N
Tính giá NeiroNEIRO
Loại tiền điện tử này chưa được niêm yết để giao dịch hoặc cung cấp dịch vụ trên Gate.
$0.001155
-5.63%Hôm nay bạn cảm thấy thế nào về Neiro(NEIRO)?
50%50%
Tài chính
Simple Earn
APR
2.93%Loại
Hiện tại
Giới thiệu về Neiro ( NEIRO )
Hợp đồng
0
0x812ba41...f6fa853ee
Neiro is meme token on the Ethereum network.
Xu hướng giá Neiro (NEIRO)
Cao nhất 24H$0.00127
Thấp nhất 24H$0.001151
KLGD 24 giờ$182.74K
Vốn hóa thị trường
$86.99MMức cao nhất lịch sử (ATH)$0.003017
Khối lượng lưu thông
420.69B NEIROMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.00000244
Tổng số lượng của coin
420.69B NEIROVốn hóa thị trường/FDV
100%Cung cấp tối đa
420.69B NEIROGiá trị pha loãng hoàn toàn
$86.99MTâm lý thị trườngTích cực
Cập nhật trực tiếp giá Neiro (NEIRO)
Giá Neiro hôm nay là $0.001155 với khối lượng giao dịch trong 24h là $182.74K và như vậy Neiro có vốn hóa thị trường là $86.99M, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0028%. Giá Neiro đã biến động -5.63% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +$0.000000639 | +0.31% |
24H | -$0.000006241 | -2.93% |
7D | -$0.00003597 | -14.82% |
30D | +$0.00004399 | +27.02% |
1Y | +$0.0002025 | +4,752.69% |
Chỉ số độ tin cậy
81.76
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 5%
Các sàn giao dịch NEIRO phổ biến
U NEIRO chuyển đổi sang USD | $0.00 USD |
E NEIRO chuyển đổi sang EUR | €0.00 EUR |
I NEIRO chuyển đổi sang INR | ₹0.02 INR |
I NEIRO chuyển đổi sang IDR | Rp3.14 IDR |
C NEIRO chuyển đổi sang CAD | $0.00 CAD |
G NEIRO chuyển đổi sang GBP | £0.00 GBP |
T NEIRO chuyển đổi sang THB | ฿0.01 THB |
R NEIRO chuyển đổi sang RUB | ₽0.02 RUB |
B NEIRO chuyển đổi sang BRL | R$0.00 BRL |
A NEIRO chuyển đổi sang AED | د.إ0.00 AED |
T NEIRO chuyển đổi sang TRY | ₺0.01 TRY |
C NEIRO chuyển đổi sang CNY | ¥0.00 CNY |
J NEIRO chuyển đổi sang JPY | ¥0.03 JPY |
H NEIRO chuyển đổi sang HKD | $0.00 HKD |
Tin tức
2025-04-24 14:35
DailyNews2025-04-24 14:40
DailyNewsDòng tiền
Lệnh nhỏ
Dòng tiền vào ($)
2.75M
Dòng tiền ra ($)
395.82K
Lệnh trung bình
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Lệnh lớn
Dòng tiền vào ($)
--
Dòng tiền ra ($)
--
Phân bố chứa coin
Top 5 địa chỉ | Số lượng nắm giữ | Nắm giữ (%) |
---|---|---|
u6pj8d...ynxq2w | 282.33M | 28.23% |
5q544f...pge4j1 | 234.28M | 23.43% |
astyfs...g7iajz | 175.56M | 17.55% |
j1bgek...ctjcpd | 37.83M | 3.78% |
d5jx4w...e1nw8p | 36.00M | 3.60% |
Khác | 233.89M | 23.41% |