Aster Thị trường hôm nay
Aster đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Aster chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp11,474.85. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,657,700,000 ASTER, tổng vốn hóa thị trường của Aster tính bằng IDR là Rp318,414,665,473,589,695.96. Trong 24h qua, giá của Aster tính bằng IDR đã tăng Rp44.83, biểu thị mức tăng +0.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Aster tính bằng IDR là Rp40,643.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp10,182.57.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ASTER sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ASTER sang IDR là Rp11,474.85 IDR, với sự thay đổi +0.39% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ASTER/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ASTER/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Aster
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
|---|---|---|---|
Giao ngay | $0.6889 | -0.72% | |
Hợp đồng vĩnh cửu | $0.6883 | -0.69% |
The real-time trading price of ASTER/USDT Spot is $0.6889, with a 24-hour trading change of -0.72%, ASTER/USDT Spot is $0.6889 and -0.72%, and ASTER/USDT Perpetual is $0.6883 and -0.69%.
Bảng chuyển đổi Aster sang Rupiah Indonesia
Bảng chuyển đổi ASTER sang IDR
Chuyển thành | |
|---|---|
1ASTER | 11,474.85IDR |
2ASTER | 22,949.71IDR |
3ASTER | 34,424.57IDR |
4ASTER | 45,899.42IDR |
5ASTER | 57,374.28IDR |
6ASTER | 68,849.14IDR |
7ASTER | 80,324IDR |
8ASTER | 91,798.85IDR |
9ASTER | 103,273.71IDR |
10ASTER | 114,748.57IDR |
100ASTER | 1,147,485.72IDR |
500ASTER | 5,737,428.63IDR |
1,000ASTER | 11,474,857.26IDR |
5,000ASTER | 57,374,286.3IDR |
10,000ASTER | 114,748,572.6IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang ASTER
Chuyển thành | |
|---|---|
1IDR | 0.00008714ASTER |
2IDR | 0.0001742ASTER |
3IDR | 0.0002614ASTER |
4IDR | 0.0003485ASTER |
5IDR | 0.0004357ASTER |
6IDR | 0.0005228ASTER |
7IDR | 0.00061ASTER |
8IDR | 0.0006971ASTER |
9IDR | 0.0007843ASTER |
10IDR | 0.0008714ASTER |
10,000,000IDR | 871.47ASTER |
50,000,000IDR | 4,357.35ASTER |
100,000,000IDR | 8,714.7ASTER |
500,000,000IDR | 43,573.52ASTER |
1,000,000,000IDR | 87,147.05ASTER |
Bảng chuyển đổi số tiền ASTER sang IDR và IDR sang ASTER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ASTER sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 IDR sang ASTER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Aster phổ biến
Aster | 1 ASTER |
|---|---|
$0.69USD | |
€0.58EUR | |
₹61.58INR | |
Rp11,474.86IDR | |
$0.94CAD | |
£0.51GBP | |
฿21.3THB |
Aster | 1 ASTER |
|---|---|
₽53.61RUB | |
R$3.78BRL | |
د.إ2.52AED | |
₺29.39TRY | |
¥4.82CNY | |
¥106.9JPY | |
$5.33HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ASTER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ASTER = $0.69 USD, 1 ASTER = €0.58 EUR, 1 ASTER = ₹61.58 INR, 1 ASTER = Rp11,474.86 IDR, 1 ASTER = $0.94 CAD, 1 ASTER = £0.51 GBP, 1 ASTER = ฿21.3 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
TOMI chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
BCH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
0.002937 | |
0.0000003408 | |
0.00001019 | |
0.02988 | |
0.00003564 | |
0.01599 | |
0.02986 | |
0.0002448 |
4.7 | |
249.03 | |
0.1071 | |
0.0000102 | |
0.2366 | |
0.085 | |
0.00005041 | |
0.0000003414 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Aster (ASTER) sang Rupiah Indonesia (IDR)
Nhập số lượng ASTER của bạn
Nhập số lượng ASTER của bạn
Chọn Rupiah Indonesia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aster hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aster.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aster sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Aster sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aster sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aster sang Rupiah Indonesia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Aster sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Aster (ASTER)
Phân Tích Chuyên Sâu Về Aster: Vị Thế, Điểm Khác Biệt Và Triển Vọng Giá Của Một Thế Lực Mới Trong Các Sàn Giao Dịch Phi Tập Trung (DEX)
Bài viết này cung cấp phân tích toàn diện về Aster, đánh giá vị thế dự án và những điểm mạnh cốt lõi của Aster trong bối cảnh xu hướng của lĩnh vực sàn giao dịch phi tập trung (DEX) và biến động giá.
CZ xác nhận tiếp tục gia tăng nắm giữ ASTER, vị thế thực tế vượt 2 triệu USD—Thị trường sắp có biến động lớn?
Nhà sáng lập Binance đã quyết đoán gia tăng lượng nắm giữ ASTER, đồng thời công bố quy mô vị thế thực tế lớn hơn nhiều so với những tin đồn trên thị trường. Nhân vật hàng đầu trong ngành tiền mã hóa này đang thực hiện một bước đi táo bạo mới với nguồn vốn thực sự.
# Airdrop Giai Đoạn 3 của Aster Chính Thức Khởi Động Hôm Nay: Hướng Dẫn Đầy Đủ Cách Nhận Token ASTER
Bắt đầu từ 20:00 hôm nay, chương trình tặng thưởng crypto kéo dài một tháng sẽ chính thức diễn ra theo kế hoạch. Kênh chính thức của Aster hiện đã mở và sẵn sàng để người dùng nhận phần thưởng của mình.