The Open Network Thị trường hôm nay
The Open Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của TON chuyển đổi sang Forint Hungary (HUF) là Ft1,069.89. Với nguồn cung lưu hành là 2,567,318,785.87 TON, tổng vốn hóa thị trường của TON tính bằng HUF là Ft935,899,959,552,640.48. Trong 24h qua, giá của TON tính bằng HUF đã giảm Ft-25.51, biểu thị mức giảm -2.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TON tính bằng HUF là Ft2,823.62, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Ft337.32.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TON sang HUF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TON sang HUF là Ft1,069.89 HUF, với sự thay đổi -2.33% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá TON/HUF của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TON/HUF trong ngày qua.
Giao dịch The Open Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $3.13 | -2.48% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $3.13 | -2.57% |
The real-time trading price of TON/USDT Spot is $3.13, with a 24-hour trading change of -2.48%, TON/USDT Spot is $3.13 and -2.48%, and TON/USDT Perpetual is $3.13 and -2.57%.
Bảng chuyển đổi The Open Network sang Forint Hungary
Bảng chuyển đổi TON sang HUF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TON | 1,069.89HUF |
2TON | 2,139.78HUF |
3TON | 3,209.67HUF |
4TON | 4,279.56HUF |
5TON | 5,349.45HUF |
6TON | 6,419.34HUF |
7TON | 7,489.23HUF |
8TON | 8,559.13HUF |
9TON | 9,629.02HUF |
10TON | 10,698.91HUF |
100TON | 106,989.12HUF |
500TON | 534,945.62HUF |
1,000TON | 1,069,891.25HUF |
5,000TON | 5,349,456.29HUF |
10,000TON | 10,698,912.58HUF |
Bảng chuyển đổi HUF sang TON
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HUF | 0.0009346TON |
2HUF | 0.001869TON |
3HUF | 0.002804TON |
4HUF | 0.003738TON |
5HUF | 0.004673TON |
6HUF | 0.005608TON |
7HUF | 0.006542TON |
8HUF | 0.007477TON |
9HUF | 0.008412TON |
10HUF | 0.009346TON |
1,000,000HUF | 934.67TON |
5,000,000HUF | 4,673.37TON |
10,000,000HUF | 9,346.74TON |
50,000,000HUF | 46,733.72TON |
100,000,000HUF | 93,467.44TON |
Bảng chuyển đổi số tiền TON sang HUF và HUF sang TON ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 TON sang HUF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 HUF sang TON, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1The Open Network phổ biến
The Open Network | 1 TON |
---|---|
![]() | $3.15USD |
![]() | €2.7EUR |
![]() | ₹275.87INR |
![]() | Rp51,218.9IDR |
![]() | $4.36CAD |
![]() | £2.34GBP |
![]() | ฿102.16THB |
The Open Network | 1 TON |
---|---|
![]() | ₽254.14RUB |
![]() | R$17.09BRL |
![]() | د.إ11.56AED |
![]() | ₺129.17TRY |
![]() | ¥22.54CNY |
![]() | ¥464.92JPY |
![]() | $24.6HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TON và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TON = $3.15 USD, 1 TON = €2.7 EUR, 1 TON = ₹275.87 INR, 1 TON = Rp51,218.9 IDR, 1 TON = $4.36 CAD, 1 TON = £2.34 GBP, 1 TON = ฿102.16 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HUF
ETH chuyển đổi sang HUF
XRP chuyển đổi sang HUF
USDT chuyển đổi sang HUF
BNB chuyển đổi sang HUF
SOL chuyển đổi sang HUF
USDC chuyển đổi sang HUF
SMART chuyển đổi sang HUF
STETH chuyển đổi sang HUF
TRX chuyển đổi sang HUF
DOGE chuyển đổi sang HUF
ADA chuyển đổi sang HUF
LINK chuyển đổi sang HUF
HYPE chuyển đổi sang HUF
WBTC chuyển đổi sang HUF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HUF, ETH sang HUF, USDT sang HUF, BNB sang HUF, SOL sang HUF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.08647 |
![]() | 0.0000133 |
![]() | 0.0003314 |
![]() | 0.5035 |
![]() | 1.46 |
![]() | 0.001739 |
![]() | 0.007788 |
![]() | 1.46 |
![]() | 217.83 |
![]() | 0.0003318 |
![]() | 4.24 |
![]() | 6.95 |
![]() | 1.74 |
![]() | 0.06382 |
![]() | 0.03253 |
![]() | 0.00001328 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Forint Hungary nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HUF sang GT, HUF sang USDT, HUF sang BTC, HUF sang ETH, HUF sang USBT, HUF sang PEPE, HUF sang EIGEN, HUF sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi The Open Network (TON) sang Forint Hungary (HUF)
Nhập số lượng TON của bạn
Nhập số lượng TON của bạn
Chọn Forint Hungary
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HUF hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá The Open Network hiện tại theo Forint Hungary hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua The Open Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi The Open Network sang HUF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ The Open Network sang Forint Hungary (HUF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ The Open Network sang Forint Hungary trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ The Open Network sang Forint Hungary?
4.Tôi có thể chuyển đổi The Open Network sang loại tiền tệ khác ngoài Forint Hungary không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Forint Hungary (HUF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến The Open Network (TON)

What Is Notcoin (NOT)? The Tap-to-Earn Token Fueling GameFi on TON
Discover Notcoin (NOT), the tap-to-earn token driving GameFi adoption on the TON blockchain.

AERO, LDO, XMR, TON, the Strongest Fluctuations in the Cryptocurrency Market Last Week
The week of August 5–11, 2025 witnessed sharp price movements across several major altcoins. AERO and LDO surged on clear catalysts, while XMR (Monero) suffered a significant drop due to security concerns

How Much Is a TON? Updated TON to USDT Value in 2025
Check the updated TON to USDT exchange rate and explore its market value in 2025.
Tìm hiểu thêm về The Open Network (TON)
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
