RadixXRD sang INR:Chuyển đổi Radix (XRD) sang Rupee Ấn Độ (INR)

XRD/INR: 1 XRD ≈ ₹0.1542 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Radix Thị trường hôm nay

Radix đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XRD chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.1542. Với nguồn cung lưu hành là 13,314,487,753.34 XRD, tổng vốn hóa thị trường của XRD tính bằng INR là ₹186,152,070,101.04. Trong 24h qua, giá của XRD tính bằng INR đã giảm ₹-0.004867, biểu thị mức giảm -3.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRD tính bằng INR là ₹59.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.1554.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRD sang INR

0.1542-3.06%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRD sang INR là ₹0.1542 INR, với sự thay đổi -3.06% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XRD/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRD/INR trong ngày qua.

Giao dịch Radix

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo RadixXRD/USDT
Giao ngay
$0.001701
-3.51%
logo RadixXRD/ETH
Giao ngay
$0.0000005934
+2.59%

The real-time trading price of XRD/USDT Spot is $0.001701, with a 24-hour trading change of -3.51%, XRD/USDT Spot is $0.001701 and -3.51%, and XRD/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Radix sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi XRD sang INR

logo RadixSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1XRD
0.15INR
2XRD
0.3INR
3XRD
0.46INR
4XRD
0.61INR
5XRD
0.77INR
6XRD
0.92INR
7XRD
1.08INR
8XRD
1.23INR
9XRD
1.38INR
10XRD
1.54INR
1,000XRD
154.3INR
5,000XRD
771.52INR
10,000XRD
1,543.04INR
50,000XRD
7,715.23INR
100,000XRD
15,430.46INR

Bảng chuyển đổi INR sang XRD

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Radix
1INR
6.48XRD
2INR
12.96XRD
3INR
19.44XRD
4INR
25.92XRD
5INR
32.4XRD
6INR
38.88XRD
7INR
45.36XRD
8INR
51.84XRD
9INR
58.32XRD
10INR
64.8XRD
100INR
648.06XRD
500INR
3,240.34XRD
1,000INR
6,480.68XRD
5,000INR
32,403.42XRD
10,000INR
64,806.84XRD

Bảng chuyển đổi số tiền XRD sang INR và INR sang XRD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 XRD sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang XRD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Radix phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRD = $0 USD, 1 XRD = €0 EUR, 1 XRD = ₹0.15 INR, 1 XRD = Rp28.32 IDR, 1 XRD = $0 CAD, 1 XRD = £0 GBP, 1 XRD = ฿0.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.5417
logo BTCBTC
0.00006382
logo ETHETH
0.00186
logo USDTUSDT
5.51
logo BNBBNB
0.006423
logo XRPXRP
2.9
logo USDCUSDC
5.51
logo SOLSOL
0.04314
logo SMARTSMART
1,306.23
logo TRXTRX
19.81
logo STETHSTETH
0.001863
logo DOGEDOGE
42.53
logo ADAADA
14.21
logo WBTCWBTC
0.00006399
logo BCHBCH
0.01028
logo TOMITOMI
36,904.86

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Radix (XRD) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng XRD của bạn

Nhập số lượng XRD của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Radix hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Radix.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Radix sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Radix sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Radix sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Radix sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Radix sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide