ReadFi Thị trường hôm nay
ReadFi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của RDF chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.3014. Với nguồn cung lưu hành là 42,000,000 RDF, tổng vốn hóa thị trường của RDF tính bằng INR là ₹1,057,620,144.53. Trong 24h qua, giá của RDF tính bằng INR đã giảm ₹-0.01037, biểu thị mức giảm -3.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RDF tính bằng INR là ₹13.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.07948.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RDF sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RDF sang INR là ₹0.3014 INR, với tỷ lệ thay đổi là -3.33% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá RDF/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RDF/INR trong ngày qua.
Giao dịch ReadFi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.003606 | -3.29% |
The real-time trading price of RDF/USDT Spot is $0.003606, with a 24-hour trading change of -3.29%, RDF/USDT Spot is $0.003606 and -3.29%, and RDF/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ReadFi sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi RDF sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RDF | 0.3INR |
2RDF | 0.6INR |
3RDF | 0.9INR |
4RDF | 1.2INR |
5RDF | 1.5INR |
6RDF | 1.8INR |
7RDF | 2.1INR |
8RDF | 2.41INR |
9RDF | 2.71INR |
10RDF | 3.01INR |
1000RDF | 301.42INR |
5000RDF | 1,507.1INR |
10000RDF | 3,014.2INR |
50000RDF | 15,071.04INR |
100000RDF | 30,142.09INR |
Bảng chuyển đổi INR sang RDF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 3.31RDF |
2INR | 6.63RDF |
3INR | 9.95RDF |
4INR | 13.27RDF |
5INR | 16.58RDF |
6INR | 19.9RDF |
7INR | 23.22RDF |
8INR | 26.54RDF |
9INR | 29.85RDF |
10INR | 33.17RDF |
100INR | 331.76RDF |
500INR | 1,658.8RDF |
1000INR | 3,317.61RDF |
5000INR | 16,588.09RDF |
10000INR | 33,176.19RDF |
Bảng chuyển đổi số tiền RDF sang INR và INR sang RDF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 RDF sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang RDF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ReadFi phổ biến
ReadFi | 1 RDF |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.3INR |
![]() | Rp54.73IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.12THB |
ReadFi | 1 RDF |
---|---|
![]() | ₽0.33RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.12TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.52JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RDF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RDF = $0 USD, 1 RDF = €0 EUR, 1 RDF = ₹0.3 INR, 1 RDF = Rp54.73 IDR, 1 RDF = $0 CAD, 1 RDF = £0 GBP, 1 RDF = ฿0.12 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
LEO chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2599 |
![]() | 0.00006848 |
![]() | 0.003653 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.81 |
![]() | 0.009908 |
![]() | 0.04274 |
![]() | 5.98 |
![]() | 36.99 |
![]() | 9.25 |
![]() | 24.56 |
![]() | 0.003661 |
![]() | 3,813.79 |
![]() | 0.00006851 |
![]() | 0.6333 |
![]() | 0.4423 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng ReadFi của bạn
Nhập số lượng RDF của bạn
Nhập số lượng RDF của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ReadFi hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ReadFi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ReadFi sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ReadFi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ReadFi sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ReadFi sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ReadFi sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi ReadFi sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ReadFi (RDF)

What is PulseChain (PLS)? Learn About the Layer 1 Blockchain Project Hardforked from Ethereum
PulseChain (PLS) is one such project, a Layer 1 blockchain hardforked from Ethereum, designed to offer lower fees, higher scalability, and faster transactions.
R8O8bsO8biBGbGHFnyBIYWJlcmxlcmkgfCA0OCBTYWF0ZSA1NTUgTWlseW9uIERvbGFyIExpa2lkZSBFZGlsZGk=
Daily Crypto News & TA Outlook | Buzzes of Yesterday - Americans are mostly against US CBDC according to a latest poll finding, The SEC says Ethereum nodes_ concentration whereabouts constitutes its judicial jurisdiction, ENS says it has regained control of eth.link, Do Kwon gets hunted by Interpool