Singularity Finance Thị trường hôm nay
Singularity Finance đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SFI chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.05088. Với nguồn cung lưu hành là 141,532,390 SFI, tổng vốn hóa thị trường của SFI tính bằng USD là $7,201,168. Trong 24h qua, giá của SFI tính bằng USD đã giảm $-0.001016, biểu thị mức giảm -1.96%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SFI tính bằng USD là $0.135, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.05024.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SFI sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SFI sang USD là $0.05088 USD, với tỷ lệ thay đổi là -1.96% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SFI/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SFI/USD trong ngày qua.
Giao dịch Singularity Finance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.05086 | -1.94% |
The real-time trading price of SFI/USDT Spot is $0.05086, with a 24-hour trading change of -1.94%, SFI/USDT Spot is $0.05086 and -1.94%, and SFI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Singularity Finance sang US Dollar
Bảng chuyển đổi SFI sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SFI | 0.05USD |
2SFI | 0.1USD |
3SFI | 0.15USD |
4SFI | 0.2USD |
5SFI | 0.25USD |
6SFI | 0.3USD |
7SFI | 0.35USD |
8SFI | 0.4USD |
9SFI | 0.45USD |
10SFI | 0.5USD |
10000SFI | 508.8USD |
50000SFI | 2,544USD |
100000SFI | 5,088USD |
500000SFI | 25,440USD |
1000000SFI | 50,880USD |
Bảng chuyển đổi USD sang SFI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 19.65SFI |
2USD | 39.3SFI |
3USD | 58.96SFI |
4USD | 78.61SFI |
5USD | 98.27SFI |
6USD | 117.92SFI |
7USD | 137.57SFI |
8USD | 157.23SFI |
9USD | 176.88SFI |
10USD | 196.54SFI |
100USD | 1,965.4SFI |
500USD | 9,827.04SFI |
1000USD | 19,654.08SFI |
5000USD | 98,270.44SFI |
10000USD | 196,540.88SFI |
Bảng chuyển đổi số tiền SFI sang USD và USD sang SFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 SFI sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang SFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Singularity Finance phổ biến
Singularity Finance | 1 SFI |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.25INR |
![]() | Rp771.84IDR |
![]() | $0.07CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.68THB |
Singularity Finance | 1 SFI |
---|---|
![]() | ₽4.7RUB |
![]() | R$0.28BRL |
![]() | د.إ0.19AED |
![]() | ₺1.74TRY |
![]() | ¥0.36CNY |
![]() | ¥7.33JPY |
![]() | $0.4HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SFI = $0.05 USD, 1 SFI = €0.05 EUR, 1 SFI = ₹4.25 INR, 1 SFI = Rp771.84 IDR, 1 SFI = $0.07 CAD, 1 SFI = £0.04 GBP, 1 SFI = ฿1.68 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 22.53 |
![]() | 0.005322 |
![]() | 0.2789 |
![]() | 499.83 |
![]() | 221.23 |
![]() | 0.8278 |
![]() | 3.37 |
![]() | 500.15 |
![]() | 2,787.53 |
![]() | 702.14 |
![]() | 2,033.84 |
![]() | 0.2776 |
![]() | 356,125.35 |
![]() | 0.005321 |
![]() | 139.96 |
![]() | 33.95 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Singularity Finance của bạn
Nhập số lượng SFI của bạn
Nhập số lượng SFI của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Singularity Finance hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Singularity Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Singularity Finance sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Singularity Finance
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Singularity Finance sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Singularity Finance sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Singularity Finance sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Singularity Finance sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Singularity Finance (SFI)

Token SAFFRONFI: Protokol Pertukaran Risiko Saffron Finance & Kolam SFI
Artikel ini menggali lebih dalam tentang token SAFFRONFI dan peran inti nya dalam ekosistem Keuangan Saffron.

Token SFI: aplikasi di Singularity Finance, merevolusi ruang AI-Fi
Artikel ini merinci berbagai peran token SFI dalam ekosistem Singularity Finance, menguraikan bagaimana platform membawa aset terkait AI nyata ke rantai melalui metode tokenisasi inovatif.