Jade CurrencyJADE sang INR:Chuyển đổi Jade Currency (JADE) sang Rupee Ấn Độ (INR)

JADE/INR: 1 JADE ≈ ₹0.1092 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Jade Currency Thị trường hôm nay

Jade Currency đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của JADE chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.1092. Với nguồn cung lưu hành là 58,572,217.33 JADE, tổng vốn hóa thị trường của JADE tính bằng INR là ₹563,303,251.76. Trong 24h qua, giá của JADE tính bằng INR đã giảm ₹-0.01226, biểu thị mức giảm -10.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của JADE tính bằng INR là ₹42.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.00792.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1JADE sang INR

0.1092-10.14%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 JADE sang INR là ₹0.1092 INR, với sự thay đổi -10.14% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá JADE/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 JADE/INR trong ngày qua.

Giao dịch Jade Currency

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of JADE/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, JADE/-- Spot is -- and --, and JADE/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Jade Currency sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi JADE sang INR

logo Jade CurrencySố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1JADE
0.1INR
2JADE
0.21INR
3JADE
0.32INR
4JADE
0.43INR
5JADE
0.54INR
6JADE
0.65INR
7JADE
0.76INR
8JADE
0.87INR
9JADE
0.98INR
10JADE
1.09INR
1,000JADE
109.27INR
5,000JADE
546.36INR
10,000JADE
1,092.72INR
50,000JADE
5,463.64INR
100,000JADE
10,927.29INR

Bảng chuyển đổi INR sang JADE

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Jade Currency
1INR
9.15JADE
2INR
18.3JADE
3INR
27.45JADE
4INR
36.6JADE
5INR
45.75JADE
6INR
54.9JADE
7INR
64.05JADE
8INR
73.21JADE
9INR
82.36JADE
10INR
91.51JADE
100INR
915.13JADE
500INR
4,575.69JADE
1,000INR
9,151.39JADE
5,000INR
45,756.98JADE
10,000INR
91,513.96JADE

Bảng chuyển đổi số tiền JADE sang INR và INR sang JADE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 JADE sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang JADE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Jade Currency phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 JADE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 JADE = $0 USD, 1 JADE = €0 EUR, 1 JADE = ₹0.11 INR, 1 JADE = Rp20.59 IDR, 1 JADE = $0 CAD, 1 JADE = £0 GBP, 1 JADE = ฿0.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3551
logo BTCBTC
0.00005121
logo ETHETH
0.001417
logo USDTUSDT
5.67
logo BNBBNB
0.004809
logo XRPXRP
2.35
logo SOLSOL
0.02944
logo USDCUSDC
5.68
logo SMARTSMART
1,228.74
logo STETHSTETH
0.001417
logo TRXTRX
17.64
logo DOGEDOGE
28.75
logo ADAADA
8.47
logo WBTCWBTC
0.00005104
logo LINKLINK
0.3141
logo USDEUSDE
5.68

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Jade Currency (JADE) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng JADE của bạn

Nhập số lượng JADE của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Jade Currency hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Jade Currency.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Jade Currency sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Jade Currency sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Jade Currency sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Jade Currency sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Jade Currency sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Jade Currency (JADE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide