Phoenix Thị trường hôm nay
Phoenix đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Phoenix chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $3.31. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 51,400,778.72 PHB, tổng vốn hóa thị trường của Phoenix tính bằng HKD là $1,326,452,814.76. Trong 24h qua, giá của Phoenix tính bằng HKD đã tăng $0.1337, biểu thị mức tăng +4.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Phoenix tính bằng HKD là $32.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.425.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHB sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHB sang HKD là $3.31 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +4.22% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PHB/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHB/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Phoenix
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
Giao ngay | $0.4265 | 4.25% | |
Hợp đồng vĩnh cửu | $0.4251 | 3.85% |
The real-time trading price of PHB/USDT Spot is $0.4265, with a 24-hour trading change of 4.25%, PHB/USDT Spot is $0.4265 and 4.25%, and PHB/USDT Perpetual is $0.4251 and 3.85%.
Bảng chuyển đổi Phoenix sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi PHB sang HKD
P Số lượng | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PHB | 3.31HKD |
2PHB | 6.62HKD |
3PHB | 9.93HKD |
4PHB | 13.24HKD |
5PHB | 16.56HKD |
6PHB | 19.87HKD |
7PHB | 23.18HKD |
8PHB | 26.49HKD |
9PHB | 29.8HKD |
10PHB | 33.12HKD |
100PHB | 331.21HKD |
500PHB | 1,656.06HKD |
1000PHB | 3,312.12HKD |
5000PHB | 16,560.62HKD |
10000PHB | 33,121.24HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang PHB
![]() | Chuyển thành P |
---|---|
1HKD | 0.3019PHB |
2HKD | 0.6038PHB |
3HKD | 0.9057PHB |
4HKD | 1.2PHB |
5HKD | 1.5PHB |
6HKD | 1.81PHB |
7HKD | 2.11PHB |
8HKD | 2.41PHB |
9HKD | 2.71PHB |
10HKD | 3.01PHB |
1000HKD | 301.92PHB |
5000HKD | 1,509.6PHB |
10000HKD | 3,019.21PHB |
50000HKD | 15,096.05PHB |
100000HKD | 30,192.1PHB |
Bảng chuyển đổi số tiền PHB sang HKD và HKD sang PHB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PHB sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HKD sang PHB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Phoenix phổ biến
Phoenix | 1 PHB |
---|---|
![]() | $0.43USD |
![]() | €0.38EUR |
![]() | ₹35.76INR |
![]() | Rp6,494.16IDR |
![]() | $0.58CAD |
![]() | £0.32GBP |
![]() | ฿14.12THB |
Phoenix | 1 PHB |
---|---|
![]() | ₽39.56RUB |
![]() | R$2.33BRL |
![]() | د.إ1.57AED |
![]() | ₺14.61TRY |
![]() | ¥3.02CNY |
![]() | ¥61.65JPY |
![]() | $3.34HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHB = $0.43 USD, 1 PHB = €0.38 EUR, 1 PHB = ₹35.76 INR, 1 PHB = Rp6,494.16 IDR, 1 PHB = $0.58 CAD, 1 PHB = £0.32 GBP, 1 PHB = ฿14.12 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
- BTC chuyển đổi sang HKD
- ETH chuyển đổi sang HKD
- USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
- BNB chuyển đổi sang HKD
- SOL chuyển đổi sang HKD
- USDC chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
- DOGE chuyển đổi sang HKD
- ADA chuyển đổi sang HKD
- STETH chuyển đổi sang HKD
- SMART chuyển đổi sang HKD
- WBTC chuyển đổi sang HKD
- LEO chuyển đổi sang HKD
- LINK chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.86 |
0.0007588 | |
0.04048 | |
64.17 | |
![]() | 30.98 |
0.1087 | |
0.4786 | |
64.17 |
![]() | 262.08 |
413.43 | |
104.75 | |
0.04046 | |
52,300.99 | |
0.0007584 | |
7.02 | |
5.08 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Phoenix của bạn
Nhập số lượng PHB của bạn
Nhập số lượng PHB của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phoenix hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phoenix.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phoenix sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Phoenix
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Phoenix sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phoenix sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phoenix sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Phoenix sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Phoenix (PHB)

Часовий токен: зірка виходу 2025 року Солана Мем Коїн Лихоманки
Час Токен - це мем-монета на основі блокчейну Solana, запущена Raydium Protocol LaunchLab у 2024 році

Детальний аналіз виступу голови ФРС Пауелла та його впливу на ринок криптовалюти
16 квітня 2025 року Джером Пауелл, Голова Федеральної Резервної Системи (FED), виступив з промовою під назвою "Економічний прогноз" на Економічному клубі Чикаго.

DARK Токен: Потенційна зірка штучного інтелекту та об'єднання криптоактивів до 2025 року
DARK Токен - це криптовалюта, що базується на блокчейні Solana, підтримуючи екосистему MCP, що працює за допомогою оточень довіри до виконання (TEE).

Ripple увійшов до RWA: Ripple забезпечує ліцензію брокера у США
Токенізація реальних активів (RWA) - це процес перетворення традиційних активів (таких як облігації, нерухомість, фонди тощо) в цифрові активи за допомогою технології блокчейн.

BANK Токен: Переозначення зашифрованих заощаджень та доходів
BANK Токен - це внутрішній токен управління протоколом Lorenzo, що працює на ефективній блокчейн-мережі з метою перетворення інфраструктури децентралізованих фінансів

Прогноз ціни на монету BONK на 2025 рік
BONK - перший мем-коїн в екосистемі Solana.