OmiseGoOMG sang USD:Chuyển đổi OmiseGo (OMG) sang Đô la Mỹ (USD)

OMG/USD: 1 OMG ≈ $0.1499 USD

Lần cập nhật mới nhất:

OmiseGo Thị trường hôm nay

OmiseGo đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OMG chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.1499. Với nguồn cung lưu hành là 140,245,398.24 OMG, tổng vốn hóa thị trường của OMG tính bằng USD là $21,031,199.92. Trong 24h qua, giá của OMG tính bằng USD đã giảm $-0.004312, biểu thị mức giảm -2.79%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OMG tính bằng USD là $25.62, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1468.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OMG sang USD

$0.1499-2.79%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OMG sang USD là $0.1499 USD, với sự thay đổi -2.79% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OMG/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMG/USD trong ngày qua.

Giao dịch OmiseGo

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OmiseGoOMG/USDT
Giao ngay
$0.15
-1.77%
logo OmiseGoOMG/BTC
Giao ngay
$0.00000132
-1.27%

The real-time trading price of OMG/USDT Spot is $0.15, with a 24-hour trading change of -1.77%, OMG/USDT Spot is $0.15 and -1.77%, and OMG/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi OmiseGo sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi OMG sang USD

logo OmiseGoSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1OMG
0.14USD
2OMG
0.29USD
3OMG
0.44USD
4OMG
0.58USD
5OMG
0.73USD
6OMG
0.88USD
7OMG
1.02USD
8OMG
1.17USD
9OMG
1.32USD
10OMG
1.47USD
1,000OMG
147.02USD
5,000OMG
735.1USD
10,000OMG
1,470.2USD
50,000OMG
7,351USD
100,000OMG
14,702USD

Bảng chuyển đổi USD sang OMG

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo OmiseGo
1USD
6.8OMG
2USD
13.6OMG
3USD
20.4OMG
4USD
27.2OMG
5USD
34OMG
6USD
40.81OMG
7USD
47.61OMG
8USD
54.41OMG
9USD
61.21OMG
10USD
68.01OMG
100USD
680.17OMG
500USD
3,400.89OMG
1,000USD
6,801.79OMG
5,000USD
34,008.97OMG
10,000USD
68,017.95OMG

Bảng chuyển đổi số tiền OMG sang USD và USD sang OMG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 OMG sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang OMG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1OmiseGo phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OMG = $0.15 USD, 1 OMG = €0.13 EUR, 1 OMG = ₹13.31 INR, 1 OMG = Rp2,496.04 IDR, 1 OMG = $0.21 CAD, 1 OMG = £0.11 GBP, 1 OMG = ฿4.83 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
31.06
logo BTCBTC
0.004372
logo ETHETH
0.1199
logo USDTUSDT
499.95
logo XRPXRP
174.52
logo BNBBNB
0.4969
logo SOLSOL
2.39
logo USDCUSDC
500.2
logo SMARTSMART
111,336.25
logo STETHSTETH
0.1202
logo DOGEDOGE
2,148.04
logo TRXTRX
1,505.75
logo ADAADA
622.58
logo USDEUSDE
500
logo LINKLINK
23.19
logo WBTCWBTC
0.004368

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi OmiseGo (OMG) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng OMG của bạn

Nhập số lượng OMG của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OmiseGo hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OmiseGo.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OmiseGo sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ OmiseGo sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OmiseGo sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OmiseGo sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi OmiseGo sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide