SWARMS vs VET: Cuộc cạnh tranh thống trị Blockchain trong quản lý chuỗi cung ứng

11/20/2025, 10:12:18 PM
Khám phá sự đối chiếu chuyên sâu giữa SWARMS và VET, hai tên tuổi nổi bật trong ứng dụng blockchain cho quản lý chuỗi cung ứng. Phân tích biến động giá, diễn biến thị trường và chiến lược đầu tư, đồng thời tiếp cận góc nhìn về mức độ chấp nhận của các tổ chức lớn và sự phát triển hệ sinh thái. Xác định đồng coin nào sở hữu tiềm năng sinh lời vượt trội và đánh giá rõ ràng các rủi ro liên quan. Cập nhật giá trực tiếp từ Gate giúp bạn chủ động lựa chọn thông minh trên thị trường crypto.

Giới thiệu: So sánh đầu tư SWARMS và VET

Trên thị trường tiền mã hóa, việc so sánh giữa SWARMS và VET luôn là chủ đề được các nhà đầu tư đặc biệt quan tâm. Hai dự án này không chỉ khác biệt rõ rệt về thứ hạng vốn hóa, bối cảnh ứng dụng và diễn biến giá, mà còn định vị ở những phân khúc khác nhau trong lĩnh vực tài sản số.

SWARMS (SWARMS): Từ khi ra mắt, SWARMS đã được thị trường công nhận là một nền tảng hợp tác đa tác nhân quy mô doanh nghiệp.

VeChain (VET): Ra đời năm 2015, VET được đánh giá là nền tảng cloud tương tác và hợp tác thông tin dạng sổ cái toàn cầu dựa trên công nghệ blockchain, đồng thời là một trong những đồng tiền mã hóa có khối lượng giao dịch và vốn hóa lớn nhất thế giới.

Bài viết này sẽ phân tích toàn diện về giá trị đầu tư của SWARMS và VET, tập trung vào xu hướng giá lịch sử, cơ chế cung ứng, mức độ chấp nhận của tổ chức, hệ sinh thái công nghệ và dự báo tương lai, nhằm trả lời câu hỏi mà nhà đầu tư quan tâm nhất:

"Đâu là lựa chọn đầu tư tối ưu hiện nay?"

I. So sánh lịch sử giá và tình hình thị trường hiện tại

  • 2025: SWARMS đạt mức cao nhất mọi thời đại $0,628 vào ngày 07 tháng 01 năm 2025 và mức thấp nhất $0,00531 vào ngày 10 tháng 10 năm 2025.
  • 2021: VET đạt mức cao nhất mọi thời đại $0,280991 vào ngày 19 tháng 04 năm 2021, mức thấp nhất $0,00191713 ghi nhận vào ngày 13 tháng 03 năm 2020.
  • Phân tích so sánh: SWARMS có mức biến động lớn trong chu kỳ thị trường hiện tại, dao động mạnh giữa đỉnh và đáy chỉ trong một năm. Ngược lại, VET liên tục giảm kể từ đỉnh năm 2021 và hiện giao dịch thấp hơn đáng kể so với mức cao nhất lịch sử.

Tình hình thị trường hiện tại (21 tháng 11 năm 2025)

  • Giá SWARMS hiện tại: $0,011431
  • Giá VET hiện tại: $0,01349
  • Khối lượng giao dịch 24 giờ: SWARMS $320.086,71 | VET $401.913,90
  • Chỉ số Tâm lý Thị trường (Fear & Greed Index): 11 (Cực kỳ sợ hãi)

Bấm vào để xem giá theo thời gian thực:

price_image1 price_image2

II. Các yếu tố cốt lõi ảnh hưởng đến giá trị đầu tư SWARMS và VET

So sánh cơ chế cung ứng (Tokenomics)

  • SWARMS: Tổng cung tối đa cố định 1 tỷ token, 16% cấp cho cộng đồng
  • VET: Tổng cung cố định 86,7 tỷ token, áp dụng mô hình hai token với VTHO cho phí giao dịch
  • 📌 Mô hình lịch sử: Tổng cung cố định thường tạo ra giá trị khan hiếm theo thời gian; tokenomics của VET đã trưởng thành đem lại sự ổn định, trong khi mô hình mới của SWARMS tạo ra tiềm năng tăng trưởng.

Mức độ chấp nhận tổ chức và ứng dụng thị trường

  • Sở hữu tổ chức: VET đã hợp tác với các doanh nghiệp lớn như Walmart Trung Quốc và BYD, SWARMS vẫn đang xây dựng quan hệ tổ chức
  • Ứng dụng doanh nghiệp: VET nổi bật trong truy xuất chuỗi cung ứng, xác thực sản phẩm, tín chỉ carbon; SWARMS tập trung vào ứng dụng AI và xác thực dữ liệu
  • Quy định pháp lý: VET đã đạt sự rõ ràng tại nhiều quốc gia như Trung Quốc, Singapore; SWARMS vẫn đang hoàn thiện vị thế pháp lý

Phát triển kỹ thuật và xây dựng hệ sinh thái

  • Nâng cấp SWARMS: Xây dựng hạ tầng AI, ML trên blockchain, tập trung điện toán phân tán và dịch vụ dữ liệu
  • Phát triển VET: Cải tiến đồng thuận POA 2.0 tập trung hiệu suất, nổi bật ở chuỗi cung ứng và tín chỉ carbon
  • So sánh hệ sinh thái: VET sở hữu hệ sinh thái trưởng thành với giải pháp doanh nghiệp và sáng kiến carbon, SWARMS đang phát triển ứng dụng AI mới và mạng điện toán phi tập trung

Yếu tố vĩ mô và chu kỳ thị trường

  • Hiệu suất lạm phát: VET có ứng dụng thực tiễn trong chuỗi cung ứng, giúp ổn định khi lạm phát, SWARMS hưởng lợi từ xu hướng đầu tư công nghệ AI
  • Ảnh hưởng chính sách tiền tệ: Cả hai dự án chịu tác động từ lãi suất tăng với tài sản rủi ro
  • Yếu tố địa chính trị: VET mạnh ở thị trường châu Á, chịu ảnh hưởng quy định khu vực; SWARMS hưởng lợi từ nhu cầu hạ tầng AI toàn cầu

III. Dự báo giá 2025-2030: SWARMS và VET

Dự báo ngắn hạn (2025)

  • SWARMS: Thận trọng $0,00819553 - $0,011543 | Lạc quan $0,011543 - $0,01558305
  • VET: Thận trọng $0,007491 - $0,01362 | Lạc quan $0,01362 - $0,014301

Dự báo trung hạn (2027)

  • SWARMS có thể bước vào giai đoạn tăng trưởng, giá dự kiến $0,013874974575 - $0,021036251775
  • VET duy trì ổn định, giá dự kiến $0,0082590318 - $0,0172300491
  • Yếu tố thúc đẩy: Dòng vốn tổ chức, ETF, phát triển hệ sinh thái

Dự báo dài hạn (2030)

  • SWARMS: Kịch bản cơ bản $0,020362093988173 - $0,026674343124507 | Kịch bản lạc quan $0,026674343124507+
  • VET: Kịch bản cơ bản $0,02022246719766 - $0,022851387933355 | Kịch bản lạc quan $0,022851387933355+

Xem chi tiết dự báo giá SWARMS và VET

Lưu ý: Nội dung trên chỉ nhằm cung cấp thông tin, không phải tư vấn tài chính. Thị trường tiền mã hóa biến động mạnh và khó dự đoán. Nhà đầu tư cần tự nghiên cứu trước khi quyết định.

SWARMS:

Năm Giá dự báo cao nhất Giá dự báo trung bình Giá dự báo thấp nhất Biến động (%)
2025 0,01558305 0,011543 0,00819553 0
2026 0,01627563 0,013563025 0,007052773 18
2027 0,021036251775 0,0149193275 0,013874974575 30
2028 0,021753125461375 0,0179777896375 0,01114622957525 57
2029 0,020858730426909 0,019865457549437 0,013707165709111 73
2030 0,026674343124507 0,020362093988173 0,018325884589356 78

VET:

Năm Giá dự báo cao nhất Giá dự báo trung bình Giá dự báo thấp nhất Biến động (%)
2025 0,014301 0,01362 0,007491 0
2026 0,01451892 0,0139605 0,00921393 3
2027 0,0172300491 0,01423971 0,0082590318 5
2028 0,021714133779 0,01573487955 0,0121158572535 16
2029 0,02172042773082 0,0187245066645 0,01647756586476 38
2030 0,022851387933355 0,02022246719766 0,015369075070221 49

IV. So sánh chiến lược đầu tư: SWARMS vs VET

Chiến lược đầu tư dài hạn và ngắn hạn

  • SWARMS: Phù hợp với nhà đầu tư ưu tiên tiềm năng ứng dụng AI và điện toán phân tán
  • VET: Phù hợp với nhà đầu tư tìm kiếm giải pháp doanh nghiệp và ứng dụng chuỗi cung ứng thực tiễn

Quản lý rủi ro và phân bổ tài sản

  • Nhà đầu tư thận trọng: SWARMS 20% | VET 80%
  • Nhà đầu tư mạo hiểm: SWARMS 60% | VET 40%
  • Công cụ phòng ngừa: Phân bổ Stablecoin, quyền chọn, danh mục đa tiền tệ

V. So sánh rủi ro tiềm ẩn

Rủi ro thị trường

  • SWARMS: Biến động lớn do vị thế mới và hệ sinh thái đang phát triển
  • VET: Nguy cơ bão hòa thị trường trong lĩnh vực giải pháp chuỗi cung ứng

Rủi ro kỹ thuật

  • SWARMS: Khả năng mở rộng, ổn định mạng lưới
  • VET: Tập trung hash rate, lỗ hổng bảo mật

Rủi ro pháp lý

  • Chính sách quản lý toàn cầu ảnh hưởng khác nhau tới hai dự án; VET có thể chịu giám sát nhiều hơn do vị thế doanh nghiệp đã xác lập

VI. Kết luận: Đâu là lựa chọn đầu tư tối ưu?

📌 Tổng kết giá trị đầu tư:

  • Điểm mạnh SWARMS: Tiềm năng tăng trưởng tại thị trường AI và điện toán phân tán, công nghệ mới còn nhiều dư địa phát triển
  • Điểm mạnh VET: Đối tác chiến lược, ứng dụng thực tiễn chuỗi cung ứng, hệ sinh thái trưởng thành

✅ Khuyến nghị đầu tư:

  • Nhà đầu tư mới: Nên ưu tiên tỷ trọng lớn hơn cho VET nhờ vị thế và ứng dụng thực tiễn
  • Nhà đầu tư kinh nghiệm: Cân đối cả hai, tận dụng tiềm năng SWARMS và sự ổn định của VET
  • Nhà đầu tư tổ chức: Phân bổ chiến lược, VET cho giải pháp doanh nghiệp, SWARMS cho tiềm năng AI dài hạn

⚠️ Cảnh báo rủi ro: Thị trường tiền mã hóa biến động mạnh, bài viết không phải tư vấn đầu tư. None

VII. Câu hỏi thường gặp

Q1: SWARMS và VET khác biệt gì về ứng dụng thực tiễn? A: SWARMS tập trung ứng dụng AI và mạng điện toán phân tán; VET chuyên về truy xuất chuỗi cung ứng, xác thực sản phẩm và tín chỉ carbon.

Q2: Cơ chế cung ứng SWARMS và VET khác ra sao? A: SWARMS cố định tổng cung tối đa 1 tỷ token, 16% dành cho cộng đồng; VET tổng cung cố định 86,7 tỷ token, sử dụng mô hình hai token với VTHO cho phí giao dịch.

Q3: Dự án nào có mức độ chấp nhận tổ chức cao hơn? A: VET đã hợp tác với các doanh nghiệp lớn như Walmart Trung Quốc và BYD, SWARMS vẫn trong quá trình xây dựng quan hệ tổ chức.

Q4: Dự báo giá ngắn hạn 2025 của SWARMS và VET khác biệt như thế nào? A: SWARMS dự báo thận trọng $0,00819553 - $0,011543, lạc quan $0,011543 - $0,01558305; VET dự báo thận trọng $0,007491 - $0,01362, lạc quan $0,01362 - $0,014301.

Q5: Các rủi ro chính của mỗi dự án là gì? A: SWARMS biến động mạnh do thị trường mới, rủi ro kỹ thuật về mở rộng và mạng lưới; VET có nguy cơ bão hòa chuỗi cung ứng, chịu giám sát pháp lý do vị thế doanh nghiệp.

Q6: Nên phân bổ tài sản giữa SWARMS và VET như thế nào? A: Nhà đầu tư thận trọng phân bổ 20% SWARMS, 80% VET; nhà đầu tư mạo hiểm chọn 60% SWARMS, 40% VET. Tỷ lệ phù hợp với khẩu vị rủi ro và mục tiêu đầu tư cá nhân.

Q7: Dự án nào phù hợp hơn cho đầu tư dài hạn? A: Cả hai đều có tiềm năng dài hạn nhưng định hướng khác nhau. SWARMS dành cho nhà đầu tư chú trọng ứng dụng AI và điện toán phân tán; VET phù hợp với người ưu tiên giải pháp doanh nghiệp và chuỗi cung ứng.

* Thông tin không nhằm mục đích và không cấu thành lời khuyên tài chính hay bất kỳ đề xuất nào được Gate cung cấp hoặc xác nhận.