SovrynChuyển đổi Sovryn (SOV) sang Turkish Lira (TRY)

SOV/TRY: 1 SOV ≈ ₺5.88 TRY

Lần cập nhật mới nhất:

Sovryn Thị trường hôm nay

Sovryn đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SOV chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺5.88. Với nguồn cung lưu hành là 59,927,820.78 SOV, tổng vốn hóa thị trường của SOV tính bằng TRY là ₺12,043,458,978.91. Trong 24h qua, giá của SOV tính bằng TRY đã giảm ₺-0.01655, biểu thị mức giảm -0.28%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SOV tính bằng TRY là ₺1,501.14, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺5.53.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SOV sang TRY

5.88-0.28%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SOV sang TRY là ₺5.88 TRY, với tỷ lệ thay đổi là -0.28% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SOV/TRY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SOV/TRY trong ngày qua.

Giao dịch Sovryn

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo SovrynSOV/USDT
Giao ngay
$0.1728
-0.28%

The real-time trading price of SOV/USDT Spot is $0.1728, with a 24-hour trading change of -0.28%, SOV/USDT Spot is $0.1728 and -0.28%, and SOV/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Sovryn sang Turkish Lira

Bảng chuyển đổi SOV sang TRY

logo SovrynSố lượng
Chuyển thànhlogo TRY
1SOV
5.89TRY
2SOV
11.78TRY
3SOV
17.67TRY
4SOV
23.56TRY
5SOV
29.45TRY
6SOV
35.34TRY
7SOV
41.23TRY
8SOV
47.13TRY
9SOV
53.02TRY
10SOV
58.91TRY
100SOV
589.12TRY
500SOV
2,945.62TRY
1000SOV
5,891.25TRY
5000SOV
29,456.26TRY
10000SOV
58,912.52TRY

Bảng chuyển đổi TRY sang SOV

logo TRYSố lượng
Chuyển thànhlogo Sovryn
1TRY
0.1697SOV
2TRY
0.3394SOV
3TRY
0.5092SOV
4TRY
0.6789SOV
5TRY
0.8487SOV
6TRY
1.01SOV
7TRY
1.18SOV
8TRY
1.35SOV
9TRY
1.52SOV
10TRY
1.69SOV
1000TRY
169.74SOV
5000TRY
848.71SOV
10000TRY
1,697.43SOV
50000TRY
8,487.15SOV
100000TRY
16,974.31SOV

Bảng chuyển đổi số tiền SOV sang TRY và TRY sang SOV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SOV sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 TRY sang SOV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Sovryn phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SOV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SOV = $0.17 USD, 1 SOV = €0.15 EUR, 1 SOV = ₹14.41 INR, 1 SOV = Rp2,616.78 IDR, 1 SOV = $0.23 CAD, 1 SOV = £0.13 GBP, 1 SOV = ฿5.69 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TRYTRY
logo GTGT
0.6399
logo BTCBTC
0.0001682
logo ETHETH
0.009298
logo USDTUSDT
14.64
logo XRPXRP
7.04
logo BNBBNB
0.0245
logo SOLSOL
0.1075
logo USDCUSDC
14.65
logo DOGEDOGE
92.57
logo TRXTRX
59.79
logo ADAADA
23.58
logo STETHSTETH
0.009287
logo SMARTSMART
9,637.39
logo WBTCWBTC
0.0001679
logo LEOLEO
1.6
logo AVAXAVAX
0.7306

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Sovryn của bạn

01

Nhập số lượng SOV của bạn

Nhập số lượng SOV của bạn

02

Chọn Turkish Lira

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Sovryn hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Sovryn.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Sovryn sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Sovryn

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Sovryn sang Turkish Lira (TRY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Sovryn sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Sovryn sang Turkish Lira?

4.Tôi có thể chuyển đổi Sovryn sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Sovryn (SOV)

MAG7.ssi: SoSoValueによるトップの暗号資産資産ポートフォリオ

MAG7.ssi: SoSoValueによるトップの暗号資産資産ポートフォリオ

MAG7.ssi: SoSoValueによるトップの暗号資産資産ポートフォリオ

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-01
SoSoValue (SOSO) トークン: AI 駆動型暗号通貨投資リサーチ プラットフォーム

SoSoValue (SOSO) トークン: AI 駆動型暗号通貨投資リサーチ プラットフォーム

SoSoValue (SOSO) トークン: AI 駆動型暗号通貨投資リサーチ プラットフォーム

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-01
SosovalueトークンSOSOの価格はいくらですか、またSOSOはどこで購入できますか?

SosovalueトークンSOSOの価格はいくらですか、またSOSOはどこで購入できますか?

プラットフォームの技術革新、強力な資金サポート、そして独自の市場ポジショニングにより、SOSOトークンは長期的な成長ポテンシャルを持っています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-25
SOVRN トークン:再構築されたゲームへの参加、インタラクティブエンターテイメントの新たな章

SOVRN トークン:再構築されたゲームへの参加、インタラクティブエンターテイメントの新たな章

この記事では、SOVRNトークンの汎用性、自律世界の概念、デジタル資産の所有権の重要性、および合成可能なゲーム環境の革新的な可能性について詳しく説明します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-12
Gate.io AMA with Sovryn-BUILDING A WORLD ON BITCOIN

Gate.io AMA with Sovryn-BUILDING A WORLD ON BITCOIN

Gate.ioはGate.io取引所コミュニティで、SovrynのコミュニティリードであるThe GimpとのAMA(Ask-Me-Anything)セッションを開催しました。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-07-31
Gate VenturesがCrossover Markets Groupに投資し、デジタル資産取引と革新的な技術開発を推進

Gate VenturesがCrossover Markets Groupに投資し、デジタル資産取引と革新的な技術開発を推進

Gate VenturesがCrossover Markets Groupに投資し、デジタル資産取引と革新的な技術開発を推進

Gate.blogThời gian đăng: 2023-04-04

Tìm hiểu thêm về Sovryn (SOV)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.