
1HKD
69.67HMQ
2HKD
139.34HMQ
3HKD
209.01HMQ
4HKD
278.68HMQ
5HKD
348.35HMQ
6HKD
418.02HMQ
7HKD
487.7HMQ
8HKD
557.37HMQ
9HKD
627.04HMQ
10HKD
696.71HMQ
100HKD
6,967.16HMQ
500HKD
34,835.81HMQ
1,000HKD
69,671.62HMQ
5,000HKD
348,358.14HMQ
10,000HKD
696,716.29HMQ

Bảng chuyển đổi số tiền HMQ sang HKD và HKD sang HMQ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 HMQ sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang HMQ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Humaniq phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HMQ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HMQ = $0 USD, 1 HMQ = €0 EUR, 1 HMQ = ₹0.16 INR, 1 HMQ = Rp30.22 IDR, 1 HMQ = $0 CAD, 1 HMQ = £0 GBP, 1 HMQ = ฿0.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.79
logo BTCBTC
0.0005685
logo ETHETH
0.01398
logo XRPXRP
21.41
logo USDTUSDT
64.16
logo BNBBNB
0.07407
logo SOLSOL
0.3017
logo USDCUSDC
64.23
logo SMARTSMART
9,377.84
logo STETHSTETH
0.01392
logo DOGEDOGE
287.85
logo TRXTRX
184.27
logo ADAADA
74.07
logo LINKLINK
2.69
logo WBTCWBTC
0.0005681
logo HYPEHYPE
1.33

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Humaniq (HMQ) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng HMQ của bạn

Nhập số lượng HMQ của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Humaniq hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Humaniq.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Humaniq sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Humaniq sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Humaniq sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Humaniq sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Humaniq sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide