Orbs Thị trường hôm nay
Orbs đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ORBS chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.1407. Với nguồn cung lưu hành là 4,577,456,000 ORBS, tổng vốn hóa thị trường của ORBS tính bằng HKD là $5,021,267,207.15. Trong 24h qua, giá của ORBS tính bằng HKD đã giảm $-0.0000698, biểu thị mức giảm -0.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ORBS tính bằng HKD là $2.8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.03654.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORBS sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORBS sang HKD là $0.1407 HKD, với tỷ lệ thay đổi là -0.05% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ORBS/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORBS/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Orbs
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01791 | -0.83% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01797 | -0.83% |
The real-time trading price of ORBS/USDT Spot is $0.01791, with a 24-hour trading change of -0.83%, ORBS/USDT Spot is $0.01791 and -0.83%, and ORBS/USDT Perpetual is $0.01797 and -0.83%.
Bảng chuyển đổi Orbs sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi ORBS sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ORBS | 0.14HKD |
2ORBS | 0.28HKD |
3ORBS | 0.42HKD |
4ORBS | 0.56HKD |
5ORBS | 0.7HKD |
6ORBS | 0.84HKD |
7ORBS | 0.98HKD |
8ORBS | 1.12HKD |
9ORBS | 1.26HKD |
10ORBS | 1.41HKD |
1000ORBS | 141.1HKD |
5000ORBS | 705.51HKD |
10000ORBS | 1,411.02HKD |
50000ORBS | 7,055.11HKD |
100000ORBS | 14,110.22HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang ORBS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 7.08ORBS |
2HKD | 14.17ORBS |
3HKD | 21.26ORBS |
4HKD | 28.34ORBS |
5HKD | 35.43ORBS |
6HKD | 42.52ORBS |
7HKD | 49.6ORBS |
8HKD | 56.69ORBS |
9HKD | 63.78ORBS |
10HKD | 70.87ORBS |
100HKD | 708.7ORBS |
500HKD | 3,543.52ORBS |
1000HKD | 7,087.05ORBS |
5000HKD | 35,435.29ORBS |
10000HKD | 70,870.59ORBS |
Bảng chuyển đổi số tiền ORBS sang HKD và HKD sang ORBS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ORBS sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang ORBS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Orbs phổ biến
Orbs | 1 ORBS |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.51INR |
![]() | Rp274.12IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.6THB |
Orbs | 1 ORBS |
---|---|
![]() | ₽1.67RUB |
![]() | R$0.1BRL |
![]() | د.إ0.07AED |
![]() | ₺0.62TRY |
![]() | ¥0.13CNY |
![]() | ¥2.6JPY |
![]() | $0.14HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORBS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORBS = $0.02 USD, 1 ORBS = €0.02 EUR, 1 ORBS = ₹1.51 INR, 1 ORBS = Rp274.12 IDR, 1 ORBS = $0.02 CAD, 1 ORBS = £0.01 GBP, 1 ORBS = ฿0.6 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
LEO chuyển đổi sang HKD
TON chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.07 |
![]() | 0.0008411 |
![]() | 0.04397 |
![]() | 64.2 |
![]() | 35.58 |
![]() | 0.1156 |
![]() | 64.15 |
![]() | 0.6107 |
![]() | 280.76 |
![]() | 440.35 |
![]() | 113.92 |
![]() | 0.04405 |
![]() | 0.0008421 |
![]() | 56,590.22 |
![]() | 7.01 |
![]() | 21.3 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Orbs của bạn
Nhập số lượng ORBS của bạn
Nhập số lượng ORBS của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Orbs hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Orbs.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Orbs sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Orbs
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Orbs sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Orbs sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Orbs sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Orbs sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Orbs (ORBS)

Розкриття 1SOS Токен: Нова децентралізована торговельна зірка в екосистемі Solana
1SOS не тільки несе інноваційну концепцію децентралізованої фінансової системи (DeFi), але також привертає все більше уваги завдяки своїм унікальним технологічним перевагам та ринковому потенціалу.

Токен FIGURE: Створення нової зірки мемів Web3 для тривимірних ручних моделей за допомогою слів-підказок
Монета FIGURE виникає з можливостей генерації зображень ChatGPT, особливо його покращеної версії GPT-4o, яка принесла технологію генерації високоточних 3D-моделей.

Токен MUBARAK: Аналіз тенденції цін та інвестиційні перспективи на 2025 рік
Зростання цін на токен MUBARAK привернуло увагу

2025 Топ рекомендованих бірж
Вибір надійної та безпечної торгової платформи - основне завдання для новачків-інвесторів

Ринок криптовалюти стикається з "Чорним понеділком": Що далі?
Ринок криптовалюти стикається з "Чорним понеділком": Що далі?

BTC Падає Нижче рівня в $75,000 – Що Чекати на Ринку?
Падіння ціни BTC цього разу в основному пов'язане з впливом макроекономічної ситуації.
Tìm hiểu thêm về Orbs (ORBS)

Khám phá giao thức DeFi THENA (THE)

Thena (THE) là gì?

Mạng Lưới Thế Giới: Xác Minh Chứng Tính Người Trong Thời Đại Trí Tuệ Nhân Tạo

Tài chính hóa của Mạng xã hội

Phân tích về các dự án Layer 3 hàng đầu (L3)
