A
Tính giá AmazyAZY
Xếp hạng #7042
Giới thiệu về Amazy ( AZY )
Hợp đồng
0
0x7b665b2...732bd8f86
Khám phá
bscscan.com
Trang chính thức
amazy.io
Cộng đồng
Ghi chú
Amazy is a challenging fitness application with game function. The project was created by a team that developed dozens of mobile games with more than 2billion installations.
Xu hướng giá Amazy (AZY)
Cao nhất 24H$0.0003313
Thấp nhất 24H$0.0003162
KLGD 24 giờ$17.79K
Vốn hóa thị trường
$13.08KMức cao nhất lịch sử (ATH)$0.4477
Khối lượng lưu thông
40.92M AZYMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.0001989
Tổng số lượng của coin
1.00B AZYVốn hóa thị trường/FDV
4.09%Cung cấp tối đa
1.00B AZYGiá trị pha loãng hoàn toàn
$319.70KTâm lý thị trườngTích cực
Cập nhật trực tiếp giá Amazy (AZY)
Giá Amazy hôm nay là $0.0003195 với khối lượng giao dịch trong 24h là $17.79K và như vậy Amazy có vốn hóa thị trường là $13.08K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.000010%. Giá Amazy đã biến động +0.75% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +$0.00000009588 | +0.03% |
24H | +$0.000002694 | +0.85% |
7D | +$0.00007678 | +31.61% |
30D | -$0.00005131 | -13.83% |
1Y | -$0.005973 | -94.92% |
Chỉ số độ tin cậy
82.19
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 5%
Các sàn giao dịch AZY phổ biến
U AZY chuyển đổi sang USD | $0.00 USD |
E AZY chuyển đổi sang EUR | €0.00 EUR |
I AZY chuyển đổi sang INR | ₹0.03 INR |
I AZY chuyển đổi sang IDR | Rp4.85 IDR |
C AZY chuyển đổi sang CAD | $0.00 CAD |
G AZY chuyển đổi sang GBP | £0.00 GBP |
T AZY chuyển đổi sang THB | ฿0.01 THB |
R AZY chuyển đổi sang RUB | ₽0.03 RUB |
B AZY chuyển đổi sang BRL | R$0.00 BRL |
A AZY chuyển đổi sang AED | د.إ0.00 AED |
T AZY chuyển đổi sang TRY | ₺0.01 TRY |
C AZY chuyển đổi sang CNY | ¥0.00 CNY |
J AZY chuyển đổi sang JPY | ¥0.05 JPY |
H AZY chuyển đổi sang HKD | $0.00 HKD |
Nhà đầu tư
K
KommuneTokenomics
Dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ($)
17.21K
Dòng tiền ra ($)
48.15
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) |
---|---|---|
0xaf6c...531697 | 640.12M | 67.38% |
0xa042...a77da3 | 50.06M | 5.27% |
0x83d7...0ce197 | 47.10M | 4.95% |
0x10e8...fb6203 | 43.45M | 4.57% |
0x0d07...b492fe | 42.83M | 4.50% |
Khác | 126.37M | 13.33% |