
Tính giá PAPIPAPI
Loại tiền điện tử này chưa được niêm yết để giao dịch hoặc cung cấp dịch vụ trên Gate.
Giới thiệu về PAPI ( PAPI )
Hợp đồng

0x693c216...42548415e
Khám phá
etherscan.io
Trang chính thức
papi.cash
Cộng đồng
Ghi chú
What is the project about?
Papi is a decentralised Meme project, which is dedicated to the mysterious monkey puppet which has been blessed as a papi chulo by the Spanish loving community.
What makes your project unique?
A meme with a difference, has a recognisable logo and is dedicated to lotto cash staking, a brand new concept in cryptocurrency.
History of your project.
Papi was born in May 2023, during the meme craze created by his good friend Pepe.
What’s next for your project?
Live Lotto based staking pools are due to go live. Now users who stake, are automatically entered into a lottery based on their amount staked.
What can your token be used for?
Papi will be used to stake for lotto rewards.
Xu hướng giá PAPI (PAPI)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.0000003371
Thấp nhất 24H$0.0000003354
KLGD 24 giờ$617.77
Vốn hóa thị trường
$314.61KMức cao nhất lịch sử (ATH)$0.00000204
Khối lượng lưu thông
935.00B PAPIMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.0000001397
Tổng số lượng của coin
1.00T PAPIVốn hóa thị trường/FDV
93.5%Cung cấp tối đa
1.00T PAPIGiá trị pha loãng hoàn toàn
$336.48KTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá PAPI (PAPI)
Giá PAPI hôm nay là $0.0000003364 với khối lượng giao dịch trong 24h là $617.77 và như vậy PAPI có vốn hóa thị trường là $314.61K, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.000011%. Giá PAPI đã biến động -0.12% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | +$0.000000001106 | +0.33% |
24H | -$0.0000000004042 | -0.12% |
7D | -$0.00000001984 | -5.57% |
30D | -$0.0000001204 | -26.36% |
1Y | -$0.0000004874 | -59.16% |
Chỉ số độ tin cậy
48.67
Điểm tin cậy
Phần trămBTM 55%
![]() | $0.00 USD |
![]() | €0.00 EUR |
![]() | ₹0.00 INR |
![]() | Rp0.01 IDR |
![]() | $0.00 CAD |
![]() | £0.00 GBP |
![]() | ฿0.00 THB |
![]() | ₽0.00 RUB |
![]() | R$0.00 BRL |
![]() | د.إ0.00 AED |
![]() | ₺0.00 TRY |
![]() | ¥0.00 CNY |
![]() | ¥0.00 JPY |
![]() | $0.00 HKD |