VenoFinanceVNO sang CAD:Chuyển đổi VenoFinance (VNO) sang Đô la Canada (CAD)

VNO/CAD: 1 VNO ≈ $0.03744 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

VenoFinance Thị trường hôm nay

VenoFinance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VNO chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $0.03744. Với nguồn cung lưu hành là 515,404,480.02 VNO, tổng vốn hóa thị trường của VNO tính bằng CAD là $26,518,614.49. Trong 24h qua, giá của VNO tính bằng CAD đã giảm $-0.0008148, biểu thị mức giảm -2.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VNO tính bằng CAD là $4.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01517.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VNO sang CAD

$0.03744-2.13%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VNO sang CAD là $0.03744 CAD, với sự thay đổi -2.13% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VNO/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VNO/CAD trong ngày qua.

Giao dịch VenoFinance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VenoFinanceVNO/USDT
Giao ngay
$0.02724
-2.10%

The real-time trading price of VNO/USDT Spot is $0.02724, with a 24-hour trading change of -2.10%, VNO/USDT Spot is $0.02724 and -2.10%, and VNO/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi VenoFinance sang Đô la Canada

Bảng chuyển đổi VNO sang CAD

logo VenoFinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1VNO
0.03CAD
2VNO
0.07CAD
3VNO
0.11CAD
4VNO
0.14CAD
5VNO
0.18CAD
6VNO
0.22CAD
7VNO
0.26CAD
8VNO
0.29CAD
9VNO
0.33CAD
10VNO
0.37CAD
10,000VNO
374.41CAD
50,000VNO
1,872.07CAD
100,000VNO
3,744.14CAD
500,000VNO
18,720.72CAD
1,000,000VNO
37,441.45CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang VNO

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo VenoFinance
1CAD
26.7VNO
2CAD
53.41VNO
3CAD
80.12VNO
4CAD
106.83VNO
5CAD
133.54VNO
6CAD
160.25VNO
7CAD
186.95VNO
8CAD
213.66VNO
9CAD
240.37VNO
10CAD
267.08VNO
100CAD
2,670.83VNO
500CAD
13,354.18VNO
1,000CAD
26,708.36VNO
5,000CAD
133,541.82VNO
10,000CAD
267,083.65VNO

Bảng chuyển đổi số tiền VNO sang CAD và CAD sang VNO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VNO sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CAD sang VNO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VenoFinance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VNO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VNO = $0.03 USD, 1 VNO = €0.02 EUR, 1 VNO = ₹2.4 INR, 1 VNO = Rp448.66 IDR, 1 VNO = $0.04 CAD, 1 VNO = £0.02 GBP, 1 VNO = ฿0.88 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
21.82
logo BTCBTC
0.003328
logo ETHETH
0.0833
logo USDTUSDT
363.84
logo XRPXRP
131.3
logo BNBBNB
0.4286
logo SOLSOL
1.81
logo USDCUSDC
363.92
logo SMARTSMART
57,419.17
logo STETHSTETH
0.08378
logo DOGEDOGE
1,712.3
logo TRXTRX
1,078.38
logo ADAADA
448.42
logo LINKLINK
15.97
logo WBTCWBTC
0.00333
logo USDEUSDE
363.52

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi VenoFinance (VNO) sang Đô la Canada (CAD)

01

Nhập số lượng VNO của bạn

Nhập số lượng VNO của bạn

02

Chọn Đô la Canada

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VenoFinance hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VenoFinance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VenoFinance sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VenoFinance sang Đô la Canada (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VenoFinance sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VenoFinance sang Đô la Canada?

4.Tôi có thể chuyển đổi VenoFinance sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide