The Open Network Thị trường hôm nay
The Open Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của TON chuyển đổi sang Cfa Franc Trung Phi (XAF) là FCFA1,895.26. Với nguồn cung lưu hành là 2,567,095,866.9 TON, tổng vốn hóa thị trường của TON tính bằng XAF là FCFA2,732,160,351,190,525.95. Trong 24h qua, giá của TON tính bằng XAF đã giảm FCFA-8.36, biểu thị mức giảm -0.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TON tính bằng XAF là FCFA4,653.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là FCFA555.94.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TON sang XAF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TON sang XAF là FCFA1,895.26 XAF, với sự thay đổi -0.44% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá TON/XAF của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TON/XAF trong ngày qua.
Giao dịch The Open Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $3.37 | -0.14% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $3.37 | -0.08% |
The real-time trading price of TON/USDT Spot is $3.37, with a 24-hour trading change of -0.14%, TON/USDT Spot is $3.37 and -0.14%, and TON/USDT Perpetual is $3.37 and -0.08%.
Bảng chuyển đổi The Open Network sang Cfa Franc Trung Phi
Bảng chuyển đổi TON sang XAF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TON | 1,895.26XAF |
2TON | 3,790.52XAF |
3TON | 5,685.78XAF |
4TON | 7,581.04XAF |
5TON | 9,476.3XAF |
6TON | 11,371.56XAF |
7TON | 13,266.82XAF |
8TON | 15,162.08XAF |
9TON | 17,057.34XAF |
10TON | 18,952.6XAF |
100TON | 189,526.06XAF |
500TON | 947,630.3XAF |
1,000TON | 1,895,260.61XAF |
5,000TON | 9,476,303.06XAF |
10,000TON | 18,952,606.12XAF |
Bảng chuyển đổi XAF sang TON
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XAF | 0.0005276TON |
2XAF | 0.001055TON |
3XAF | 0.001582TON |
4XAF | 0.00211TON |
5XAF | 0.002638TON |
6XAF | 0.003165TON |
7XAF | 0.003693TON |
8XAF | 0.004221TON |
9XAF | 0.004748TON |
10XAF | 0.005276TON |
1,000,000XAF | 527.63TON |
5,000,000XAF | 2,638.15TON |
10,000,000XAF | 5,276.31TON |
50,000,000XAF | 26,381.59TON |
100,000,000XAF | 52,763.19TON |
Bảng chuyển đổi số tiền TON sang XAF và XAF sang TON ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 TON sang XAF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 XAF sang TON, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1The Open Network phổ biến
The Open Network | 1 TON |
---|---|
![]() | $3.38USD |
![]() | €2.89EUR |
![]() | ₹295.03INR |
![]() | Rp55,010.43IDR |
![]() | $4.67CAD |
![]() | £2.5GBP |
![]() | ฿109.68THB |
The Open Network | 1 TON |
---|---|
![]() | ₽272.02RUB |
![]() | R$18.46BRL |
![]() | د.إ12.39AED |
![]() | ₺138.32TRY |
![]() | ¥24.21CNY |
![]() | ¥496.76JPY |
![]() | $26.38HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TON và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TON = $3.38 USD, 1 TON = €2.89 EUR, 1 TON = ₹295.03 INR, 1 TON = Rp55,010.43 IDR, 1 TON = $4.67 CAD, 1 TON = £2.5 GBP, 1 TON = ฿109.68 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XAF
ETH chuyển đổi sang XAF
XRP chuyển đổi sang XAF
USDT chuyển đổi sang XAF
BNB chuyển đổi sang XAF
SOL chuyển đổi sang XAF
USDC chuyển đổi sang XAF
SMART chuyển đổi sang XAF
STETH chuyển đổi sang XAF
DOGE chuyển đổi sang XAF
TRX chuyển đổi sang XAF
ADA chuyển đổi sang XAF
LINK chuyển đổi sang XAF
HYPE chuyển đổi sang XAF
WBTC chuyển đổi sang XAF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XAF, ETH sang XAF, USDT sang XAF, BNB sang XAF, SOL sang XAF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.04895 |
![]() | 0.000007736 |
![]() | 0.0001875 |
![]() | 0.295 |
![]() | 0.8906 |
![]() | 0.00101 |
![]() | 0.004361 |
![]() | 0.8902 |
![]() | 146 |
![]() | 0.0001882 |
![]() | 3.75 |
![]() | 2.46 |
![]() | 0.9759 |
![]() | 0.03414 |
![]() | 0.02011 |
![]() | 0.000007729 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Cfa Franc Trung Phi nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XAF sang GT, XAF sang USDT, XAF sang BTC, XAF sang ETH, XAF sang USBT, XAF sang PEPE, XAF sang EIGEN, XAF sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi The Open Network (TON) sang Cfa Franc Trung Phi (XAF)
Nhập số lượng TON của bạn
Nhập số lượng TON của bạn
Chọn Cfa Franc Trung Phi
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn XAF hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá The Open Network hiện tại theo Cfa Franc Trung Phi hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua The Open Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi The Open Network sang XAF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ The Open Network sang Cfa Franc Trung Phi (XAF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ The Open Network sang Cfa Franc Trung Phi trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ The Open Network sang Cfa Franc Trung Phi?
4.Tôi có thể chuyển đổi The Open Network sang loại tiền tệ khác ngoài Cfa Franc Trung Phi không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cfa Franc Trung Phi (XAF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến The Open Network (TON)

What Is Notcoin (NOT)? The Tap-to-Earn Token Fueling GameFi on TON
Discover Notcoin (NOT), the tap-to-earn token driving GameFi adoption on the TON blockchain.

AERO, LDO, XMR, TON, the Strongest Fluctuations in the Cryptocurrency Market Last Week
The week of August 5–11, 2025 witnessed sharp price movements across several major altcoins. AERO and LDO surged on clear catalysts, while XMR (Monero) suffered a significant drop due to security concerns

How Much Is a TON? Updated TON to USDT Value in 2025
Check the updated TON to USDT exchange rate and explore its market value in 2025.