B
Tính giá Bitci EDUBEDU
Loại tiền điện tử này chưa được niêm yết để giao dịch hoặc cung cấp dịch vụ trên Gate.
$0.00000512
0.00%Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về Bitci EDU(BEDU)?
50%50%
Giới thiệu về Bitci EDU ( BEDU )
Hợp đồng
0
0xfe56f90...fe276d155
Khám phá
v2.bitciexplorer.com
Trang chính thức
bitci.com.tr
Cộng đồng
Bitci Edu Token is a crypto asset developed by Bitci Borsa Teknoloji Anonim Limited on Bitcichain. BEDU Token is a cryptocurrency created to enhance the Bitci EDU ecosystem. Bitci EDU is a platform that provides education on blockchain and cryptocurrencies, and BEDU Token is designed to facilitate participation in education on this platform. BEDU Token holders will have access to the Bitci EDU platform and will be able to enjoy many privileges.
Xu hướng giá Bitci EDU (BEDU)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.00000512
Thấp nhất 24H$0.00000512
KLGD 24 giờ$4.59K
Vốn hóa thị trường
--Mức cao nhất lịch sử (ATH)$0.0001763
Khối lượng lưu thông
-- BEDUMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.00000354
Tổng số lượng của coin
10.00B BEDUVốn hóa thị trường/FDV
--Cung cấp tối đa
10.00B BEDUGiá trị pha loãng hoàn toàn
$51.20KTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá Bitci EDU (BEDU)
Giá Bitci EDU hôm nay là $0.00000512 với khối lượng giao dịch trong 24h là $4.59K và như vậy Bitci EDU có vốn hóa thị trường là --, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0000014%. Giá Bitci EDU đã biến động 0.00% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -- | 0.00% |
24H | -- | 0.00% |
7D | +$0.0000005235 | +11.39% |
30D | +$0.0000008864 | +20.94% |
1Y | -$0.000001761 | -25.60% |
Các sàn giao dịch BEDU phổ biến
U BEDU chuyển đổi sang USD | $0.00 USD |
E BEDU chuyển đổi sang EUR | €0.00 EUR |
I BEDU chuyển đổi sang INR | ₹0.00 INR |
I BEDU chuyển đổi sang IDR | Rp0.08 IDR |
C BEDU chuyển đổi sang CAD | $0.00 CAD |
G BEDU chuyển đổi sang GBP | £0.00 GBP |
T BEDU chuyển đổi sang THB | ฿0.00 THB |
R BEDU chuyển đổi sang RUB | ₽0.00 RUB |
B BEDU chuyển đổi sang BRL | R$0.00 BRL |
A BEDU chuyển đổi sang AED | د.إ0.00 AED |
T BEDU chuyển đổi sang TRY | ₺0.00 TRY |
C BEDU chuyển đổi sang CNY | ¥0.00 CNY |
J BEDU chuyển đổi sang JPY | ¥0.00 JPY |
H BEDU chuyển đổi sang HKD | $0.00 HKD |