EVAA ProtocolEVAA sang INR:Chuyển đổi EVAA Protocol (EVAA) sang Rupee Ấn Độ (INR)

EVAA/INR: 1 EVAA ≈ ₹86.21 INR

Lần cập nhật mới nhất:

EVAA Protocol Thị trường hôm nay

EVAA Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của EVAA chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹86.21. Với nguồn cung lưu hành là 6,617,972.4 EVAA, tổng vốn hóa thị trường của EVAA tính bằng INR là ₹51,035,225,703.43. Trong 24h qua, giá của EVAA tính bằng INR đã giảm ₹-10.59, biểu thị mức giảm -10.99%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EVAA tính bằng INR là ₹1,225.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹63.83.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EVAA sang INR

86.21-10.99%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EVAA sang INR là ₹86.21 INR, với sự thay đổi -10.99% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EVAA/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EVAA/INR trong ngày qua.

Giao dịch EVAA Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo EVAA ProtocolEVAA/USDT
Giao ngay
$0.9707
-10.60%
logo EVAA ProtocolEVAA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.9698
-10.70%

The real-time trading price of EVAA/USDT Spot is $0.9707, with a 24-hour trading change of -10.60%, EVAA/USDT Spot is $0.9707 and -10.60%, and EVAA/USDT Perpetual is $0.9698 and -10.70%.

Bảng chuyển đổi EVAA Protocol sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi EVAA sang INR

logo EVAA ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1EVAA
86.21INR
2EVAA
172.43INR
3EVAA
258.64INR
4EVAA
344.86INR
5EVAA
431.08INR
6EVAA
517.29INR
7EVAA
603.51INR
8EVAA
689.72INR
9EVAA
775.94INR
10EVAA
862.16INR
100EVAA
8,621.61INR
500EVAA
43,108.06INR
1,000EVAA
86,216.13INR
5,000EVAA
431,080.65INR
10,000EVAA
862,161.31INR

Bảng chuyển đổi INR sang EVAA

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo EVAA Protocol
1INR
0.01159EVAA
2INR
0.02319EVAA
3INR
0.03479EVAA
4INR
0.04639EVAA
5INR
0.05799EVAA
6INR
0.06959EVAA
7INR
0.08119EVAA
8INR
0.09279EVAA
9INR
0.1043EVAA
10INR
0.1159EVAA
10,000INR
115.98EVAA
50,000INR
579.93EVAA
100,000INR
1,159.87EVAA
500,000INR
5,799.37EVAA
1,000,000INR
11,598.75EVAA

Bảng chuyển đổi số tiền EVAA sang INR và INR sang EVAA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EVAA sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang EVAA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1EVAA Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EVAA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EVAA = $1.01 USD, 1 EVAA = €0.88 EUR, 1 EVAA = ₹90.29 INR, 1 EVAA = Rp16,888.46 IDR, 1 EVAA = $1.42 CAD, 1 EVAA = £0.77 GBP, 1 EVAA = ฿32.74 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.5816
logo BTCBTC
0.0000666
logo ETHETH
0.002043
logo USDTUSDT
5.58
logo XRPXRP
2.91
logo BNBBNB
0.006807
logo USDCUSDC
5.58
logo SOLSOL
0.04449
logo TRXTRX
20.3
logo SMARTSMART
1,955.64
logo STETHSTETH
0.00205
logo DOGEDOGE
41.08
logo ADAADA
14
logo WBTCWBTC
0.00006661
logo BCHBCH
0.0105
logo HYPEHYPE
0.1667

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi EVAA Protocol (EVAA) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng EVAA của bạn

Nhập số lượng EVAA của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá EVAA Protocol hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua EVAA Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi EVAA Protocol sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ EVAA Protocol sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ EVAA Protocol sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ EVAA Protocol sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi EVAA Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến EVAA Protocol (EVAA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide