L
Tính giá LenaLENA
Loại tiền điện tử này chưa được niêm yết để giao dịch hoặc cung cấp dịch vụ trên Gate.
$0.0001341
-4.16%Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về Lena(LENA)?
50%50%
Giới thiệu về Lena ( LENA )
Hợp đồng
0
0xfe38fd8...7ba95633b
Khám phá
etherscan.io
Trang chính thức
microchains.network
Cộng đồng
Ghi chú
Lena (formerly known as MCG) has a mission to“Bridge the power of more emerging chains” and is committed to providing a highly secure, cross-chain experience for emerging chain projects and blockchain users. In view of the frequent cross-chain asset accidents, Lena took the lead to launch VoMEN network security solutions, significantly enhance cross-chain services. Lena is not a centralised product and only applies the asset hosting services provided by trusted custodians. Lena's cross-chain, product is absolutely decentralized, with dai-city casting and extraction of multiple signatures and multiple verifications, a mechanism in which asset custodians participate as third-party external verifiers across the chain
Xu hướng giá Lena (LENA)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.0001401
Thấp nhất 24H$0.000131
KLGD 24 giờ$9.09K
Vốn hóa thị trường
--Mức cao nhất lịch sử (ATH)$0.004027
Khối lượng lưu thông
-- LENAMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.000117
Tổng số lượng của coin
100.00M LENAVốn hóa thị trường/FDV
--Cung cấp tối đa
100.00M LENAGiá trị pha loãng hoàn toàn
$13.41KTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá Lena (LENA)
Giá Lena hôm nay là $0.0001341 với khối lượng giao dịch trong 24h là $9.09K và như vậy Lena có vốn hóa thị trường là --, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00000043%. Giá Lena đã biến động -4.16% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -- | 0.00% |
24H | -$0.000005824 | -4.16% |
7D | -- | 0.00% |
30D | -- | 0.00% |
1Y | -- | 0.00% |
Các sàn giao dịch LENA phổ biến
U LENA chuyển đổi sang USD | $0.00 USD |
E LENA chuyển đổi sang EUR | €0.00 EUR |
I LENA chuyển đổi sang INR | ₹0.01 INR |
I LENA chuyển đổi sang IDR | Rp2.04 IDR |
C LENA chuyển đổi sang CAD | $0.00 CAD |
G LENA chuyển đổi sang GBP | £0.00 GBP |
T LENA chuyển đổi sang THB | ฿0.00 THB |
R LENA chuyển đổi sang RUB | ₽0.01 RUB |
B LENA chuyển đổi sang BRL | R$0.00 BRL |
A LENA chuyển đổi sang AED | د.إ0.00 AED |
T LENA chuyển đổi sang TRY | ₺0.00 TRY |
C LENA chuyển đổi sang CNY | ¥0.00 CNY |
J LENA chuyển đổi sang JPY | ¥0.02 JPY |
H LENA chuyển đổi sang HKD | $0.00 HKD |
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) |
---|---|---|
0x4fb3...a83128 | 85.53M | 85.53% |
0xa034...517687 | 5.25M | 5.25% |
0x0d07...b492fe | 2.43M | 2.43% |
0xe61a...a95c14 | 1.85M | 1.85% |
0x27b7...7ba9de | 1.38M | 1.38% |
Khác | 3.53M | 3.56% |