Modefi Thị trường hôm nay
Modefi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MOD chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.01896. Với nguồn cung lưu hành là 16,076,764 MOD, tổng vốn hóa thị trường của MOD tính bằng CNY là ¥2,150,282.95. Trong 24h qua, giá của MOD tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0008169, biểu thị mức giảm -4.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MOD tính bằng CNY là ¥42.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01287.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MOD sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MOD sang CNY là ¥0.01896 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -4.13% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MOD/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MOD/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Modefi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of MOD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, MOD/-- Spot is $ and 0%, and MOD/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Modefi sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi MOD sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MOD | 0.01CNY |
2MOD | 0.03CNY |
3MOD | 0.05CNY |
4MOD | 0.07CNY |
5MOD | 0.09CNY |
6MOD | 0.11CNY |
7MOD | 0.13CNY |
8MOD | 0.15CNY |
9MOD | 0.17CNY |
10MOD | 0.18CNY |
10000MOD | 189.63CNY |
50000MOD | 948.15CNY |
100000MOD | 1,896.31CNY |
500000MOD | 9,481.58CNY |
1000000MOD | 18,963.16CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang MOD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 52.73MOD |
2CNY | 105.46MOD |
3CNY | 158.2MOD |
4CNY | 210.93MOD |
5CNY | 263.66MOD |
6CNY | 316.4MOD |
7CNY | 369.13MOD |
8CNY | 421.87MOD |
9CNY | 474.6MOD |
10CNY | 527.33MOD |
100CNY | 5,273.38MOD |
500CNY | 26,366.9MOD |
1000CNY | 52,733.81MOD |
5000CNY | 263,669.09MOD |
10000CNY | 527,338.18MOD |
Bảng chuyển đổi số tiền MOD sang CNY và CNY sang MOD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 MOD sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang MOD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Modefi phổ biến
Modefi | 1 MOD |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.22INR |
![]() | Rp40.79IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.09THB |
Modefi | 1 MOD |
---|---|
![]() | ₽0.25RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.09TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.39JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MOD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MOD = $0 USD, 1 MOD = €0 EUR, 1 MOD = ₹0.22 INR, 1 MOD = Rp40.79 IDR, 1 MOD = $0 CAD, 1 MOD = £0 GBP, 1 MOD = ฿0.09 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
TON chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.4 |
![]() | 0.0009191 |
![]() | 0.04817 |
![]() | 70.93 |
![]() | 38.41 |
![]() | 0.1278 |
![]() | 70.84 |
![]() | 0.6736 |
![]() | 306.49 |
![]() | 491.98 |
![]() | 124.28 |
![]() | 0.04839 |
![]() | 0.0009144 |
![]() | 63,407.7 |
![]() | 7.88 |
![]() | 23.8 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Modefi của bạn
Nhập số lượng MOD của bạn
Nhập số lượng MOD của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Modefi hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Modefi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Modefi sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Modefi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Modefi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Modefi sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Modefi sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Modefi sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Modefi (MOD)

FIGURE Token: Créer une nouvelle étoile des mèmes Web3 pour des modèles peints à la main en 3D en utilisant des mots d'invite
La pièce FIGURE provient des capacités de génération d'images de ChatGPT, en particulier de sa version améliorée GPT-4o apportant une technologie de génération de modèles 3D de haute précision.

Qu'est-ce que la pièce DYM (Dymension) ? Apprenez-en davantage sur le blockchain modulaire émergent sur l'écosystème Cosmos
Un tel projet émergent est DYM Coin (Dymension), qui construit une solution blockchain modulaire au sein de l'écosystème Cosmos.

Comment choisir un portefeuille DeFi ? Un arrêt de la sécurité à la commodité
Avec le développement florissant de l'écosystème DeFi, le choix d'un excellent portefeuille DeFi devient crucial.

Jeton K : La puissance d'investissement DeFi de Kinto Modular Exchange
L'article explique comment les jetons K peuvent améliorer la sécurité des transactions, optimiser l'expérience utilisateur et promouvoir le développement de l'écosystème Kinto.

Comment le jeton PARTI remodelle-t-il les interactions cross-chain de Web3 ?
PARTI simplifie les interactions cross-chain, améliore lexpérience utilisateur et favorise ladoption des applications Web3.

Qu'est-ce que Polkadot (DOT)? Découvrez le projet de couche 1 utilisant le modèle Parachain
Connu pour son modèle de parachain, Polkadot vise à résoudre certains des défis les plus pressants de la scalabilité, de l'interopérabilité et de la gouvernance des blockchains.
Tìm hiểu thêm về Modefi (MOD)

MON là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về MON

Pippin là gì?

Tổng quan về REALIS: Mở ra kỷ nguyên mới của tích hợp AI và Metaverse

Sơ lược về lịch sử của Bit Ecology - được viết vào đêm trước của vụ nổ Bit Ecology

Chính sách tiền điện tử của Đan Mạch đổi hướng
