
Tính giá CryptykCTK
Xếp hạng #7752
$0.0002149
-0.048%Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về Cryptyk(CTK)?
50%50%
Tài chính
Simple Earn
APR
1.64%Loại
Hiện tại
Giới thiệu về Cryptyk ( CTK )
Hợp đồng

0x42a5019...e363f4063
Khám phá
etherscan.io
Trang chính thức
cryptyk.io
Cộng đồng
Ghi chú
Certik chain is a delegated proof of interest (dpos) blockchain infrastructure built using cosmos SDK. The project aims to provide code security for other blockchain underlying and decentralized applications. With native in chain functions including security Oracle, certikshield reimbursement pool, and security programming language (deepsea), certik can ensure the security of various types of blockchain products from development to deployment. CTK token is the native functional token of the platform. It has the following use cases: paying service fees for smart contract interaction; Carry out token mortgage for participating in network consensus; Reward for participating in the security Oracle network; Assets mortgage and loss reimbursement of certifikshield; Vote for network governance.
Xu hướng giá Cryptyk (CTK)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.0002151
Thấp nhất 24H$0.0002149
KLGD 24 giờ$16.06
Vốn hóa thị trường
$2.16KMức cao nhất lịch sử (ATH)$0.03037
Khối lượng lưu thông
10.06M CTKMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.00009989
Tổng số lượng của coin
750.00M CTKVốn hóa thị trường/FDV
1.34%Cung cấp tối đa
750.00M CTKGiá trị pha loãng hoàn toàn
$161.20KTâm lý thị trườngTích cực
Cập nhật trực tiếp giá Cryptyk (CTK)
Giá Cryptyk hôm nay là $0.0002149 với khối lượng giao dịch trong 24h là $16.06 và như vậy Cryptyk có vốn hóa thị trường là $2.16K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0000059%. Giá Cryptyk đã biến động -0.048% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -- | 0.00% |
24H | -$0.0000001032 | -0.048% |
7D | +$0.0000000004513 | +0.00021% |
30D | -$0.000135 | -38.58% |
1Y | -$0.004772 | -95.69% |
![]() | $0.00 USD |
![]() | €0.00 EUR |
![]() | ₹0.02 INR |
![]() | Rp3.26 IDR |
![]() | $0.00 CAD |
![]() | £0.00 GBP |
![]() | ฿0.01 THB |
![]() | ₽0.02 RUB |
![]() | R$0.00 BRL |
![]() | د.إ0.00 AED |
![]() | ₺0.01 TRY |
![]() | ¥0.00 CNY |
![]() | ¥0.03 JPY |
![]() | $0.00 HKD |