Pi Network Thị trường hôm nay
Pi Network đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Pi Network chuyển đổi sang Bảng Lebanon (LBP) là ل.ل30,490.86. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,940,938,295.55 PI, tổng vốn hóa thị trường của Pi Network tính bằng LBP là ل.ل21,670,280,386,534,502,117.3. Trong 24h qua, giá của Pi Network tính bằng LBP đã tăng ل.ل94.93, biểu thị mức tăng +0.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Pi Network tính bằng LBP là ل.ل268,500, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ل.ل4,385.5.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PI sang LBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PI sang LBP là ل.ل30,490.86 LBP, với sự thay đổi +0.31% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PI/LBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PI/LBP trong ngày qua.
Giao dịch Pi Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3439 | +0.43% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.3436 | +0.41% |
The real-time trading price of PI/USDT Spot is $0.3439, with a 24-hour trading change of +0.43%, PI/USDT Spot is $0.3439 and +0.43%, and PI/USDT Perpetual is $0.3436 and +0.41%.
Bảng chuyển đổi Pi Network sang Bảng Lebanon
Bảng chuyển đổi PI sang LBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PI | 30,490.86LBP |
2PI | 60,981.72LBP |
3PI | 91,472.58LBP |
4PI | 121,963.44LBP |
5PI | 152,454.3LBP |
6PI | 182,945.16LBP |
7PI | 213,436.02LBP |
8PI | 243,926.88LBP |
9PI | 274,417.74LBP |
10PI | 304,908.6LBP |
100PI | 3,049,086LBP |
500PI | 15,245,430LBP |
1,000PI | 30,490,860LBP |
5,000PI | 152,454,300LBP |
10,000PI | 304,908,600LBP |
Bảng chuyển đổi LBP sang PI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LBP | 0.00003279PI |
2LBP | 0.00006559PI |
3LBP | 0.00009839PI |
4LBP | 0.0001311PI |
5LBP | 0.0001639PI |
6LBP | 0.0001967PI |
7LBP | 0.0002295PI |
8LBP | 0.0002623PI |
9LBP | 0.0002951PI |
10LBP | 0.0003279PI |
10,000,000LBP | 327.96PI |
50,000,000LBP | 1,639.83PI |
100,000,000LBP | 3,279.67PI |
500,000,000LBP | 16,398.35PI |
1,000,000,000LBP | 32,796.71PI |
Bảng chuyển đổi số tiền PI sang LBP và LBP sang PI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PI sang LBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 LBP sang PI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Pi Network phổ biến
Pi Network | 1 PI |
---|---|
![]() | $0.34USD |
![]() | €0.29EUR |
![]() | ₹29.89INR |
![]() | Rp5,585.23IDR |
![]() | $0.47CAD |
![]() | £0.25GBP |
![]() | ฿11.05THB |
Pi Network | 1 PI |
---|---|
![]() | ₽27.38RUB |
![]() | R$1.85BRL |
![]() | د.إ1.25AED |
![]() | ₺13.99TRY |
![]() | ¥2.44CNY |
![]() | ¥50.26JPY |
![]() | $2.65HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PI = $0.34 USD, 1 PI = €0.29 EUR, 1 PI = ₹29.89 INR, 1 PI = Rp5,585.23 IDR, 1 PI = $0.47 CAD, 1 PI = £0.25 GBP, 1 PI = ฿11.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang LBP
ETH chuyển đổi sang LBP
XRP chuyển đổi sang LBP
USDT chuyển đổi sang LBP
BNB chuyển đổi sang LBP
SOL chuyển đổi sang LBP
USDC chuyển đổi sang LBP
SMART chuyển đổi sang LBP
STETH chuyển đổi sang LBP
DOGE chuyển đổi sang LBP
TRX chuyển đổi sang LBP
ADA chuyển đổi sang LBP
LINK chuyển đổi sang LBP
WBTC chuyển đổi sang LBP
HYPE chuyển đổi sang LBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang LBP, ETH sang LBP, USDT sang LBP, BNB sang LBP, SOL sang LBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0003285 |
![]() | 0.00000005 |
![]() | 0.000001237 |
![]() | 0.00187 |
![]() | 0.005586 |
![]() | 0.000006522 |
![]() | 0.00002717 |
![]() | 0.005587 |
![]() | 0.8142 |
![]() | 0.000001243 |
![]() | 0.02522 |
![]() | 0.01615 |
![]() | 0.006507 |
![]() | 0.0002339 |
![]() | 0.00000005 |
![]() | 0.000116 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Lebanon nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm LBP sang GT, LBP sang USDT, LBP sang BTC, LBP sang ETH, LBP sang USBT, LBP sang PEPE, LBP sang EIGEN, LBP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Pi Network (PI) sang Bảng Lebanon (LBP)
Nhập số lượng PI của bạn
Nhập số lượng PI của bạn
Chọn Bảng Lebanon
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn LBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Pi Network hiện tại theo Bảng Lebanon hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Pi Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Pi Network sang LBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Pi Network sang Bảng Lebanon (LBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Pi Network sang Bảng Lebanon trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Pi Network sang Bảng Lebanon?
4.Tôi có thể chuyển đổi Pi Network sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Lebanon không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Lebanon (LBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Pi Network (PI)

PI Coin Listing Market Analysis and Future Price Prediction: Can It Break $1 in 2025?
The mainnet migration and token listing process of Pi Network has always captivated countless investors, and the price performance of the token PI is the focal point of market attention.

How to Sell Pi Coin on Gate: A Complete Guide
Learn how to sell Pi Coin on Gate with this complete and simple trading guide

Pi Coin Price: Tracking the Value of Pi Network in 2025
Stay updated on Pi Coin price trends in 2025 and explore what drives the value of Pi Network.
Tìm hiểu thêm về Pi Network (PI)
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
