Celsius NetworkCEL sang IDR:Chuyển đổi Celsius Network (CEL) sang Rupiah Indonesia (IDR)

CEL/IDR: 1 CEL ≈ Rp528.76 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Celsius Network Thị trường hôm nay

Celsius Network đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Celsius Network chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp528.76. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 35,719,125.9 CEL, tổng vốn hóa thị trường của Celsius Network tính bằng IDR là Rp315,641,984,044,804.15. Trong 24h qua, giá của Celsius Network tính bằng IDR đã tăng Rp21.94, biểu thị mức tăng +4.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Celsius Network tính bằng IDR là Rp134,531.69, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp437.89.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CEL sang IDR

Rp528.76+4.33%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CEL sang IDR là Rp528.76 IDR, với sự thay đổi +4.33% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CEL/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CEL/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Celsius Network

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Celsius NetworkCEL/USDT
Giao ngay
$0.03238
+7.04%

The real-time trading price of CEL/USDT Spot is $0.03238, with a 24-hour trading change of +7.04%, CEL/USDT Spot is $0.03238 and +7.04%, and CEL/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Celsius Network sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi CEL sang IDR

logo Celsius NetworkSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1CEL
528.76IDR
2CEL
1,057.53IDR
3CEL
1,586.3IDR
4CEL
2,115.07IDR
5CEL
2,643.84IDR
6CEL
3,172.6IDR
7CEL
3,701.37IDR
8CEL
4,230.14IDR
9CEL
4,758.91IDR
10CEL
5,287.68IDR
100CEL
52,876.8IDR
500CEL
264,384.02IDR
1,000CEL
528,768.05IDR
5,000CEL
2,643,840.26IDR
10,000CEL
5,287,680.53IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang CEL

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Celsius Network
1IDR
0.001891CEL
2IDR
0.003782CEL
3IDR
0.005673CEL
4IDR
0.007564CEL
5IDR
0.009455CEL
6IDR
0.01134CEL
7IDR
0.01323CEL
8IDR
0.01512CEL
9IDR
0.01702CEL
10IDR
0.01891CEL
100,000IDR
189.11CEL
500,000IDR
945.59CEL
1,000,000IDR
1,891.18CEL
5,000,000IDR
9,455.94CEL
10,000,000IDR
18,911.88CEL

Bảng chuyển đổi số tiền CEL sang IDR và IDR sang CEL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CEL sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IDR sang CEL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Celsius Network phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CEL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CEL = $0.03 USD, 1 CEL = €0.03 EUR, 1 CEL = ₹2.84 INR, 1 CEL = Rp528.77 IDR, 1 CEL = $0.04 CAD, 1 CEL = £0.02 GBP, 1 CEL = ฿1.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002965
logo BTCBTC
0.0000003365
logo ETHETH
0.00001004
logo USDTUSDT
0.02992
logo XRPXRP
0.01318
logo BNBBNB
0.00003418
logo SOLSOL
0.0002152
logo USDCUSDC
0.02991
logo TRXTRX
0.1082
logo SMARTSMART
10.24
logo STETHSTETH
0.00001006
logo DOGEDOGE
0.195
logo ADAADA
0.06914
logo WBTCWBTC
0.0000003375
logo BCHBCH
0.00005394
logo LINKLINK
0.002294

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Celsius Network (CEL) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng CEL của bạn

Nhập số lượng CEL của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Celsius Network hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Celsius Network.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Celsius Network sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Celsius Network sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Celsius Network sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Celsius Network sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Celsius Network sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Celsius Network (CEL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide