Streamflow Thị trường hôm nay
Streamflow đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của STREAM chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.04905. Với nguồn cung lưu hành là 120,000,000 STREAM, tổng vốn hóa thị trường của STREAM tính bằng EUR là €5,274,287. Trong 24h qua, giá của STREAM tính bằng EUR đã giảm €-0.00009333, biểu thị mức giảm -0.19%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của STREAM tính bằng EUR là €0.3225, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02813.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1STREAM sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 STREAM sang EUR là €0.04905 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.19% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá STREAM/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 STREAM/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Streamflow
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.05473 | -0.76% |
The real-time trading price of STREAM/USDT Spot is $0.05473, with a 24-hour trading change of -0.76%, STREAM/USDT Spot is $0.05473 and -0.76%, and STREAM/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Streamflow sang Euro
Bảng chuyển đổi STREAM sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1STREAM | 0.04EUR |
2STREAM | 0.09EUR |
3STREAM | 0.14EUR |
4STREAM | 0.19EUR |
5STREAM | 0.24EUR |
6STREAM | 0.29EUR |
7STREAM | 0.34EUR |
8STREAM | 0.39EUR |
9STREAM | 0.44EUR |
10STREAM | 0.49EUR |
10000STREAM | 490.59EUR |
50000STREAM | 2,452.97EUR |
100000STREAM | 4,905.94EUR |
500000STREAM | 24,529.74EUR |
1000000STREAM | 49,059.48EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang STREAM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 20.38STREAM |
2EUR | 40.76STREAM |
3EUR | 61.15STREAM |
4EUR | 81.53STREAM |
5EUR | 101.91STREAM |
6EUR | 122.3STREAM |
7EUR | 142.68STREAM |
8EUR | 163.06STREAM |
9EUR | 183.45STREAM |
10EUR | 203.83STREAM |
100EUR | 2,038.34STREAM |
500EUR | 10,191.7STREAM |
1000EUR | 20,383.41STREAM |
5000EUR | 101,917.09STREAM |
10000EUR | 203,834.18STREAM |
Bảng chuyển đổi số tiền STREAM sang EUR và EUR sang STREAM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 STREAM sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang STREAM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Streamflow phổ biến
Streamflow | 1 STREAM |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.57INR |
![]() | Rp830.69IDR |
![]() | $0.07CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.81THB |
Streamflow | 1 STREAM |
---|---|
![]() | ₽5.06RUB |
![]() | R$0.3BRL |
![]() | د.إ0.2AED |
![]() | ₺1.87TRY |
![]() | ¥0.39CNY |
![]() | ¥7.89JPY |
![]() | $0.43HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 STREAM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 STREAM = $0.05 USD, 1 STREAM = €0.05 EUR, 1 STREAM = ₹4.57 INR, 1 STREAM = Rp830.69 IDR, 1 STREAM = $0.07 CAD, 1 STREAM = £0.04 GBP, 1 STREAM = ฿1.81 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.78 |
![]() | 0.00678 |
![]() | 0.341 |
![]() | 558.34 |
![]() | 276.75 |
![]() | 0.963 |
![]() | 4.75 |
![]() | 557.98 |
![]() | 3,532.71 |
![]() | 2,332.6 |
![]() | 898.56 |
![]() | 0.3414 |
![]() | 0.006774 |
![]() | 503,698.55 |
![]() | 59.5 |
![]() | 44.98 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Streamflow của bạn
Nhập số lượng STREAM của bạn
Nhập số lượng STREAM của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Streamflow hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Streamflow.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Streamflow sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Streamflow
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Streamflow sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Streamflow sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Streamflow sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Streamflow sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Streamflow (STREAM)

USTREAM โทเค็นคืออะไร?
Ustream เปลี่ยนแพลตฟอร์มโต้ตอบแบบเรียลไทม์และการสตรีมสดบนโซเชียลมีเดียอย่างไร

Streamflow: แพลตฟอร์มการจัดการวงจรชีวิตโทเค็นอย่างครบถ้วน

โทเค็น STREAM: ส่วนหลักของแพลตฟอร์มการจัดการโทเค็น StreamFlow

gateLive AMA Recap-Joystream
Joystream เป็นโปรโตคอลของแพลตฟอร์มวิดีโอ

Stream and Earn: Gate.io Offers 10% Commission to คริปโต Streamers
ส่วนหนึ่งของสิ่งที่ช่วยให้สกุลเงินดิจิตอลเข้าถึงทุกมุมโลกคือการแพร่กระจายของมันในชุมชนออนไลน์ต่าง ๆ

Gate.io AMA กับ Zebec- Streaming Finance และ Real-Time Payroll
Gate.io จัด AMA (Ask-Me-Anything) กับ Subash Gautam, หัวหน้าฝ่ายเติบโตที่ Zebec ในชุมชน Gate.io Exchange
Tìm hiểu thêm về Streamflow (STREAM)

Nghiên cứu sâu về Solana (SOL): Một sức mạnh mới nổi trong lĩnh vực Blockchain

Tensorplex Labs là gì?

Solana (SOL): Công nghệ, Thị trường và Triển vọng trong tương lai

Lịch sử hoàn chỉnh về các lỗi Solana: Nguyên nhân, Sửa chữa và Bài học rút ra

HSM (Heart Sparkle Mermaid): Hành trình của một ông bố và con gái trong thế giới Tiền điện tử.
