
Tính giá LooksCoinLOOK
Loại tiền điện tử này chưa được niêm yết để giao dịch hoặc cung cấp dịch vụ trên Gate.
Giới thiệu về LooksCoin ( LOOK )
Hợp đồng

0x73cba57...74621d802
Khám phá
explorer.bitquery.io
Trang chính thức
lookscoin.com
Cộng đồng
LookRev uses blockchain technology, automating the registration, distribution and payment process for creative asset, offering product maker, designer and contributor the modern toolset to make living using their creativity.
LookRev (LOOK) coin is tradable token obtained for contributing creativity and content on the LookRev network, exchangeable for receiving goods and services on the platform.
After the beta sale, LookRev development team has focused on developing the platform, and has since then successfully launched its beta product suites and service dashboard. LookRev has a dozen products in its product suite, fast growing user base, gained nearly billions of shopper views. LOOK token is a functional utility token actively used on the platform.
Xu hướng giá LooksCoin (LOOK)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.009859
Thấp nhất 24H$0.009741
KLGD 24 giờ$10.60K
Vốn hóa thị trường
$981.11KMức cao nhất lịch sử (ATH)$0.08623
Khối lượng lưu thông
100.00M LOOKMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.00000184
Tổng số lượng của coin
1.00B LOOKVốn hóa thị trường/FDV
10%Cung cấp tối đa
∞Giá trị pha loãng hoàn toàn
$9.81MTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá LooksCoin (LOOK)
Giá LooksCoin hôm nay là $0.009811 với khối lượng giao dịch trong 24h là $10.60K và như vậy LooksCoin có vốn hóa thị trường là $981.11K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.00034%. Giá LooksCoin đã biến động -0.28% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +$0.00003616 | +0.37% |
24H | -$0.00002754 | -0.28% |
7D | +$0.001081 | +12.39% |
30D | +$0.001396 | +16.59% |
1Y | +$0.007709 | +366.79% |
Chỉ số độ tin cậy
60.40
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 30%
![]() | $0.01 USD |
![]() | €0.01 EUR |
![]() | ₹0.82 INR |
![]() | Rp148.48 IDR |
![]() | $0.01 CAD |
![]() | £0.01 GBP |
![]() | ฿0.32 THB |
![]() | ₽0.90 RUB |
![]() | R$0.05 BRL |
![]() | د.إ0.04 AED |
![]() | ₺0.33 TRY |
![]() | ¥0.07 CNY |
![]() | ¥1.41 JPY |
![]() | $0.08 HKD |