Everscale(EVER)EVER sang CAD:Chuyển đổi Everscale(EVER) (EVER) sang Đô la Canada (CAD)

EVER/CAD: 1 EVER ≈ $0.02446 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

Everscale(EVER) Thị trường hôm nay

Everscale(EVER) đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của EVER chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $0.02446. Với nguồn cung lưu hành là 1,985,523,041 EVER, tổng vốn hóa thị trường của EVER tính bằng CAD là $68,230,650.12. Trong 24h qua, giá của EVER tính bằng CAD đã giảm $-0.001686, biểu thị mức giảm -6.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EVER tính bằng CAD là $3.59, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00916.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EVER sang CAD

$0.02446-6.44%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EVER sang CAD là $0.02446 CAD, với sự thay đổi -6.44% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EVER/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EVER/CAD trong ngày qua.

Giao dịch Everscale(EVER)

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Everscale(EVER)EVER/USDT
Giao ngay
$0.01749
-7.05%

The real-time trading price of EVER/USDT Spot is $0.01749, with a 24-hour trading change of -7.05%, EVER/USDT Spot is $0.01749 and -7.05%, and EVER/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Everscale(EVER) sang Đô la Canada

Bảng chuyển đổi EVER sang CAD

logo Everscale(EVER)Số lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1EVER
0.02CAD
2EVER
0.04CAD
3EVER
0.07CAD
4EVER
0.09CAD
5EVER
0.12CAD
6EVER
0.14CAD
7EVER
0.17CAD
8EVER
0.19CAD
9EVER
0.21CAD
10EVER
0.24CAD
10,000EVER
244.36CAD
50,000EVER
1,221.82CAD
100,000EVER
2,443.65CAD
500,000EVER
12,218.28CAD
1,000,000EVER
24,436.56CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang EVER

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo Everscale(EVER)
1CAD
40.92EVER
2CAD
81.84EVER
3CAD
122.76EVER
4CAD
163.68EVER
5CAD
204.61EVER
6CAD
245.53EVER
7CAD
286.45EVER
8CAD
327.37EVER
9CAD
368.3EVER
10CAD
409.22EVER
100CAD
4,092.22EVER
500CAD
20,461.14EVER
1,000CAD
40,922.29EVER
5,000CAD
204,611.45EVER
10,000CAD
409,222.9EVER

Bảng chuyển đổi số tiền EVER sang CAD và CAD sang EVER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 EVER sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CAD sang EVER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Everscale(EVER) phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EVER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EVER = $0.02 USD, 1 EVER = €0.02 EUR, 1 EVER = ₹1.55 INR, 1 EVER = Rp289 IDR, 1 EVER = $0.02 CAD, 1 EVER = £0.01 GBP, 1 EVER = ฿0.57 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
22.34
logo BTCBTC
0.003216
logo ETHETH
0.08978
logo USDTUSDT
355.86
logo BNBBNB
0.3058
logo XRPXRP
146.99
logo SOLSOL
1.81
logo USDCUSDC
356.27
logo SMARTSMART
77,282.26
logo STETHSTETH
0.09023
logo DOGEDOGE
1,798.82
logo TRXTRX
1,125.41
logo ADAADA
530.9
logo WBTCWBTC
0.003211
logo LINKLINK
19.78
logo USDEUSDE
356.2

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Everscale(EVER) (EVER) sang Đô la Canada (CAD)

01

Nhập số lượng EVER của bạn

Nhập số lượng EVER của bạn

02

Chọn Đô la Canada

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Everscale(EVER) hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Everscale(EVER).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Everscale(EVER) sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Everscale(EVER) sang Đô la Canada (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Everscale(EVER) sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Everscale(EVER) sang Đô la Canada?

4.Tôi có thể chuyển đổi Everscale(EVER) sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide