Mintra Thị trường hôm nay
Mintra đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Mintra chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.0003076. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,378,194,230.39 MINT, tổng vốn hóa thị trường của Mintra tính bằng CAD là $992,483.68. Trong 24h qua, giá của Mintra tính bằng CAD đã tăng $0.001122, biểu thị mức tăng +10.77%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Mintra tính bằng CAD là $0.01218, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0001567.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MINT sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MINT sang CAD là $0.0003076 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +10.77% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MINT/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MINT/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Mintra
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
Giao ngay | $0.00851 | -1.16% |
The real-time trading price of MINT/USDT Spot is $0.00851, with a 24-hour trading change of -1.16%, MINT/USDT Spot is $0.00851 and -1.16%, and MINT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Mintra sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi MINT sang CAD
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1MINT | 0CAD |
2MINT | 0CAD |
3MINT | 0CAD |
4MINT | 0CAD |
5MINT | 0CAD |
6MINT | 0CAD |
7MINT | 0CAD |
8MINT | 0CAD |
9MINT | 0CAD |
10MINT | 0CAD |
1000000MINT | 307.67CAD |
5000000MINT | 1,538.36CAD |
10000000MINT | 3,076.72CAD |
50000000MINT | 15,383.61CAD |
100000000MINT | 30,767.22CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang MINT
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1CAD | 3,250.21MINT |
2CAD | 6,500.42MINT |
3CAD | 9,750.63MINT |
4CAD | 13,000.84MINT |
5CAD | 16,251.06MINT |
6CAD | 19,501.27MINT |
7CAD | 22,751.48MINT |
8CAD | 26,001.69MINT |
9CAD | 29,251.91MINT |
10CAD | 32,502.12MINT |
100CAD | 325,021.22MINT |
500CAD | 1,625,106.13MINT |
1000CAD | 3,250,212.27MINT |
5000CAD | 16,251,061.37MINT |
10000CAD | 32,502,122.74MINT |
Bảng chuyển đổi số tiền MINT sang CAD và CAD sang MINT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 MINT sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang MINT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Mintra phổ biến
Mintra | 1 MINT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp3.4IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Mintra | 1 MINT |
---|---|
![]() | ₽0.02RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.03JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MINT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MINT = $0 USD, 1 MINT = €0 EUR, 1 MINT = ₹0.02 INR, 1 MINT = Rp3.4 IDR, 1 MINT = $0 CAD, 1 MINT = £0 GBP, 1 MINT = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
AVAX chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 15.65 |
![]() | 0.004062 |
![]() | 0.2176 |
![]() | 368.36 |
![]() | 171.52 |
![]() | 0.6053 |
![]() | 2.53 |
![]() | 368.88 |
![]() | 2,155.31 |
![]() | 563.72 |
![]() | 1,495.42 |
![]() | 0.2173 |
![]() | 232,716.43 |
![]() | 0.004061 |
![]() | 17.01 |
![]() | 26.58 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Mintra của bạn
Nhập số lượng MINT của bạn
Nhập số lượng MINT của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Mintra hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Mintra.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Mintra sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Mintra
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Mintra sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Mintra sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Mintra sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Mintra sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Mintra (MINT)

MINTトークン:イーサリアムレイヤー2ネットワークがNFT資産の発行と取引プラットフォームを構築
MINTトークン:イーサリアムレイヤー2ネットワークがNFT資産の発行と取引プラットフォームを構築

gateLive AMAの要点-Mintlayer
Mintlayerは、Bitcoinブロックチェーンの確立されたネットワークに根ざした分散型金融エコシステムを構築するためのレイヤー2ソリューションです。これにより、BitcoinはDeFi、スマートコントラクト、アトミックスワップ、NFT、およびdappに対応します。

Gate.io AMA with HistoryDAO-To Mint a Block History
Gate.ioは、HistoryDAOの共同創設者であるスカイ・ハリス氏を招いて、Gate.io取引所コミュニティでAMA(Ask-Me-Anything)セッションを開催しました。

Gate.io AMA with Minted-List および NFT を取引し、MTD トークンリワードを受け取る
Gate.ioは、MintedのDirector、Brand&Business PartnershipsのMatt Wan氏を招いて、Gate.io取引所のコミュニティでAMA(Ask-Me-Anything)セッションを開催しました。
Tìm hiểu thêm về Mintra (MINT)

Các Dự án Meme Hứa Hẹn trong Hệ Sinh Thái Berachain

Eclypse.xyz là gì?

MemeCore là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về M

USDtb là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về USDtb

Giấy trắng Blockchain Mint được giải thích: Hoài bão & Tương lai của một L2 độc quyền NFT
