C
Tính giá CrossFiXFI
Xếp hạng #1576
Giới thiệu về CrossFi ( XFI )
Khám phá
xfiscan.com
Trang chính thức
crossfi.org
Cộng đồng
Ghi chú
CrossFi Chain is a groundbreaking blockchain that provides an inclusive, next-generation solution that bridges fiat and cryptocurrency seamlessly.Featuring innovative non-custodial payment technology, users maintain full control of their funds while enjoying unparalleled access, transparency, and convenience.CrossFi brings true financial freedom and inclusivity for all.
CrossFi - Changes Everything.
Xu hướng giá CrossFi (XFI)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.1437
Thấp nhất 24H$0.1399
KLGD 24 giờ$96.15K
Vốn hóa thị trường
$5.94MMức cao nhất lịch sử (ATH)$1.12
Khối lượng lưu thông
42.25M XFIMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.0824
Tổng số lượng của coin
378.43M XFIVốn hóa thị trường/FDV
11.17%Cung cấp tối đa
378.43M XFIGiá trị pha loãng hoàn toàn
$53.20MTâm lý thị trườngTích cực
Cập nhật trực tiếp giá CrossFi (XFI)
Giá CrossFi hôm nay là $0.1405 với khối lượng giao dịch trong 24h là $96.15K và như vậy CrossFi có vốn hóa thị trường là $5.94M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0017%. Giá CrossFi đã biến động -0.21% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +$0.000003514 | +0.0025% |
24H | -$0.0002958 | -0.21% |
7D | -$0.005904 | -4.03% |
30D | +$0.04833 | +52.39% |
1Y | -$0.626 | -81.66% |
Chỉ số độ tin cậy
57.30
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 35%
Các sàn giao dịch XFI phổ biến
U XFI chuyển đổi sang USD | $0.14 USD |
E XFI chuyển đổi sang EUR | €0.13 EUR |
I XFI chuyển đổi sang INR | ₹11.75 INR |
I XFI chuyển đổi sang IDR | Rp2134.38 IDR |
C XFI chuyển đổi sang CAD | $0.19 CAD |
G XFI chuyển đổi sang GBP | £0.11 GBP |
T XFI chuyển đổi sang THB | ฿4.64 THB |
R XFI chuyển đổi sang RUB | ₽13.00 RUB |
B XFI chuyển đổi sang BRL | R$0.77 BRL |
A XFI chuyển đổi sang AED | د.إ0.52 AED |
T XFI chuyển đổi sang TRY | ₺4.80 TRY |
C XFI chuyển đổi sang CNY | ¥0.99 CNY |
J XFI chuyển đổi sang JPY | ¥20.26 JPY |
H XFI chuyển đổi sang HKD | $1.10 HKD |
Dòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ($)
187.31K
Dòng tiền ra ($)
79.88K
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--