XRP Thị trường hôm nay
XRP đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang New Taiwan Dollar (TWD) là NT$58.38. Với nguồn cung lưu hành là 58,274,976,000 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng TWD là NT$108,666,426,980,441.65. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng TWD đã giảm NT$-1.8, biểu thị mức giảm -2.98%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng TWD là NT$108.58, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$0.08578.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang TWD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang TWD là NT$58.38 TWD, với tỷ lệ thay đổi là -2.98% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRP/TWD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/TWD trong ngày qua.
Giao dịch XRP
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1.84 | -3.06% | |
![]() Giao ngay | $0.00002375 | -2.22% | |
![]() Giao ngay | $1.83 | -3.8% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1.83 | -3.41% |
The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $1.84, with a 24-hour trading change of -3.06%, XRP/USDT Spot is $1.84 and -3.06%, and XRP/USDT Perpetual is $1.83 and -3.41%.
Bảng chuyển đổi XRP sang New Taiwan Dollar
Bảng chuyển đổi XRP sang TWD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XRP | 58.6TWD |
2XRP | 117.2TWD |
3XRP | 175.8TWD |
4XRP | 234.4TWD |
5XRP | 293TWD |
6XRP | 351.6TWD |
7XRP | 410.21TWD |
8XRP | 468.81TWD |
9XRP | 527.41TWD |
10XRP | 586.01TWD |
100XRP | 5,860.16TWD |
500XRP | 29,300.8TWD |
1000XRP | 58,601.6TWD |
5000XRP | 293,008.04TWD |
10000XRP | 586,016.08TWD |
Bảng chuyển đổi TWD sang XRP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TWD | 0.01706XRP |
2TWD | 0.03412XRP |
3TWD | 0.05119XRP |
4TWD | 0.06825XRP |
5TWD | 0.08532XRP |
6TWD | 0.1023XRP |
7TWD | 0.1194XRP |
8TWD | 0.1365XRP |
9TWD | 0.1535XRP |
10TWD | 0.1706XRP |
10000TWD | 170.64XRP |
50000TWD | 853.21XRP |
100000TWD | 1,706.43XRP |
500000TWD | 8,532.18XRP |
1000000TWD | 17,064.37XRP |
Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang TWD và TWD sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XRP sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 TWD sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XRP phổ biến
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | $1.83USD |
![]() | €1.64EUR |
![]() | ₹153.29INR |
![]() | Rp27,835.4IDR |
![]() | $2.49CAD |
![]() | £1.38GBP |
![]() | ฿60.52THB |
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | ₽169.56RUB |
![]() | R$9.98BRL |
![]() | د.إ6.74AED |
![]() | ₺62.63TRY |
![]() | ¥12.94CNY |
![]() | ¥264.23JPY |
![]() | $14.3HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $1.83 USD, 1 XRP = €1.64 EUR, 1 XRP = ₹153.29 INR, 1 XRP = Rp27,835.4 IDR, 1 XRP = $2.49 CAD, 1 XRP = £1.38 GBP, 1 XRP = ฿60.52 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TWD
ETH chuyển đổi sang TWD
USDT chuyển đổi sang TWD
XRP chuyển đổi sang TWD
BNB chuyển đổi sang TWD
USDC chuyển đổi sang TWD
SOL chuyển đổi sang TWD
TRX chuyển đổi sang TWD
DOGE chuyển đổi sang TWD
ADA chuyển đổi sang TWD
STETH chuyển đổi sang TWD
SMART chuyển đổi sang TWD
WBTC chuyển đổi sang TWD
LEO chuyển đổi sang TWD
TON chuyển đổi sang TWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.743 |
![]() | 0.0002026 |
![]() | 0.01059 |
![]() | 15.66 |
![]() | 8.56 |
![]() | 0.02786 |
![]() | 15.64 |
![]() | 0.1468 |
![]() | 67.83 |
![]() | 107.15 |
![]() | 27.49 |
![]() | 0.01066 |
![]() | 13,978.54 |
![]() | 0.0002036 |
![]() | 1.7 |
![]() | 5.2 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng New Taiwan Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Chọn New Taiwan Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn New Taiwan Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo New Taiwan Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua XRP
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang New Taiwan Dollar (TWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang New Taiwan Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang New Taiwan Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài New Taiwan Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang New Taiwan Dollar (TWD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

XRP コインとは何ですか? XRP の利点、メリット、現在の用途
XRP コインとは何ですか? XRP の利点、メリット、現在の用途

XRP トークン価格予測 2025: 100 ドルに到達できるか?
XRP トークン価格予測 2025: 100 ドルに到達できるか?

XRPはどこまで上がるのでしょうか?価格予測と将来のトレンド分析
XRPはどこまで上がるのでしょうか?価格予測と将来のトレンド分析

Grayscale XRP ETFの申請: Rippleと暗号資産市場への影響
GrayscaleのXRP ETF申請は機関投資の採用を促進し、Rippleの法的状況を再構築し、XRPの市場成長に影響を与える可能性があります。
XRP予測2025年:XRPは新たな高みに達するのか、それとも挑戦に直面するのか?
2025年のXRPの未来は不確実性に満ちていますが、その成長ポテンシャルは供給と需要、技術革新、規制環境、競争などの要因に依存しています。

XRP は 3 ドルを突破し、7 年ぶりの高値に達しました。市場の今後はどうなるのでしょうか?
XRP は 3 ドルを突破し、7 年ぶりの高値に達しました。市場の今後はどうなるのでしょうか?
Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

Nghiên cứu của Gate: Khối lượng cho vay DeFi giảm 23%; ETF đòn bẩy XRP đầu tiên bắt đầu giao dịch

Cardano ETF: Tình hình hiện tại, Lịch trình phê duyệt và Tác động tiềm năng đối với giá ADA

xrp blackrock bitcoin tin tức về tiền điện tử – Một phân tích toàn diện về XRP, BlackRock, Bitcoin và thị trường tiền điện tử

Xác định Tín hiệu Bán XRP với Chỉ báo Tuần tự TD

XRP có phải là một Đồng tiền Meme? Một Nghiên cứu So sánh về Các Đặc điểm, Sự khác biệt và Xu hướng Thị trường
