M
Tính giá Mog CoinMOG
Xếp hạng #219
$0.0000006461
+7.91%Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về Mog Coin(MOG)?
50%50%
Tài chính
Simple Earn
APR
7.50%Loại
Hiện tại
Giới thiệu về Mog Coin ( MOG )
Hợp đồng
0
0xaaee1a9...ba2c21c7a
Khám phá
etherscan.io
Trang chính thức
mogcoin.xyz
Mog Coin is the world's first culture coin. By introducing novel social dynamics to the memecoin category, mog coin has consistently influenced crypto culture from its outset. Mog Coin has innovated the memecoin category by straying from the promotion of a mere symbol or character and instead promoting a culture and way of life. With a dedication to viral content, community building, and empowering creators; Mog Coin stands as an innovator in the memecoin space.
Xu hướng giá Mog Coin (MOG)
Cao nhất 24H$0.0000006756
Thấp nhất 24H$0.0000005826
KLGD 24 giờ$4.34M
Vốn hóa thị trường
$252.34MMức cao nhất lịch sử (ATH)$0.000004047
Khối lượng lưu thông
390.56T MOGMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.0000002575
Tổng số lượng của coin
390.57T MOGVốn hóa thị trường/FDV
100%Cung cấp tối đa
390.57T MOGGiá trị pha loãng hoàn toàn
$252.34MTâm lý thị trườngTích cực
Cập nhật trực tiếp giá Mog Coin (MOG)
Giá Mog Coin hôm nay là $0.0000006461 với khối lượng giao dịch trong 24h là $4.34M và như vậy Mog Coin có vốn hóa thị trường là $252.34M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0081%. Giá Mog Coin đã biến động +7.91% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -$0.000000004882 | -0.75% |
24H | +$0.00000004736 | +7.91% |
7D | +$0.0000000368 | +6.04% |
30D | +$0.0000003742 | +137.66% |
1Y | +$0.0000001236 | +23.66% |
Chỉ số độ tin cậy
70.85
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 15%
Các sàn giao dịch MOG phổ biến
U MOG chuyển đổi sang USD | $0.00 USD |
E MOG chuyển đổi sang EUR | €0.00 EUR |
I MOG chuyển đổi sang INR | ₹0.00 INR |
I MOG chuyển đổi sang IDR | Rp0.01 IDR |
C MOG chuyển đổi sang CAD | $0.00 CAD |
G MOG chuyển đổi sang GBP | £0.00 GBP |
T MOG chuyển đổi sang THB | ฿0.00 THB |
R MOG chuyển đổi sang RUB | ₽0.00 RUB |
B MOG chuyển đổi sang BRL | R$0.00 BRL |
A MOG chuyển đổi sang AED | د.إ0.00 AED |
T MOG chuyển đổi sang TRY | ₺0.00 TRY |
C MOG chuyển đổi sang CNY | ¥0.00 CNY |
J MOG chuyển đổi sang JPY | ¥0.00 JPY |
H MOG chuyển đổi sang HKD | $0.00 HKD |
Tin tức
2025-04-28 01:35
区块律动2025-04-26 09:46
Gate News2024-12-04 00:14
DailyNewsDòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ($)
2.52M
Dòng tiền ra ($)
2.35M
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) |
---|---|---|
0x3154...0f2c35 | 62.24T | 15.93% |
0x0000...00dead | 30.12T | 7.71% |
0xc06f...0b3370 | 17.10T | 4.37% |
0xa023...fc947e | 12.94T | 3.31% |
0xc2ea...cb539d | 7.58T | 1.94% |
Khác | 260.57T | 66.74% |