B
Tính giá BillionviewBVT
Loại tiền điện tử này chưa được niêm yết để giao dịch hoặc cung cấp dịch vụ trên Gate.
$0.007105
+3.62%Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về Billionview(BVT)?
50%50%
Giới thiệu về Billionview ( BVT )
Hợp đồng
0
0x6ed7563...::bvtcoin
Khám phá
apscan.io
Trang chính thức
billionview.net
Cộng đồng
BovineVerse
A genesis Fi+ metaverse gaming platform under Web 3.0 with on-chain games and sports prediction system
Introduction
BovineVerse is a genesis Fi+ metaverse platform under Web3.0. BovineVerse plans to release multiple on-chain games and sports prediction systems, and also reserves API interfaces for the third-party. The DAO spirit of this community allows high flexibility on autonomy. Players can own various NFTs, participate in social, adventure and online sports prediction,and etc, to maximize play-to-earn!
Xu hướng giá Billionview (BVT)
Cao nhất 24H$0.007147
Thấp nhất 24H$0.006856
KLGD 24 giờ$15.12K
Vốn hóa thị trường
--Mức cao nhất lịch sử (ATH)$0.04903
Khối lượng lưu thông
-- BVTMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.005355
Tổng số lượng của coin
500.00M BVTVốn hóa thị trường/FDV
--Cung cấp tối đa
500.00M BVTGiá trị pha loãng hoàn toàn
$3.55MTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá Billionview (BVT)
Giá Billionview hôm nay là $0.007105 với khối lượng giao dịch trong 24h là $15.12K và như vậy Billionview có vốn hóa thị trường là --, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00010%. Giá Billionview đã biến động +3.62% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -$0.00003068 | -0.43% |
24H | +$0.0002482 | +3.62% |
7D | +$0.0002909 | +4.27% |
30D | +$0.0001118 | +1.60% |
1Y | -$0.002158 | -23.30% |
Các sàn giao dịch BVT phổ biến
U BVT chuyển đổi sang USD | $0.01 USD |
E BVT chuyển đổi sang EUR | €0.01 EUR |
I BVT chuyển đổi sang INR | ₹0.59 INR |
I BVT chuyển đổi sang IDR | Rp107.96 IDR |
C BVT chuyển đổi sang CAD | $0.01 CAD |
G BVT chuyển đổi sang GBP | £0.01 GBP |
T BVT chuyển đổi sang THB | ฿0.23 THB |
R BVT chuyển đổi sang RUB | ₽0.66 RUB |
B BVT chuyển đổi sang BRL | R$0.04 BRL |
A BVT chuyển đổi sang AED | د.إ0.03 AED |
T BVT chuyển đổi sang TRY | ₺0.24 TRY |
C BVT chuyển đổi sang CNY | ¥0.05 CNY |
J BVT chuyển đổi sang JPY | ¥1.02 JPY |
H BVT chuyển đổi sang HKD | $0.06 HKD |
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) |
---|---|---|
0x7e32...6f7c9c | 817.37M | 81.73% |
0x0d07...b492fe | 116.10M | 11.61% |
0x50de...3f061b | 4.87M | 0.48% |
0x6af6...0639e0 | 4.00M | 0.4% |
0x6117...49d98f | 2.80M | 0.28% |
Khác | 54.83M | 5.50% |