I
Tính giá IridiumIRD
Loại tiền điện tử này chưa được niêm yết để giao dịch hoặc cung cấp dịch vụ trên Gate.
$0.001689
-0.3%Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về Iridium(IRD)?
50%50%
Giới thiệu về Iridium ( IRD )
Khám phá
explorer.ird.cash
Trang chính thức
ird.cash
Cộng đồng
Ghi chú
Xu hướng giá Iridium (IRD)
Cao nhất 24H$0.001694
Thấp nhất 24H$0.001688
KLGD 24 giờ$4.22
Vốn hóa thị trường
$40.76KMức cao nhất lịch sử (ATH)$0.1311
Khối lượng lưu thông
24.13M IRDMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.0003165
Tổng số lượng của coin
24.13M IRDVốn hóa thị trường/FDV
96.53%Cung cấp tối đa
25.00M IRDGiá trị pha loãng hoàn toàn
$42.23KTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá Iridium (IRD)
Giá Iridium hôm nay là $0.001689 với khối lượng giao dịch trong 24h là $4.22 và như vậy Iridium có vốn hóa thị trường là $40.76K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0000013%. Giá Iridium đã biến động -0.3% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -- | 0.00% |
24H | -$0.000005083 | -0.3% |
7D | -- | 0.00% |
30D | +$0.00001174 | +0.7% |
1Y | -$0.002092 | -55.33% |
Chỉ số độ tin cậy
57.48
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 35%
Các sàn giao dịch IRD phổ biến
U IRD chuyển đổi sang USD | $0.00 USD |
E IRD chuyển đổi sang EUR | €0.00 EUR |
I IRD chuyển đổi sang INR | ₹0.14 INR |
I IRD chuyển đổi sang IDR | Rp25.63 IDR |
C IRD chuyển đổi sang CAD | $0.00 CAD |
G IRD chuyển đổi sang GBP | £0.00 GBP |
T IRD chuyển đổi sang THB | ฿0.06 THB |
R IRD chuyển đổi sang RUB | ₽0.16 RUB |
B IRD chuyển đổi sang BRL | R$0.01 BRL |
A IRD chuyển đổi sang AED | د.إ0.01 AED |
T IRD chuyển đổi sang TRY | ₺0.06 TRY |
C IRD chuyển đổi sang CNY | ¥0.01 CNY |
J IRD chuyển đổi sang JPY | ¥0.24 JPY |
H IRD chuyển đổi sang HKD | $0.01 HKD |