
Tính giá CoinhibaHIBA
Loại tiền điện tử này chưa được niêm yết để giao dịch hoặc cung cấp dịch vụ trên Gate.
Giới thiệu về Coinhiba ( HIBA )
Hợp đồng

0x6e3f7d6...9d2cf46cd
Khám phá
etherscan.io
Trang chính thức
coinhiba.com
Cộng đồng
Join us, and witness how we, the elite, reshape the realms of celebrity, opulence, and crypto to our liking
CoinHiba Token's vision is as crystal clear as a top-shelf crystal decanter. We're here to smash the barriers between cryptocurrencies and the world of luxury. We're here to create a community of individuals who know how to live large and profit larger. CoinHiba Token isn't just a trend; it's a lifestyle, a symbol of your status, and an avenue to showcase your opulence.
Launched stealth with no presale, LP locked and contract renounced,
Our developers will develop some fun and useful tools for its community members as we continue to BUIDL!
Our main goal is to make sure everyone has access to our utilities, so we build it with scalability in mind.
Xu hướng giá Coinhiba (HIBA)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.00005683
Thấp nhất 24H$0.00005644
KLGD 24 giờ$114.82
Vốn hóa thị trường
--Mức cao nhất lịch sử (ATH)$0.004313
Khối lượng lưu thông
-- HIBAMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.00005531
Tổng số lượng của coin
100.00M HIBAVốn hóa thị trường/FDV
--Cung cấp tối đa
100.00M HIBAGiá trị pha loãng hoàn toàn
$5.65KTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá Coinhiba (HIBA)
Giá Coinhiba hôm nay là $0.00005656 với khối lượng giao dịch trong 24h là $114.82 và như vậy Coinhiba có vốn hóa thị trường là --, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00000019%. Giá Coinhiba đã biến động -0.46% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -$0.00000007929 | -0.14% |
24H | -$0.0000002613 | -0.46% |
7D | -- | 0.00% |
30D | -- | 0.00% |
1Y | -- | 0.00% |
![]() | $0.00 USD |
![]() | €0.00 EUR |
![]() | ₹0.00 INR |
![]() | Rp0.86 IDR |
![]() | $0.00 CAD |
![]() | £0.00 GBP |
![]() | ฿0.00 THB |
![]() | ₽0.01 RUB |
![]() | R$0.00 BRL |
![]() | د.إ0.00 AED |
![]() | ₺0.00 TRY |
![]() | ¥0.00 CNY |
![]() | ¥0.01 JPY |
![]() | $0.00 HKD |