Patex Thị trường hôm nay
Patex đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Patex chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹10.13. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,125,000 PATEX, tổng vốn hóa thị trường của Patex tính bằng INR là ₹952,417,174.62. Trong 24h qua, giá của Patex tính bằng INR đã tăng ₹2.59, biểu thị mức tăng +32.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Patex tính bằng INR là ₹841.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹5.24.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PATEX sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PATEX sang INR là ₹10.13 INR, với tỷ lệ thay đổi là +32.56% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PATEX/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PATEX/INR trong ngày qua.
Giao dịch Patex
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1263 | 34.79% |
The real-time trading price of PATEX/USDT Spot is $0.1263, with a 24-hour trading change of 34.79%, PATEX/USDT Spot is $0.1263 and 34.79%, and PATEX/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Patex sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi PATEX sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PATEX | 10.13INR |
2PATEX | 20.26INR |
3PATEX | 30.4INR |
4PATEX | 40.53INR |
5PATEX | 50.66INR |
6PATEX | 60.8INR |
7PATEX | 70.93INR |
8PATEX | 81.06INR |
9PATEX | 91.2INR |
10PATEX | 101.33INR |
100PATEX | 1,013.36INR |
500PATEX | 5,066.84INR |
1000PATEX | 10,133.69INR |
5000PATEX | 50,668.46INR |
10000PATEX | 101,336.93INR |
Bảng chuyển đổi INR sang PATEX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.09868PATEX |
2INR | 0.1973PATEX |
3INR | 0.296PATEX |
4INR | 0.3947PATEX |
5INR | 0.4934PATEX |
6INR | 0.592PATEX |
7INR | 0.6907PATEX |
8INR | 0.7894PATEX |
9INR | 0.8881PATEX |
10INR | 0.9868PATEX |
10000INR | 986.8PATEX |
50000INR | 4,934.03PATEX |
100000INR | 9,868.07PATEX |
500000INR | 49,340.35PATEX |
1000000INR | 98,680.7PATEX |
Bảng chuyển đổi số tiền PATEX sang INR và INR sang PATEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PATEX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang PATEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Patex phổ biến
Patex | 1 PATEX |
---|---|
![]() | $0.12USD |
![]() | €0.11EUR |
![]() | ₹10.13INR |
![]() | Rp1,840.09IDR |
![]() | $0.16CAD |
![]() | £0.09GBP |
![]() | ฿4THB |
Patex | 1 PATEX |
---|---|
![]() | ₽11.21RUB |
![]() | R$0.66BRL |
![]() | د.إ0.45AED |
![]() | ₺4.14TRY |
![]() | ¥0.86CNY |
![]() | ¥17.47JPY |
![]() | $0.95HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PATEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PATEX = $0.12 USD, 1 PATEX = €0.11 EUR, 1 PATEX = ₹10.13 INR, 1 PATEX = Rp1,840.09 IDR, 1 PATEX = $0.16 CAD, 1 PATEX = £0.09 GBP, 1 PATEX = ฿4 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
LEO chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2646 |
![]() | 0.00007017 |
![]() | 0.003745 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.86 |
![]() | 0.01013 |
![]() | 0.04284 |
![]() | 5.98 |
![]() | 37.81 |
![]() | 24.73 |
![]() | 9.53 |
![]() | 0.003744 |
![]() | 0.00007012 |
![]() | 5,186.29 |
![]() | 0.6399 |
![]() | 0.468 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Patex của bạn
Nhập số lượng PATEX của bạn
Nhập số lượng PATEX của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Patex hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Patex.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Patex sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Patex
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Patex sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Patex sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Patex sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Patex sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Patex (PATEX)

สิ่งที่ทำให้คริปโตเพิ่มขึ้น?
ในปี 2025 ตลาดสินทรัพย์คริปโตนำเสนอสถานการณ์ที่ซับซ้อนและเปลี่ยนแปลงอยู่เสมอ

ราคา Vine Coin และวิธีการซื้อในปี 2025: คู่มือที่ครอบคลุม
ค้นพบศักยภาพของเหรียญ Vine ในปี 2025 ศึกษาวิธีการซื้อและรักษาความปลอดภัย และเห็นว่ามันก้าวหน้าเหนือผู้แข่งขัน

BABY Token 2025: คู่มือการลงทุนและแนวโน้มของตลาดสำหรับผู้สนใจ Web3
ค้นพบศักยภาพที่ระเบิดอยู่ของโทเค็น BABY ในทิวทัศน์ Web3 ปี 2025

วิธีการซื้อขาย โทเค็น BABY คืออะไร? โครงการ Babylon คืออะไร?
Babylon เป็นโปรโตคอลการจ่ายเงินที่ประดิษฐ์อย่างเป็นนวัตกรในระบบบิตคอยน์

สำรวจโทเค็น WCT: ปลดล็อคศักยภาพในอนาคตของระบบนิติเว็บ3
WCT Token เป็นโทเค็นเจริญเติบโตของเครือข่าย WalletConnect ซึ่งทำงานบนเครือข่ายหลัก OP ของ Optimism

ราคาทองและบิทคอยน์ Fork: ประสิทธิภาพของตลาดและการวิเคราะห์เหตุผล
Recently, there has been a significant divergence in the price trends of gold and Bitcoin, with gold continuing to hit historic highs while Bitcoin oscillates at high levels or even experiences a slight pullback.