Giới thiệu: So sánh đầu tư DUCK và VET
Trên thị trường tiền mã hóa, việc so sánh DuckChain (DUCK) và VeChain (VET) luôn là chủ đề được các nhà đầu tư quan tâm. Hai dự án này không chỉ khác biệt rõ rệt về thứ hạng vốn hóa, kịch bản ứng dụng và hiệu suất giá, mà còn đại diện cho hai định vị khác biệt trong lĩnh vực tài sản số.
DuckChain (DUCK): Ra mắt năm 2025, DUCK được công nhận nhờ vai trò là blockchain lớp tiêu dùng đầu tiên trên TON, giúp kết nối TON với Ethereum và các hệ sinh thái khác.
VeChain (VET): Từ năm 2017, VET đã được đánh giá cao như một nền tảng quản lý chuỗi cung ứng và quy trình doanh nghiệp, trở thành một trong các đồng tiền mã hóa có khối lượng giao dịch và vốn hóa toàn cầu đáng kể.
Bài viết này phân tích toàn diện về giá trị đầu tư giữa DUCK và VET, tập trung vào diễn biến giá lịch sử, cơ chế cung ứng, mức độ chấp nhận tổ chức, hệ sinh thái công nghệ và dự báo tương lai, nhằm trả lời câu hỏi được các nhà đầu tư quan tâm nhất:
"Đâu là lựa chọn đầu tư phù hợp nhất hiện nay?"
I. So sánh lịch sử giá và tình hình thị trường hiện tại
Diễn biến giá lịch sử của DUCK và VET
- 2025: DUCK đạt đỉnh lịch sử tại 0,01816 USD vào ngày 16 tháng 01 năm 2025, sau đó giảm mạnh.
- 2021: VET lập đỉnh lịch sử ở 0,280991 USD vào ngày 19 tháng 04 năm 2021 trong chu kỳ tăng giá.
- So sánh: Trong chu kỳ thị trường hiện tại, DUCK đã giảm từ mức cao 0,01816 USD xuống đáy 0,000606 USD, còn VET giảm từ 0,280991 USD xuống mức hiện tại 0,01333 USD.
Tình hình thị trường hiện tại (22 tháng 11 năm 2025)
- Giá DUCK hiện tại: 0,0013183 USD
- Giá VET hiện tại: 0,01333 USD
- Khối lượng giao dịch 24 giờ: DUCK 99.236,60 USD so với VET 562.234,98 USD
- Chỉ số tâm lý thị trường (Fear & Greed Index): 14 (Cực kỳ sợ hãi)
Nhấn để xem giá trực tiếp:

II. Các yếu tố cốt lõi ảnh hưởng đến giá trị đầu tư của DUCK và VET
So sánh cơ chế cung ứng (Tokenomics)
- DUCK: Token này có nguồn cung cố định 100.000.000 DUCK, với 80% đã lưu hành trên thị trường.
- VET: VeChain áp dụng mô hình hai token, với VET là token giá trị và VTHO là token phí gas. VET có tổng cung tối đa 86,7 tỷ token.
- 📌 Xu hướng lịch sử: Token có nguồn cung cố định như DUCK thường biến động mạnh qua các chu kỳ thị trường, trong khi mô hình hai token của VET giúp bình ổn chi phí giao dịch cho doanh nghiệp.
Mức độ chấp nhận tổ chức và ứng dụng thị trường
- Nắm giữ tổ chức: VET thu hút nhiều tổ chức với các đối tác như PwC, DNV GL, Walmart Trung Quốc.
- Ứng dụng doanh nghiệp: VET nổi trội hơn trong quản lý chuỗi cung ứng, xác thực sản phẩm và theo dõi phát thải carbon so với DUCK.
- Chính sách pháp lý: VET đã xây dựng mối quan hệ pháp lý rõ ràng hơn, đặc biệt tại Trung Quốc và châu Âu, trong khi vị thế pháp lý của DUCK còn chưa rõ ràng.
Phát triển kỹ thuật và xây dựng hệ sinh thái
- Phát triển kỹ thuật của VET: VeChain triển khai cơ chế đồng thuận PoA 2.0 tăng cường bảo mật và mở rộng, cùng giao thức ủy quyền phí giao dịch cho doanh nghiệp.
- So sánh hệ sinh thái: VeChain sở hữu hệ sinh thái trưởng thành với nhiều giải pháp doanh nghiệp, còn DUCK vẫn trong giai đoạn đầu xây dựng hệ sinh thái.
Chu kỳ kinh tế vĩ mô và thị trường
- Hiệu suất trong môi trường lạm phát: Tiện ích doanh nghiệp của VET giúp ổn định hơn trong giai đoạn lạm phát so với tài sản mới như DUCK.
- Chính sách tiền tệ vĩ mô: Cả hai token đối mặt với khó khăn từ lãi suất tăng, tuy nhiên VET với các ứng dụng thực tế có thể chống chịu tốt hơn.
- Yếu tố địa chính trị: VET sở hữu kết nối mạnh với thị trường châu Á, đặc biệt Trung Quốc, vừa là lợi thế vừa là rủi ro tùy diễn biến pháp lý.
III. Dự báo giá 2025-2030: DUCK và VET
Dự báo ngắn hạn (2025)
- DUCK: Bảo thủ 0,001135888 - 0,0013208 USD | Lạc quan 0,0013208 - 0,001875536 USD
- VET: Bảo thủ 0,0105228 - 0,01332 USD | Lạc quan 0,01332 - 0,0191808 USD
Dự báo trung hạn (2027)
- DUCK có thể bước vào giai đoạn tăng trưởng, biên độ giá ước tính 0,0009712066936 - 0,0019588745176 USD
- VET có thể bước vào chu kỳ tăng mạnh, biên độ giá ước tính 0,0165063438 - 0,02058438168 USD
- Yếu tố thúc đẩy chính: Dòng vốn tổ chức, ETF, phát triển hệ sinh thái
Dự báo dài hạn (2030)
- DUCK: Kịch bản cơ sở 0,00214082186108 - 0,002280875627693 USD | Kịch bản lạc quan 0,002280875627693 - 0,003147008135788 USD
- VET: Kịch bản cơ sở 0,0276024906792 - 0,0322029057924 USD | Kịch bản lạc quan 0,0322029057924 - 0,034779138255792 USD
Xem chi tiết dự báo giá DUCK và VET
Lưu ý: Dự báo trên dựa vào dữ liệu lịch sử và phân tích thị trường. Thị trường tiền mã hóa luôn biến động mạnh và khó dự đoán. Đây không phải là khuyến nghị tài chính. Hãy tự nghiên cứu kỹ trước khi đầu tư.
DUCK:
| Năm |
Dự báo giá cao nhất |
Dự báo giá trung bình |
Dự báo giá thấp nhất |
Biến động (%) |
| 2025 |
0,001875536 |
0,0013208 |
0,001135888 |
0 |
| 2026 |
0,00169405808 |
0,001598168 |
0,0014383512 |
21 |
| 2027 |
0,0019588745176 |
0,00164611304 |
0,0009712066936 |
24 |
| 2028 |
0,002199042410136 |
0,0018024937788 |
0,001478044898616 |
36 |
| 2029 |
0,002280875627693 |
0,002000768094468 |
0,001880722008799 |
51 |
| 2030 |
0,003147008135788 |
0,00214082186108 |
0,001734065707475 |
62 |
VET:
| Năm |
Dự báo giá cao nhất |
Dự báo giá trung bình |
Dự báo giá thấp nhất |
Biến động (%) |
| 2025 |
0,0191808 |
0,01332 |
0,0105228 |
0 |
| 2026 |
0,022588056 |
0,0162504 |
0,01462536 |
23 |
| 2027 |
0,02058438168 |
0,019419228 |
0,0165063438 |
47 |
| 2028 |
0,026002346292 |
0,02000180484 |
0,0188016965496 |
51 |
| 2029 |
0,0322029057924 |
0,023002075566 |
0,01288116231696 |
74 |
| 2030 |
0,034779138255792 |
0,0276024906792 |
0,024566216704488 |
109 |
IV. So sánh chiến lược đầu tư: DUCK và VET
Chiến lược đầu tư dài hạn và ngắn hạn
- DUCK: Phù hợp với nhà đầu tư chú trọng ứng dụng blockchain hướng tiêu dùng và tiềm năng mở rộng hệ sinh thái
- VET: Thích hợp với nhà đầu tư tìm kiếm giải pháp doanh nghiệp và tối ưu quản lý chuỗi cung ứng
Quản trị rủi ro và phân bổ tài sản
- Nhà đầu tư thận trọng: DUCK 20% vs VET 80%
- Nhà đầu tư mạo hiểm: DUCK 40% vs VET 60%
- Công cụ phòng ngừa rủi ro: Phân bổ Stablecoin, quyền chọn, danh mục đa tiền tệ
V. So sánh rủi ro tiềm ẩn
Rủi ro thị trường
- DUCK: Biến động mạnh do là tài sản mới và vốn hóa thấp
- VET: Phụ thuộc vào tốc độ ứng dụng doanh nghiệp và biến động lĩnh vực chuỗi cung ứng
Rủi ro kỹ thuật
- DUCK: Khả năng mở rộng, ổn định mạng lưới
- VET: Nguy cơ tập trung hóa, lỗ hổng bảo mật trong triển khai doanh nghiệp
Rủi ro pháp lý
- Chính sách pháp lý toàn cầu tác động khác nhau tới mỗi token, với VET có thể bị giám sát nhiều hơn do tập trung doanh nghiệp và liên kết khu vực cụ thể
VI. Kết luận: Lựa chọn đầu tư nào phù hợp hơn?
📌 Tổng kết giá trị đầu tư:
- Ưu điểm DUCK: Blockchain lớp tiêu dùng đầu tiên trên TON, tiềm năng tăng trưởng nhanh ở thị trường ngách
- Ưu điểm VET: Đối tác doanh nghiệp lớn, ứng dụng thực tế chuỗi cung ứng, mô hình hai token ổn định
✅ Khuyến nghị đầu tư:
- Nhà đầu tư mới: Nên phân bổ nhỏ cho DUCK như một phần danh mục đa dạng và ưu tiên VET vì vị thế thị trường đã được khẳng định
- Nhà đầu tư kinh nghiệm: Cân đối hai tài sản, điều chỉnh theo khẩu vị rủi ro và diễn biến thị trường
- Nhà đầu tư tổ chức: Ưu tiên VET nhờ giải pháp doanh nghiệp và đối tác lớn, đồng thời theo dõi DUCK cho cơ hội tăng trưởng bứt phá
⚠️ Cảnh báo rủi ro: Thị trường tiền mã hóa biến động mạnh. Bài viết không phải là tư vấn đầu tư.
None
VII. Câu hỏi thường gặp
Q1: Đâu là điểm khác biệt chính giữa DUCK và VET?
A: DUCK là blockchain mới tập trung tiêu dùng trên TON, VET là nền tảng doanh nghiệp cho quản lý chuỗi cung ứng đã định hình. VET có vốn hóa lớn hơn, mức độ chấp nhận tổ chức cao hơn và mô hình hai token ổn định.
Q2: Token nào có hiệu suất giá lịch sử tốt hơn?
A: VET có hiệu suất giá vượt trội, từng đạt đỉnh 0,280991 USD vào tháng 04 năm 2021, trong khi DUCK đạt đỉnh 0,01816 USD vào tháng 01 năm 2025.
Q3: Cơ chế cung ứng của DUCK và VET khác nhau ra sao?
A: DUCK có nguồn cung cố định 100.000.000 token với 80% đã lưu hành. VET dùng mô hình hai token với tổng cung tối đa 86,7 tỷ VET, VTHO là token phí gas riêng biệt.
Q4: Token nào có mức độ chấp nhận tổ chức cao hơn?
A: VET được nhiều tổ chức lớn như PwC, DNV GL, Walmart Trung Quốc hợp tác, còn DUCK ít đối tác tổ chức hơn.
Q5: Những yếu tố chính ảnh hưởng giá trị đầu tư DUCK và VET là gì?
A: Bao gồm cơ chế cung ứng, chấp nhận tổ chức, ứng dụng thị trường, phát triển kỹ thuật, xây dựng hệ sinh thái, điều kiện vĩ mô. VET nổi trội nhờ thời gian hoạt động dài và định vị doanh nghiệp rõ rệt.
Q6: Dự báo giá dài hạn DUCK và VET như thế nào?
A: Đến năm 2030, kịch bản lạc quan của DUCK là 0,002280875627693 - 0,003147008135788 USD, còn VET là 0,0322029057924 - 0,034779138255792 USD, cho thấy tiềm năng tăng trưởng của VET vượt trội hơn.
Q7: Rủi ro chính khi đầu tư DUCK và VET là gì?
A: DUCK biến động mạnh, rủi ro kỹ thuật do còn mới. VET rủi ro về tốc độ ứng dụng doanh nghiệp, khả năng tập trung hóa và giám sát pháp lý do định vị doanh nghiệp và liên kết khu vực.
Q8: Token nào phù hợp hơn cho từng nhóm nhà đầu tư?
A: Nhà đầu tư mới nên ưu tiên VET do vị thế thị trường ổn định. Nhà đầu tư kinh nghiệm cân nhắc cả hai. Nhà đầu tư tổ chức tập trung VET cho giải pháp doanh nghiệp, đồng thời theo dõi DUCK về tiềm năng tăng trưởng.