
Tính giá Ordinal HODLHODL
Loại tiền điện tử này chưa được niêm yết để giao dịch hoặc cung cấp dịch vụ trên Gate.
Giới thiệu về Ordinal HODL ( HODL )
Hợp đồng

0xe13cd1c...2597c97f8
Trang chính thức
ordinalhodl.wtf
Cộng đồng
Holders of ORDINAL HODL tokens can earn yield by providing liquidity through staking into the liquidity pool. Additionally, ORDINAL HODL token holders have the flexibility to exchange either type of token for the other at a 1:1 ratio (BRC-20 to SOL and vice versa) in a bridge that will be implemented.
The ultimate objective of the ORDINAL HODL token is to facilitate seamless swaps between SOL tokens across the Bitcoin-Solana bridge. Furthermore, ORDINAL HODL token holders can convert their tokens to native coins on the blockchain using a smart contract.
Name: ORDINAL HODL
Symbol: HODL
Supply: 21M
By enabling efficient cross-chain liquidity provision and token swaps, ORDINAL HODL plays a crucial role in fostering interoperability and expanding the possibilities for users in the Bitcoin, Solana, and blockchain ecosystems.
Xu hướng giá Ordinal HODL (HODL)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.004886
Thấp nhất 24H$0.004774
KLGD 24 giờ$88.37
Vốn hóa thị trường
--Mức cao nhất lịch sử (ATH)$0.03207
Khối lượng lưu thông
-- HODLMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.004074
Tổng số lượng của coin
21.00M HODLVốn hóa thị trường/FDV
--Cung cấp tối đa
∞Giá trị pha loãng hoàn toàn
$102.60KTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá Ordinal HODL (HODL)
Giá Ordinal HODL hôm nay là $0.004886 với khối lượng giao dịch trong 24h là $88.37 và như vậy Ordinal HODL có vốn hóa thị trường là --, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.0000036%. Giá Ordinal HODL đã biến động +1.56% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +$0.00002962 | +0.61% |
24H | +$0.00007505 | +1.56% |
7D | -- | 0.00% |
30D | -- | 0.00% |
1Y | -- | 0.00% |
![]() | $0.00 USD |
![]() | €0.00 EUR |
![]() | ₹0.41 INR |
![]() | Rp74.12 IDR |
![]() | $0.01 CAD |
![]() | £0.00 GBP |
![]() | ฿0.16 THB |
![]() | ₽0.45 RUB |
![]() | R$0.03 BRL |
![]() | د.إ0.02 AED |
![]() | ₺0.17 TRY |
![]() | ¥0.03 CNY |
![]() | ¥0.70 JPY |
![]() | $0.04 HKD |