
Tính giá MetaDoge BSCMETADOGE
Xếp hạng #11326
Giới thiệu về MetaDoge BSC ( METADOGE )
Hợp đồng

0xf3b185a...1f4b78d50
Khám phá
bscscan.com
Trang chính thức
metadoge.top
Cộng đồng
Ghi chú
MetaDoge is a dog universe based on the concept of the metaverse.
MetaDoge is a crypto meme token based on the concept of the metaverse, where users own and control their own digital identity and assets in a decentralized, open-source environment. By holding MetaDoge tokens, users can explore the universe of dogs and collect digital dog-themed assets. MetaDoge also provides a secure environment for trading virtual items such as rare breeds of dogs or custom designed artwork. The community rewards network also allows users to earn rewards for activities such as voting or posting on social media. The goal is to create a fun, exciting world where people can meet, trade, and play together as dogs in an ever-evolving universe.
Xu hướng giá MetaDoge BSC (METADOGE)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.0001832
Thấp nhất 24H$0.0001805
KLGD 24 giờ$105.26
Vốn hóa thị trường
--Mức cao nhất lịch sử (ATH)$0.005619
Khối lượng lưu thông
-- METADOGEMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.0001708
Tổng số lượng của coin
1.00B METADOGEVốn hóa thị trường/FDV
--Cung cấp tối đa
1.00B METADOGEGiá trị pha loãng hoàn toàn
$182.30KTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá MetaDoge BSC (METADOGE)
Giá MetaDoge BSC hôm nay là $0.0001823 với khối lượng giao dịch trong 24h là $105.26 và như vậy MetaDoge BSC có vốn hóa thị trường là --, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0000069%. Giá MetaDoge BSC đã biến động +0.17% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -$0.000000113 | -0.062% |
24H | +$0.0000003093 | +0.17% |
7D | -$0.00001486 | -7.54% |
30D | -$0.00001277 | -6.55% |
1Y | -$0.0007228 | -79.86% |
![]() | $0.00 USD |
![]() | €0.00 EUR |
![]() | ₹0.02 INR |
![]() | Rp2.77 IDR |
![]() | $0.00 CAD |
![]() | £0.00 GBP |
![]() | ฿0.01 THB |
![]() | ₽0.02 RUB |
![]() | R$0.00 BRL |
![]() | د.إ0.00 AED |
![]() | ₺0.01 TRY |
![]() | ¥0.00 CNY |
![]() | ¥0.03 JPY |
![]() | $0.00 HKD |