Metal DollarXMD sang USD:Chuyển đổi Metal Dollar (XMD) sang Đô la Mỹ (USD)

XMD/USD: 1 XMD ≈ $0.991 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Metal Dollar Thị trường hôm nay

Metal Dollar đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Metal Dollar chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.991. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 836,560.77 XMD, tổng vốn hóa thị trường của Metal Dollar tính bằng USD là $829,107.85. Trong 24h qua, giá của Metal Dollar tính bằng USD đã tăng $0.008264, biểu thị mức tăng +0.83%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Metal Dollar tính bằng USD là $1.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1815.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XMD sang USD

$0.991+0.83%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XMD sang USD là $0.991 USD, với sự thay đổi +0.83% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XMD/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XMD/USD trong ngày qua.

Giao dịch Metal Dollar

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XMD/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, XMD/-- Spot is -- and --, and XMD/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Metal Dollar sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi XMD sang USD

logo Metal DollarSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1XMD
0.99USD
2XMD
1.98USD
3XMD
2.97USD
4XMD
3.96USD
5XMD
4.95USD
6XMD
5.94USD
7XMD
6.93USD
8XMD
7.92USD
9XMD
8.91USD
10XMD
9.91USD
1,000XMD
991.09USD
5,000XMD
4,955.45USD
10,000XMD
9,910.91USD
50,000XMD
49,554.55USD
100,000XMD
99,109.1USD

Bảng chuyển đổi USD sang XMD

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Metal Dollar
1USD
1XMD
2USD
2.01XMD
3USD
3.02XMD
4USD
4.03XMD
5USD
5.04XMD
6USD
6.05XMD
7USD
7.06XMD
8USD
8.07XMD
9USD
9.08XMD
10USD
10.08XMD
100USD
100.89XMD
500USD
504.49XMD
1,000USD
1,008.98XMD
5,000USD
5,044.94XMD
10,000USD
10,089.89XMD

Bảng chuyển đổi số tiền XMD sang USD và USD sang XMD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 XMD sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang XMD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Metal Dollar phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XMD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XMD = $0.99 USD, 1 XMD = €0.85 EUR, 1 XMD = ₹87.87 INR, 1 XMD = Rp16,586.6 IDR, 1 XMD = $1.39 CAD, 1 XMD = £0.75 GBP, 1 XMD = ฿32.16 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
46.94
logo BTCBTC
0.005473
logo ETHETH
0.1634
logo USDTUSDT
500.53
logo XRPXRP
227.68
logo BNBBNB
0.5453
logo SOLSOL
3.62
logo USDCUSDC
499.65
logo SMARTSMART
161,103.23
logo TRXTRX
1,730.82
logo STETHSTETH
0.1634
logo DOGEDOGE
3,177.83
logo ADAADA
1,062.92
logo WBTCWBTC
0.005488
logo HYPEHYPE
12.22
logo BCHBCH
1.02

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Metal Dollar (XMD) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng XMD của bạn

Nhập số lượng XMD của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Metal Dollar hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Metal Dollar.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Metal Dollar sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Metal Dollar sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Metal Dollar sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Metal Dollar sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Metal Dollar sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide