G
Tính giá Galaxy FoxGFOX
Loại tiền điện tử này chưa được niêm yết để giao dịch hoặc cung cấp dịch vụ trên Gate.
$0.0000401
+9.46%Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về Galaxy Fox(GFOX)?
50%50%
Giới thiệu về Galaxy Fox ( GFOX )
Hợp đồng
0
0x8f1cece...25f4f2662
Trang chính thức
galaxyfox.io
Cộng đồng
What is Galaxy Fox(GFOX)?
The core of the Galaxy Fox ecosystem is an immersive play-to-earn game that captivates global gamers. Embark on thrilling adventures, complete challenges, and earn valuable rewards. Active participation in the game allows players to accumulate GFOX tokens and in-game assets, rewarding their skills and dedication with a tangible sense of achievement.
What is Galaxy Fox Merchandise?
The merchandise shop in the Galaxy Fox ecosystem offers captivating products, with profits funding the treasury for sustainability and growth. Customers can earn points to exchange for $GFOX tokens, enhancing their engagement and involvement within the ecosystem.
Xu hướng giá Galaxy Fox (GFOX)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.00004292
Thấp nhất 24H$0.00003663
KLGD 24 giờ$112.91
Vốn hóa thị trường
--Mức cao nhất lịch sử (ATH)$0.003248
Khối lượng lưu thông
-- GFOXMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.00002003
Tổng số lượng của coin
5.00B GFOXVốn hóa thị trường/FDV
--Cung cấp tối đa
5.00B GFOXGiá trị pha loãng hoàn toàn
$200.50KTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá Galaxy Fox (GFOX)
Giá Galaxy Fox hôm nay là $0.0000401 với khối lượng giao dịch trong 24h là $112.91 và như vậy Galaxy Fox có vốn hóa thị trường là --, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0000058%. Giá Galaxy Fox đã biến động +9.46% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -- | 0.00% |
24H | +$0.000003465 | +9.46% |
7D | +$0.000007821 | +24.23% |
30D | +$0.000008452 | +26.71% |
1Y | -$0.001986 | -98.02% |
Các sàn giao dịch GFOX phổ biến
U GFOX chuyển đổi sang USD | $0.00 USD |
E GFOX chuyển đổi sang EUR | €0.00 EUR |
I GFOX chuyển đổi sang INR | ₹0.00 INR |
I GFOX chuyển đổi sang IDR | Rp0.61 IDR |
C GFOX chuyển đổi sang CAD | $0.00 CAD |
G GFOX chuyển đổi sang GBP | £0.00 GBP |
T GFOX chuyển đổi sang THB | ฿0.00 THB |
R GFOX chuyển đổi sang RUB | ₽0.00 RUB |
B GFOX chuyển đổi sang BRL | R$0.00 BRL |
A GFOX chuyển đổi sang AED | د.إ0.00 AED |
T GFOX chuyển đổi sang TRY | ₺0.00 TRY |
C GFOX chuyển đổi sang CNY | ¥0.00 CNY |
J GFOX chuyển đổi sang JPY | ¥0.01 JPY |
H GFOX chuyển đổi sang HKD | $0.00 HKD |