Mintra Thị trường hôm nay
Mintra đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Mintra chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.01894. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,378,194,230.39 MINT, tổng vốn hóa thị trường của Mintra tính bằng INR là ₹3,764,971,637.67. Trong 24h qua, giá của Mintra tính bằng INR đã tăng ₹0.0697, biểu thị mức tăng +10.87%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Mintra tính bằng INR là ₹0.7507, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.009651.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MINT sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MINT sang INR là ₹0.01894 INR, với tỷ lệ thay đổi là +10.87% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MINT/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MINT/INR trong ngày qua.
Giao dịch Mintra
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
Giao ngay | $0.00848 | -1.5% |
The real-time trading price of MINT/USDT Spot is $0.00848, with a 24-hour trading change of -1.5%, MINT/USDT Spot is $0.00848 and -1.5%, and MINT/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Mintra sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi MINT sang INR
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1MINT | 0.01INR |
2MINT | 0.03INR |
3MINT | 0.05INR |
4MINT | 0.07INR |
5MINT | 0.09INR |
6MINT | 0.11INR |
7MINT | 0.13INR |
8MINT | 0.15INR |
9MINT | 0.17INR |
10MINT | 0.18INR |
10000MINT | 189.49INR |
50000MINT | 947.49INR |
100000MINT | 1,894.99INR |
500000MINT | 9,474.96INR |
1000000MINT | 18,949.92INR |
Bảng chuyển đổi INR sang MINT
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1INR | 52.77MINT |
2INR | 105.54MINT |
3INR | 158.31MINT |
4INR | 211.08MINT |
5INR | 263.85MINT |
6INR | 316.62MINT |
7INR | 369.39MINT |
8INR | 422.16MINT |
9INR | 474.93MINT |
10INR | 527.7MINT |
100INR | 5,277.06MINT |
500INR | 26,385.33MINT |
1000INR | 52,770.66MINT |
5000INR | 263,853.32MINT |
10000INR | 527,706.64MINT |
Bảng chuyển đổi số tiền MINT sang INR và INR sang MINT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 MINT sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang MINT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Mintra phổ biến
Mintra | 1 MINT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.02INR |
![]() | Rp3.4IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Mintra | 1 MINT |
---|---|
![]() | ₽0.02RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.03JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MINT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MINT = $0 USD, 1 MINT = €0 EUR, 1 MINT = ₹0.02 INR, 1 MINT = Rp3.4 IDR, 1 MINT = $0 CAD, 1 MINT = £0 GBP, 1 MINT = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
AVAX chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.254 |
![]() | 0.00006596 |
![]() | 0.003533 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.78 |
![]() | 0.009829 |
![]() | 0.04115 |
![]() | 5.98 |
![]() | 34.99 |
![]() | 9.15 |
![]() | 24.27 |
![]() | 0.003528 |
![]() | 3,778.39 |
![]() | 0.00006594 |
![]() | 0.2763 |
![]() | 0.4316 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Mintra của bạn
Nhập số lượng MINT của bạn
Nhập số lượng MINT của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Mintra hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Mintra.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Mintra sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Mintra
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Mintra sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Mintra sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Mintra sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Mintra sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Mintra (MINT)

MINTトークン:イーサリアムレイヤー2ネットワークがNFT資産の発行と取引プラットフォームを構築
MINTトークン:イーサリアムレイヤー2ネットワークがNFT資産の発行と取引プラットフォームを構築

gateLive AMAの要点-Mintlayer
Mintlayerは、Bitcoinブロックチェーンの確立されたネットワークに根ざした分散型金融エコシステムを構築するためのレイヤー2ソリューションです。これにより、BitcoinはDeFi、スマートコントラクト、アトミックスワップ、NFT、およびdappに対応します。

Gate.io AMA with HistoryDAO-To Mint a Block History
Gate.ioは、HistoryDAOの共同創設者であるスカイ・ハリス氏を招いて、Gate.io取引所コミュニティでAMA(Ask-Me-Anything)セッションを開催しました。

Gate.io AMA with Minted-List および NFT を取引し、MTD トークンリワードを受け取る
Gate.ioは、MintedのDirector、Brand&Business PartnershipsのMatt Wan氏を招いて、Gate.io取引所のコミュニティでAMA(Ask-Me-Anything)セッションを開催しました。
Tìm hiểu thêm về Mintra (MINT)

Các Dự án Meme Hứa Hẹn trong Hệ Sinh Thái Berachain

Eclypse.xyz là gì?

MemeCore là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về M

USDtb là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về USDtb

Giấy trắng Blockchain Mint được giải thích: Hoài bão & Tương lai của một L2 độc quyền NFT
