GrassGRASS sang CNY:Chuyển đổi Grass (GRASS) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

GRASS/CNY: 1 GRASS ≈ ¥2.01 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Grass Thị trường hôm nay

Grass đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GRASS chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥2.01. Với nguồn cung lưu hành là 453,514,439 GRASS, tổng vốn hóa thị trường của GRASS tính bằng CNY là ¥6,405,390,776.47. Trong 24h qua, giá của GRASS tính bằng CNY đã giảm ¥-0.0245, biểu thị mức giảm -1.20%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GRASS tính bằng CNY là ¥27.8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.18.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GRASS sang CNY

¥2.01-1.2%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GRASS sang CNY là ¥2.01 CNY, với sự thay đổi -1.20% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GRASS/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GRASS/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Grass

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GrassGRASS/USDT
Giao ngay
$0.2872
-1.63%
logo GrassGRASS/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.2873
-1.44%

The real-time trading price of GRASS/USDT Spot is $0.2872, with a 24-hour trading change of -1.63%, GRASS/USDT Spot is $0.2872 and -1.63%, and GRASS/USDT Perpetual is $0.2873 and -1.44%.

Bảng chuyển đổi Grass sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi GRASS sang CNY

logo GrassSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1GRASS
2CNY
2GRASS
4.01CNY
3GRASS
6.02CNY
4GRASS
8.02CNY
5GRASS
10.03CNY
6GRASS
12.04CNY
7GRASS
14.04CNY
8GRASS
16.05CNY
9GRASS
18.06CNY
10GRASS
20.06CNY
100GRASS
200.66CNY
500GRASS
1,003.34CNY
1,000GRASS
2,006.69CNY
5,000GRASS
10,033.45CNY
10,000GRASS
20,066.9CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang GRASS

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Grass
1CNY
0.4983GRASS
2CNY
0.9966GRASS
3CNY
1.49GRASS
4CNY
1.99GRASS
5CNY
2.49GRASS
6CNY
2.98GRASS
7CNY
3.48GRASS
8CNY
3.98GRASS
9CNY
4.48GRASS
10CNY
4.98GRASS
1,000CNY
498.33GRASS
5,000CNY
2,491.66GRASS
10,000CNY
4,983.33GRASS
50,000CNY
24,916.65GRASS
100,000CNY
49,833.3GRASS

Bảng chuyển đổi số tiền GRASS sang CNY và CNY sang GRASS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GRASS sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CNY sang GRASS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Grass phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GRASS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GRASS = $0.29 USD, 1 GRASS = €0.24 EUR, 1 GRASS = ₹25.86 INR, 1 GRASS = Rp4,815.08 IDR, 1 GRASS = $0.39 CAD, 1 GRASS = £0.21 GBP, 1 GRASS = ฿9.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
6.87
logo BTCBTC
0.0008039
logo ETHETH
0.02392
logo USDTUSDT
71.44
logo BNBBNB
0.08275
logo XRPXRP
37.93
logo USDCUSDC
71.31
logo SOLSOL
0.568
logo SMARTSMART
11,501.9
logo TRXTRX
249.18
logo STETHSTETH
0.02394
logo DOGEDOGE
577.63
logo ADAADA
202.21
logo BCHBCH
0.1197
logo WBTCWBTC
0.0008069
logo WEETHWEETH
0.02216

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Grass (GRASS) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng GRASS của bạn

Nhập số lượng GRASS của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Grass hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Grass.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Grass sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Grass sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Grass sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Grass sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Grass sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Grass (GRASS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide