Kattana Thị trường hôm nay
Kattana đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của KTN chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥2.8. Với nguồn cung lưu hành là 2,481,904.63 KTN, tổng vốn hóa thị trường của KTN tính bằng JPY là ¥1,004,101,458.96. Trong 24h qua, giá của KTN tính bằng JPY đã giảm ¥-0.03614, biểu thị mức giảm -1.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KTN tính bằng JPY là ¥4,947.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥2.38.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KTN sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KTN sang JPY là ¥2.8 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -1.26% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KTN/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KTN/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Kattana
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01967 | -0.69% |
The real-time trading price of KTN/USDT Spot is $0.01967, with a 24-hour trading change of -0.69%, KTN/USDT Spot is $0.01967 and -0.69%, and KTN/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Kattana sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi KTN sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KTN | 2.8JPY |
2KTN | 5.61JPY |
3KTN | 8.42JPY |
4KTN | 11.23JPY |
5KTN | 14.04JPY |
6KTN | 16.85JPY |
7KTN | 19.66JPY |
8KTN | 22.47JPY |
9KTN | 25.28JPY |
10KTN | 28.09JPY |
100KTN | 280.94JPY |
500KTN | 1,404.73JPY |
1000KTN | 2,809.47JPY |
5000KTN | 14,047.36JPY |
10000KTN | 28,094.73JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang KTN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.3559KTN |
2JPY | 0.7118KTN |
3JPY | 1.06KTN |
4JPY | 1.42KTN |
5JPY | 1.77KTN |
6JPY | 2.13KTN |
7JPY | 2.49KTN |
8JPY | 2.84KTN |
9JPY | 3.2KTN |
10JPY | 3.55KTN |
1000JPY | 355.93KTN |
5000JPY | 1,779.69KTN |
10000JPY | 3,559.38KTN |
50000JPY | 17,796.93KTN |
100000JPY | 35,593.86KTN |
Bảng chuyển đổi số tiền KTN sang JPY và JPY sang KTN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 KTN sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang KTN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kattana phổ biến
Kattana | 1 KTN |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.63INR |
![]() | Rp295.96IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.64THB |
Kattana | 1 KTN |
---|---|
![]() | ₽1.8RUB |
![]() | R$0.11BRL |
![]() | د.إ0.07AED |
![]() | ₺0.67TRY |
![]() | ¥0.14CNY |
![]() | ¥2.81JPY |
![]() | $0.15HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KTN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KTN = $0.02 USD, 1 KTN = €0.02 EUR, 1 KTN = ₹1.63 INR, 1 KTN = Rp295.96 IDR, 1 KTN = $0.03 CAD, 1 KTN = £0.01 GBP, 1 KTN = ฿0.64 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.147 |
![]() | 0.00003699 |
![]() | 0.001931 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.56 |
![]() | 0.005747 |
![]() | 0.02301 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.37 |
![]() | 4.96 |
![]() | 14.08 |
![]() | 0.001935 |
![]() | 2,139.35 |
![]() | 0.00003705 |
![]() | 1.16 |
![]() | 0.2312 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kattana của bạn
Nhập số lượng KTN của bạn
Nhập số lượng KTN của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kattana hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kattana.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kattana sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Kattana
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kattana sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kattana sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kattana sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kattana sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kattana (KTN)

Trump và Bitcoin vào năm 2025: Dự đoán giá, Chính sách và Cơ hội đầu tư
Vào năm 2025, sự giao điểm giữa Donald Trump và Bitcoin đã trở thành một điểm tập trung quan trọng đối với các nhà đầu tư tiền điện tử

Cryptocurrency là gì? Làm thế nào để thực hiện Kinh doanh chênh lệch giá tiền điện tử?
Chiến lược Arbitrage tài sản tiền điện tử, như một phương pháp giao dịch ít rủi ro, ngày càng được ưa chuộng bởi nhiều nhà đầu tư hơn và hơn nữa.

Chủ tịch mới của SEC nhậm chức, hiểu được nhiều chính sách thân thiện gần đây trong một bài viết
Bài viết này khám phá logic sâu xa của thị trường tiền điện tử chuyển từ “mùa đông” sang “đập băng”.

Cách chọn một sàn giao dịch đáng tin cậy - Hướng dẫn toàn diện về đầu tư an toàn
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn hướng dẫn chi tiết về cách chọn một sàn giao dịch chất lượng cao.

BAMBI Coin: Một Token thú cưng mới cho Hệ sinh thái Tiền điện tử được giải thích
Khám phá triển vọng đầu tư và lợi nhuận tiềm năng của BAMBI

KNIGHT Token: Bản Phân Tích Đầu Tư Dự Án Bóng Tối 2025
Token KNIGHT là tài sản cốt lõi của dự án Darkness mới được ra mắt bởi một số KOL crypto nhất định