ZED Thị trường hôm nay
ZED đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZED chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺6.71. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ZED, tổng vốn hóa thị trường của ZED tính bằng TRY là ₺0. Trong 24h qua, giá của ZED tính bằng TRY đã tăng ₺0.01875, biểu thị mức tăng +0.28%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZED tính bằng TRY là ₺17.85, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺4.84.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZED sang TRY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZED sang TRY là ₺6.71 TRY, với tỷ lệ thay đổi là +0.28% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZED/TRY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZED/TRY trong ngày qua.
Giao dịch ZED
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ZED/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ZED/-- Spot is $ and 0%, and ZED/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ZED sang Turkish Lira
Bảng chuyển đổi ZED sang TRY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZED | 6.71TRY |
2ZED | 13.43TRY |
3ZED | 20.15TRY |
4ZED | 26.87TRY |
5ZED | 33.59TRY |
6ZED | 40.31TRY |
7ZED | 47.03TRY |
8ZED | 53.74TRY |
9ZED | 60.46TRY |
10ZED | 67.18TRY |
100ZED | 671.86TRY |
500ZED | 3,359.32TRY |
1000ZED | 6,718.65TRY |
5000ZED | 33,593.27TRY |
10000ZED | 67,186.55TRY |
Bảng chuyển đổi TRY sang ZED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TRY | 0.1488ZED |
2TRY | 0.2976ZED |
3TRY | 0.4465ZED |
4TRY | 0.5953ZED |
5TRY | 0.7441ZED |
6TRY | 0.893ZED |
7TRY | 1.04ZED |
8TRY | 1.19ZED |
9TRY | 1.33ZED |
10TRY | 1.48ZED |
1000TRY | 148.83ZED |
5000TRY | 744.19ZED |
10000TRY | 1,488.39ZED |
50000TRY | 7,441.96ZED |
100000TRY | 14,883.92ZED |
Bảng chuyển đổi số tiền ZED sang TRY và TRY sang ZED ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ZED sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 TRY sang ZED, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ZED phổ biến
ZED | 1 ZED |
---|---|
![]() | $0.2USD |
![]() | €0.18EUR |
![]() | ₹16.44INR |
![]() | Rp2,986.03IDR |
![]() | $0.27CAD |
![]() | £0.15GBP |
![]() | ฿6.49THB |
ZED | 1 ZED |
---|---|
![]() | ₽18.19RUB |
![]() | R$1.07BRL |
![]() | د.إ0.72AED |
![]() | ₺6.72TRY |
![]() | ¥1.39CNY |
![]() | ¥28.35JPY |
![]() | $1.53HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZED và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZED = $0.2 USD, 1 ZED = €0.18 EUR, 1 ZED = ₹16.44 INR, 1 ZED = Rp2,986.03 IDR, 1 ZED = $0.27 CAD, 1 ZED = £0.15 GBP, 1 ZED = ฿6.49 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TRY
ETH chuyển đổi sang TRY
USDT chuyển đổi sang TRY
XRP chuyển đổi sang TRY
BNB chuyển đổi sang TRY
USDC chuyển đổi sang TRY
SOL chuyển đổi sang TRY
DOGE chuyển đổi sang TRY
TRX chuyển đổi sang TRY
ADA chuyển đổi sang TRY
STETH chuyển đổi sang TRY
WBTC chuyển đổi sang TRY
SMART chuyển đổi sang TRY
LEO chuyển đổi sang TRY
TON chuyển đổi sang TRY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6825 |
![]() | 0.0001842 |
![]() | 0.009322 |
![]() | 14.65 |
![]() | 7.83 |
![]() | 0.02628 |
![]() | 14.64 |
![]() | 0.1349 |
![]() | 62.81 |
![]() | 98.37 |
![]() | 25.04 |
![]() | 0.009303 |
![]() | 0.0001845 |
![]() | 13,126.19 |
![]() | 1.62 |
![]() | 4.72 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.
Nhập số lượng ZED của bạn
Nhập số lượng ZED của bạn
Nhập số lượng ZED của bạn
Chọn Turkish Lira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZED hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZED.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZED sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ZED
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ZED sang Turkish Lira (TRY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZED sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZED sang Turkish Lira?
4.Tôi có thể chuyển đổi ZED sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ZED (ZED)

Gun Token 2025: How Gunzilla Games Revolutionized Blockchain Gaming
Explore Gunzillas Gun Token in 2025 and its role in revolutionizing blockchain gaming with Off The Grid and GUNZ.

AB Token: Revolutionizing Decentralized Finance with the AB DAO Ecosystem
In-depth discussion of the core position of AB tokens in the AB DAO ecosystem and its innovative applications in the field of decentralized finance.

AI16ZH Token: Decentralized AI Fan Token On Solana
AI16Z is a decentralized AI fan token that is highly focused in the Solana ecosystem.

B3TR Token: Project Introduction and Recent News Dynamics Fully Analyzed
B3TR Token is a utility token in the VeBetterDAO ecosystem designed to incentivize users to engage in sustainable actions and drive decentralized governance.

Weekly Web3 Research | Overall Market Trend Was Volatile and Upward; Market Cap of Tokenized U.S. Treasury Bonds Exceeded $5B for the First Time
A shift in the Fed’s policy could detonate Bitcoin

Particle Network: Web3 infrastructure and decentralized identity management solutions in 2025
The article focuses on its innovative Universal Accounts technology, analyzes the advantages of decentralized identity management, and explains how cross-chain interoperability will change the Web3 ecosystem.