Maple Thị trường hôm nay
Maple đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MPL chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥76.95. Với nguồn cung lưu hành là 2,248,761.96 MPL, tổng vốn hóa thị trường của MPL tính bằng CNY là ¥1,220,508,013.18. Trong 24h qua, giá của MPL tính bằng CNY đã giảm ¥0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MPL tính bằng CNY là ¥481.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥18.69.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MPL sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MPL sang CNY là ¥76.95 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MPL/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MPL/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Maple
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of MPL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, MPL/-- Spot is $ and 0%, and MPL/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Maple sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi MPL sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MPL | 76.95CNY |
2MPL | 153.9CNY |
3MPL | 230.85CNY |
4MPL | 307.8CNY |
5MPL | 384.75CNY |
6MPL | 461.7CNY |
7MPL | 538.65CNY |
8MPL | 615.6CNY |
9MPL | 692.55CNY |
10MPL | 769.5CNY |
100MPL | 7,695.04CNY |
500MPL | 38,475.2CNY |
1000MPL | 76,950.41CNY |
5000MPL | 384,752.06CNY |
10000MPL | 769,504.12CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang MPL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.01299MPL |
2CNY | 0.02599MPL |
3CNY | 0.03898MPL |
4CNY | 0.05198MPL |
5CNY | 0.06497MPL |
6CNY | 0.07797MPL |
7CNY | 0.09096MPL |
8CNY | 0.1039MPL |
9CNY | 0.1169MPL |
10CNY | 0.1299MPL |
10000CNY | 129.95MPL |
50000CNY | 649.76MPL |
100000CNY | 1,299.53MPL |
500000CNY | 6,497.69MPL |
1000000CNY | 12,995.38MPL |
Bảng chuyển đổi số tiền MPL sang CNY và CNY sang MPL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MPL sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CNY sang MPL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Maple phổ biến
Maple | 1 MPL |
---|---|
![]() | $10.91USD |
![]() | €9.77EUR |
![]() | ₹911.45INR |
![]() | Rp165,501.82IDR |
![]() | $14.8CAD |
![]() | £8.19GBP |
![]() | ฿359.84THB |
Maple | 1 MPL |
---|---|
![]() | ₽1,008.18RUB |
![]() | R$59.34BRL |
![]() | د.إ40.07AED |
![]() | ₺372.38TRY |
![]() | ¥76.95CNY |
![]() | ¥1,571.06JPY |
![]() | $85HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MPL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MPL = $10.91 USD, 1 MPL = €9.77 EUR, 1 MPL = ₹911.45 INR, 1 MPL = Rp165,501.82 IDR, 1 MPL = $14.8 CAD, 1 MPL = £8.19 GBP, 1 MPL = ฿359.84 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
AVAX chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.15 |
![]() | 0.0008458 |
![]() | 0.04481 |
![]() | 70.92 |
![]() | 33.2 |
![]() | 0.1212 |
![]() | 0.5519 |
![]() | 70.87 |
![]() | 436.27 |
![]() | 283.57 |
![]() | 110.79 |
![]() | 0.04476 |
![]() | 0.000844 |
![]() | 61,482.92 |
![]() | 7.55 |
![]() | 3.59 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Maple của bạn
Nhập số lượng MPL của bạn
Nhập số lượng MPL của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Maple hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Maple.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Maple sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Maple
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Maple sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Maple sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Maple sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Maple sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Maple (MPL)

Vine Coin Price and How to Buy in 2025: A Complete Guide
Discover Vine Coins potential in 2025, learn how to buy and secure it, and see why its outperforming competitors.

What is EMA? A complete tutorial on exponential moving average that every investor must know
In-depth analysis of the principles, formulas, parameter settings and trading applications of the EMA exponential moving average, and comparison with SMA and WMA.

Where is the safest place to buy coins? 2025 Crypto Assets Buying Complete Guide
Helping you move steadily in the world of digital currency

Daily News | BTC Volatility Fell Back To 2.68% After The Tariff Policy Was Implemented, ETH Tested $1,780 Support Again
After the tariff policy was implemented, the volatility of Bitcoin fell sharply and is now at 2.68%

How to Claim Parti Airdrop: Complete Guide for April 2025
Learn how to join the Parti Airdrop 2025, check eligibility, claim rewards, and maximize benefits in this Web3 event. Dont miss out!

What is Velodrome Finance? The Complete Guide to Velo Coin Cryptocurrency
The world of decentralized finance (DeFi) has seen a rapid rise in various innovative platforms, each offering unique solutions to address the challenges of liquidity, token swaps, and governance.
Tìm hiểu thêm về Maple (MPL)

Nghiên cứu Gate: Giá BTC và ETH thử lại đáy; CME ra mắt Hợp đồng tương lai SOL

SYRUP là gì?

<!----- Conversion time: 1.073 seconds. Using this Markdown file: 1. Paste this output into your source file. 2. See the notes and action items below regarding this conversion run. 3. Check the rendered output (headings, lists, code blocks, tables)

Crypto Narratives là gì? Các Narratives hàng đầu cho năm 2025 (CẬP NHẬT)

10 Ví Tốt Nhất Trên LINEA
