
Tính giá LandX FinanceLNDX
Xếp hạng #2351
$0.133
-1.46%Giao dịch
Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về LandX Finance(LNDX)?
50%50%
Giới thiệu về LandX Finance ( LNDX )
Hợp đồng

0x08a1c30...960742539
Khám phá
etherscan.io
Trang chính thức
landx.fi
Cộng đồng
LandX represents a thrilling leap in blockchain technology! Its open-source code now proudly resides on the Ethereum mainnet. But that's just the beginning! LandX is propelling forward with cutting-edge layer 2 solutions, launching in collaboration with industry giants LayerZero and L2 solutions such as Arbitrum, Optimism and others. This fusion of innovation is not just about technology; it’s about user experience too. The smart contracts and web application are masterfully designed to offer a seamless, intuitive experience, setting a new standard in user-friendly blockchain interaction. Get ready for a revolution in DeFi accessibility and efficiency with LandX.
Xu hướng giá LandX Finance (LNDX)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.1393
Thấp nhất 24H$0.127
KLGD 24 giờ$43.21K
Vốn hóa thị trường
$1.70MMức cao nhất lịch sử (ATH)$7.14
Khối lượng lưu thông
12.83M LNDXMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.1201
Tổng số lượng của coin
67.89M LNDXVốn hóa thị trường/FDV
16.05%Cung cấp tối đa
80.00M LNDXGiá trị pha loãng hoàn toàn
$10.64MTâm lý thị trườngTích cực
Cập nhật trực tiếp giá LandX Finance (LNDX)
Giá LandX Finance hôm nay là $0.133 với khối lượng giao dịch trong 24h là $43.21K và như vậy LandX Finance có vốn hóa thị trường là $1.70M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00034%. Giá LandX Finance đã biến động -1.46% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +$0.00129 | +0.98% |
24H | -$0.00197 | -1.46% |
7D | -$0.02109 | -13.69% |
30D | -$0.04881 | -26.85% |
1Y | -$2.18 | -94.27% |
Chỉ số độ tin cậy
79.14
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 5%
![]() | $0.13 USD |
![]() | €0.12 EUR |
![]() | ₹11.22 INR |
![]() | Rp2037.30 IDR |
![]() | $0.18 CAD |
![]() | £0.10 GBP |
![]() | ฿4.43 THB |
![]() | ₽12.41 RUB |
![]() | R$0.73 BRL |
![]() | د.إ0.49 AED |
![]() | ₺4.58 TRY |
![]() | ¥0.95 CNY |
![]() | ¥19.34 JPY |
![]() | $1.05 HKD |