Wrapped Metis Thị trường hôm nay
Wrapped Metis đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Wrapped Metis chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $18.36. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 WMETIS, tổng vốn hóa thị trường của Wrapped Metis tính bằng CAD là $0. Trong 24h qua, giá của Wrapped Metis tính bằng CAD đã tăng $0.7327, biểu thị mức tăng +4.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Wrapped Metis tính bằng CAD là $197.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $16.42.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WMETIS sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WMETIS sang CAD là $18.36 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +4.13% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WMETIS/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WMETIS/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Wrapped Metis
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of WMETIS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, WMETIS/-- Spot is $ and 0%, and WMETIS/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Wrapped Metis sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi WMETIS sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WMETIS | 18.36CAD |
2WMETIS | 36.73CAD |
3WMETIS | 55.09CAD |
4WMETIS | 73.46CAD |
5WMETIS | 91.82CAD |
6WMETIS | 110.19CAD |
7WMETIS | 128.55CAD |
8WMETIS | 146.92CAD |
9WMETIS | 165.29CAD |
10WMETIS | 183.65CAD |
100WMETIS | 1,836.56CAD |
500WMETIS | 9,182.82CAD |
1000WMETIS | 18,365.65CAD |
5000WMETIS | 91,828.28CAD |
10000WMETIS | 183,656.56CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang WMETIS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 0.05444WMETIS |
2CAD | 0.1088WMETIS |
3CAD | 0.1633WMETIS |
4CAD | 0.2177WMETIS |
5CAD | 0.2722WMETIS |
6CAD | 0.3266WMETIS |
7CAD | 0.3811WMETIS |
8CAD | 0.4355WMETIS |
9CAD | 0.49WMETIS |
10CAD | 0.5444WMETIS |
10000CAD | 544.49WMETIS |
50000CAD | 2,722.47WMETIS |
100000CAD | 5,444.94WMETIS |
500000CAD | 27,224.72WMETIS |
1000000CAD | 54,449.45WMETIS |
Bảng chuyển đổi số tiền WMETIS sang CAD và CAD sang WMETIS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WMETIS sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CAD sang WMETIS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Wrapped Metis phổ biến
Wrapped Metis | 1 WMETIS |
---|---|
![]() | $13.54USD |
![]() | €12.13EUR |
![]() | ₹1,131.16INR |
![]() | Rp205,398.22IDR |
![]() | $18.37CAD |
![]() | £10.17GBP |
![]() | ฿446.59THB |
Wrapped Metis | 1 WMETIS |
---|---|
![]() | ₽1,251.21RUB |
![]() | R$73.65BRL |
![]() | د.إ49.73AED |
![]() | ₺462.15TRY |
![]() | ¥95.5CNY |
![]() | ¥1,949.78JPY |
![]() | $105.5HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WMETIS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WMETIS = $13.54 USD, 1 WMETIS = €12.13 EUR, 1 WMETIS = ₹1,131.16 INR, 1 WMETIS = Rp205,398.22 IDR, 1 WMETIS = $18.37 CAD, 1 WMETIS = £10.17 GBP, 1 WMETIS = ฿446.59 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
LEO chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 16.41 |
![]() | 0.004341 |
![]() | 0.2312 |
![]() | 368.69 |
![]() | 176.84 |
![]() | 0.6234 |
![]() | 2.66 |
![]() | 368.58 |
![]() | 2,315.9 |
![]() | 1,527.02 |
![]() | 581.97 |
![]() | 0.2306 |
![]() | 0.00435 |
![]() | 331,793.72 |
![]() | 39.96 |
![]() | 29 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Wrapped Metis của bạn
Nhập số lượng WMETIS của bạn
Nhập số lượng WMETIS của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wrapped Metis hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wrapped Metis.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Wrapped Metis sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Wrapped Metis
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Wrapped Metis sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Wrapped Metis sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Wrapped Metis sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Wrapped Metis sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Wrapped Metis (WMETIS)

Apa yang Membuat Kripto Naik?
Pada tahun 2025, pasar aset kripto menampilkan situasi kompleks dan selalu berubah.

Harga Vine Coin dan Cara Membelinya pada Tahun 2025: Panduan Lengkap
Temukan potensi Vine Coins pada tahun 2025, pelajari cara membeli dan mengamankannya, dan lihat mengapa Vine Coins unggul dari pesaing-pesaingnya.

Panduan Investasi dan Tren Pasar BABY Token 2025 untuk Penggemar Web3
Temukan potensi ledakan dari Token BABY di lanskap Web3 tahun 2025.

Bagaimana Cara Berdagang Token BABY? Apa itu Proyek Babilonia?
Babylon adalah protokol staking inovatif dalam ekosistem Bitcoin.

Jelajahi Token WCT: Membuka potensi masa depan dari ekosistem Web3
Token WCT adalah token asli dari jaringan WalletConnect, berjalan di mainnet OP dari Optimism.

Harga Emas dan Bitcoin Fork: Kinerja Pasar dan Analisis Alasan
Baru-baru ini, terjadi perbedaan signifikan dalam tren harga emas dan Bitcoin, dengan harga emas terus mencapai level tertinggi sejarah sementara Bitcoin berfluktuasi pada level tinggi atau bahkan mengalami sedikit penurunan.