InternetChuyển đổi Internet (NET) sang Hong Kong Dollar (HKD)

NET/HKD: 1 NET ≈ $0.0002831 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Internet Thị trường hôm nay

Internet đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Internet chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.0002831. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 NET, tổng vốn hóa thị trường của Internet tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của Internet tính bằng HKD đã tăng $0.00000307, biểu thị mức tăng +0.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Internet tính bằng HKD là $0.0235, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0002753.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NET sang HKD

$0.0002831+0.33%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NET sang HKD là $0.0002831 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +0.33% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NET/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NET/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Internet

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo InternetNET/USDT
Giao ngay
$0.0001198
9.92%

The real-time trading price of NET/USDT Spot is $0.0001198, with a 24-hour trading change of 9.92%, NET/USDT Spot is $0.0001198 and 9.92%, and NET/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Internet sang Hong Kong Dollar

Bảng chuyển đổi NET sang HKD

logo InternetSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1NET
0HKD
2NET
0HKD
3NET
0HKD
4NET
0HKD
5NET
0HKD
6NET
0HKD
7NET
0HKD
8NET
0HKD
9NET
0HKD
10NET
0HKD
1000000NET
283.13HKD
5000000NET
1,415.69HKD
10000000NET
2,831.39HKD
50000000NET
14,156.97HKD
100000000NET
28,313.94HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang NET

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Internet
1HKD
3,531.82NET
2HKD
7,063.65NET
3HKD
10,595.48NET
4HKD
14,127.31NET
5HKD
17,659.14NET
6HKD
21,190.96NET
7HKD
24,722.79NET
8HKD
28,254.62NET
9HKD
31,786.45NET
10HKD
35,318.28NET
100HKD
353,182.82NET
500HKD
1,765,914.12NET
1000HKD
3,531,828.24NET
5000HKD
17,659,141.24NET
10000HKD
35,318,282.49NET

Bảng chuyển đổi số tiền NET sang HKD và HKD sang NET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 NET sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang NET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Internet phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NET = $0 USD, 1 NET = €0 EUR, 1 NET = ₹0 INR, 1 NET = Rp0.55 IDR, 1 NET = $0 CAD, 1 NET = £0 GBP, 1 NET = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
2.65
logo BTCBTC
0.0006862
logo ETHETH
0.03613
logo USDTUSDT
64.16
logo XRPXRP
28.75
logo BNBBNB
0.1035
logo SOLSOL
0.4228
logo USDCUSDC
64.19
logo DOGEDOGE
352.17
logo ADAADA
92.62
logo TRXTRX
258.58
logo STETHSTETH
0.03572
logo SMARTSMART
40,641.74
logo WBTCWBTC
0.0006869
logo SUISUI
21.91
logo AVAXAVAX
2.83

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Internet của bạn

01

Nhập số lượng NET của bạn

Nhập số lượng NET của bạn

02

Chọn Hong Kong Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Internet hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Internet.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Internet sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Internet

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Internet sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Internet sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Internet sang Hong Kong Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Internet sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Internet (NET)

Threshold Network 2025:T幣價格與Web3隱私解決方案

Threshold Network 2025:T幣價格與Web3隱私解決方案

Threshold Network有望在未來繼續推動隱私保護和去中心化發展。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-22
什麼是 Mantle Network?以太坊模塊化 Layer 的未來趨勢

什麼是 Mantle Network?以太坊模塊化 Layer 的未來趨勢

全面解析 Mantle Network 模組化 Layer 架構,了解如何連接 MetaMask、橋接 USDT、探索 MNT 代幣與生態系應用,掌握 2025 年最具潛力的以太坊擴容方案!

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
什麼是 DeXe Network?了解 DAO 創建和管理工具

什麼是 DeXe Network?了解 DAO 創建和管理工具

DeXe Network 是一款旨在支持創建和管理去中心化自治組織 (DAO) 的工具。在本文中,我們將探討 DeXe Network、其功能以及它如何塑造 DAO 和去中心化治理的未來。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-11
什麼是 DeXe Network (DEXE)?關於 DEXE 代幣的所有信息

什麼是 DeXe Network (DEXE)?關於 DEXE 代幣的所有信息

DeXe Network 的核心是爲生態系統提供動力的實用代幣 DEXE Coin。在本文中,我們將探討 DeXe Network、DEXE Coin 的使用案例,以及它如何改變人們與加密世界的互動方式。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-11
FHE代幣:Mind Network引領Web3量子抗性加密新時代

FHE代幣:Mind Network引領Web3量子抗性加密新時代

文章分析了量子計算對加密貨幣安全的影響,以及FHE技術在應對這一挑戰中的重要作用。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10
Mind Network:開啓全同態加密與再質押的 Web3 新時代

Mind Network:開啓全同態加密與再質押的 Web3 新時代

Mind Network 是全球首個基於 全同態加密 (Fully Homomorphic Encryption, FHE) 的再質押平台

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10

Tìm hiểu thêm về Internet (NET)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.