OpenledgerOPEN sang JPY:Chuyển đổi Openledger (OPEN) sang Yên Nhật (JPY)

OPEN/JPY: 1 OPEN ≈ ¥175.18 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Openledger Thị trường hôm nay

Openledger đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Openledger chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥175.18. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 215,500,000 OPEN, tổng vốn hóa thị trường của Openledger tính bằng JPY là ¥5,571,218,062,156.66. Trong 24h qua, giá của Openledger tính bằng JPY đã tăng ¥87.24, biểu thị mức tăng +103.70%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Openledger tính bằng JPY là ¥289.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥82.86.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OPEN sang JPY

¥175.18+103.7%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OPEN sang JPY là ¥175.18 JPY, với sự thay đổi +103.70% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OPEN/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OPEN/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Openledger

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OpenledgerOPEN/USDT
Giao ngay
$1.13
+24.10%
logo OpenledgerOPEN/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$1.13
-1.15%

The real-time trading price of OPEN/USDT Spot is $1.13, with a 24-hour trading change of +24.10%, OPEN/USDT Spot is $1.13 and +24.10%, and OPEN/USDT Perpetual is $1.13 and -1.15%.

Bảng chuyển đổi Openledger sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi OPEN sang JPY

logo OpenledgerSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1OPEN
175.18JPY
2OPEN
350.36JPY
3OPEN
525.55JPY
4OPEN
700.73JPY
5OPEN
875.92JPY
6OPEN
1,051.1JPY
7OPEN
1,226.28JPY
8OPEN
1,401.47JPY
9OPEN
1,576.65JPY
10OPEN
1,751.84JPY
100OPEN
17,518.42JPY
500OPEN
87,592.13JPY
1,000OPEN
175,184.26JPY
5,000OPEN
875,921.32JPY
10,000OPEN
1,751,842.64JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang OPEN

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Openledger
1JPY
0.005708OPEN
2JPY
0.01141OPEN
3JPY
0.01712OPEN
4JPY
0.02283OPEN
5JPY
0.02854OPEN
6JPY
0.03424OPEN
7JPY
0.03995OPEN
8JPY
0.04566OPEN
9JPY
0.05137OPEN
10JPY
0.05708OPEN
100,000JPY
570.82OPEN
500,000JPY
2,854.13OPEN
1,000,000JPY
5,708.27OPEN
5,000,000JPY
28,541.37OPEN
10,000,000JPY
57,082.75OPEN

Bảng chuyển đổi số tiền OPEN sang JPY và JPY sang OPEN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 OPEN sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 JPY sang OPEN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Openledger phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OPEN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OPEN = $1.19 USD, 1 OPEN = €1.01 EUR, 1 OPEN = ₹104.57 INR, 1 OPEN = Rp19,466.91 IDR, 1 OPEN = $1.64 CAD, 1 OPEN = £0.88 GBP, 1 OPEN = ฿37.73 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.202
logo BTCBTC
0.00003005
logo ETHETH
0.0007779
logo XRPXRP
1.12
logo USDTUSDT
3.38
logo BNBBNB
0.003847
logo SOLSOL
0.01557
logo USDCUSDC
3.38
logo SMARTSMART
670.07
logo STETHSTETH
0.000778
logo DOGEDOGE
13.72
logo ADAADA
3.82
logo TRXTRX
10.03
logo LINKLINK
0.1436
logo HYPEHYPE
0.06279
logo WBTCWBTC
0.00003007

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Openledger (OPEN) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng OPEN của bạn

Nhập số lượng OPEN của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Openledger hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Openledger.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Openledger sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Openledger sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Openledger sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Openledger sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi Openledger sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Openledger (OPEN)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide